Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+bud

  • 1 bud

    /bʌd/ * danh từ - chồi, nụ, lộc =in bud+ đang ra nụ, đang ra lộc - bông hoa mới hé - (thông tục) cô gái mới dậy thì - (sinh vật học) chồi !to nip in the bud - (xem) nip * nội động từ - nảy chồi, ra nụ, ra lộc - hé nở (hoa) - (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...) - (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi * ngoại động từ - (nông nghiệp) ghép mắt

    English-Vietnamese dictionary > bud

  • 2 leaf-bud

    /'li:fbʌd/ * danh từ - búp lá

    English-Vietnamese dictionary > leaf-bud

  • 3 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 4 adventitious

    /,ædven'tiʃəs/ * tính từ - ngẫu nhiên, tình cờ - ngoại lai - (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp - (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...) - (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường =adventitious bud+ chồi bất định

    English-Vietnamese dictionary > adventitious

  • 5 dormant

    /'dɔ:mənt/ * tính từ - nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động - (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ =dormant bud+ chồi ngủ - tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...) - (thương nghiệp) chết (vốn) - (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...) - nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu) !dormant partner - (xem) partner !dormant warrant - trát bắt để trống tên !to lie dormant - nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động - không áp dụng, không thi hành

    English-Vietnamese dictionary > dormant

  • 6 ready

    /'redi/ * tính từ - sẵn sàng =dinner is ready+ cơm nước đã sẵn sàng =to be ready to go anywhere+ sẵn sàng đi bất cứ đâu =ready! go!+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! =ready, present, fire!+ chuẩn bị, ngắm, bắn! - sẵn lòng =he is ready to help you+ anh ta sẵn lòng giúp anh - để sẵn =to keep a revolver ready+ để sẵn một khẩu súng lục - cố ý, cú; có khuynh hướng =don't be so ready to find fault+ đừng cố ý bắt bẻ như thế - sắp, sắp sửa =now ready+ sắp sửa xuất bản (sách) =a bud just ready to brust+ nụ hoa sắp nở - có sẵn, mặt (tiền) =ready money+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt =to pay ready money+ trả tiền mặt - nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát =a ready retort+ câu đối đáp nhanh =to have a ready wit+ nhanh trí =to have a ready pen+ viết lưu loát - dễ dàng =goods that meet with a ready sale+ những hàng bán rất dễ dàng nhất - ở gần, đúng tầm tay =the readiest weapont+ cái vũ khí ở gần tay nhất =ready at hand; ready to hand+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay !to be always ready with an excuse - luôn luôn có lý do để bào chữa * phó từ - sẵn, sẵn sàng =pack everything ready+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li =ready dressed+ đã mặc quần áo sẵn sàng - nhanh (chỉ dùng cấp so sánh) =the child that answers readiest+ đứa bé trả lời nhanh nhất * danh từ - (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng) =to come to the ready+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn =guns at the ready+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn - (từ lóng) tiền mặt * ngoại động từ - chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn - (từ lóng) trả bằng tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > ready

См. также в других словарях:

  • Bud Spencer — (2009) Bud Spencer (* 31. Oktober 1929 in Neapel, Kampanien; bürgerlich Carlo Pedersoli[1]) ist ein italienischer Film und Fernsehschauspieler, Stuntman, ehemaliger Schwimmer, Sänger, Komponist, Fabrikant, Drehbuchautor, Modedesigner …   Deutsch Wikipedia

  • bud — bud; bud·da; bud·der; bud·dha; bud·dha·hood; bud·dhi; bud·dhism; bud·dho·log·i·cal; bud·dhol·o·gy; bud·dle·ia; bud·dler; bud·ger·ee; bud·ger·i·gar; bud·ger·ow; bud·get·ary; bud·ge·teer; bud·gie; bud·less; bud·let; bud·ling; bud·mash; dis·bud;… …   English syllables

  • Bud Plays Bird — Album par Bud Powell Sortie 1958 puis 1996 Enregistrement 14 octobre 1957, 2 décembre 1957, 30 janvier 1958 Durée 65:47 Genre Jazz Producteur Rudy Tra …   Wikipédia en Français

  • Bud (disambiguation) — Bud is a botanical term referring to an undeveloped or embryonic shoot.Bud may also refer to:* Bud, Indiana, a small town in the United States * Bud, Norway, a village in western Norway * Budweiser (Anheuser Busch), a global pale lager brand *… …   Wikipedia

  • Bud! The Amazing Bud Powell (Vol. 3) — Studioalbum von Bud Powell Veröffentlichung 1957 Label Blue Note …   Deutsch Wikipedia

  • Bud — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bud Shank — in 2006 Background information Born 27 May 1926(1926 05 27) Origin …   Wikipedia

  • Bud Taylor — Statistics Real name Charles Taylor Nickname(s) Blonde Terror of Terre Haute Rated at Bantamweight Nationality …   Wikipedia

  • Bud Powells’s Moods — Bud Powell – The Genius of Bud Powell Veröffentlichung 1951 Label Mercury/Cleff/Verve Format(e) LP, CD Genre(s) Jazz Anzahl der Titel 10/12 Besetzung …   Deutsch Wikipedia

  • Bud Dajo — Bud Dahu or Mount Dajo …   Wikipedia

  • Bud Wilkinson — (right) with President John F. Kennedy, during a 1961 visit to the White House Sport(s) Football Biographical details …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»