Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hoist+a+flag

  • 1 hoist

    /hɔist/ * danh từ - sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...) - thang máy - (kỹ thuật) cần trục; tời) * ngoại động từ - kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...) =to hoist a flag+ kéo cờ lên =to hoist a sail+ kéo buồm lên * động tính từ quá khứ - to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

    English-Vietnamese dictionary > hoist

  • 2 flag

    /'flæg/ * danh từ - (thực vật học) cây irit * danh từ - phiến đá lát đường ((cũng) flag stone) - (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến * ngoại động từ - lát bằng đá phiến * danh từ - lông cánh (chin) ((cũng) flag feather) * danh từ - cờ =to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá - (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc) - đuôi cờ (của một loại chó săn) !to boist one's flag - nhận quyền chỉ huy !to strike one's flag - từ bỏ quyền chỉ huy - hạ cờ đầu hàng * ngoại động từ - trang hoàng bằng cờ; treo cờ - ra hiệu bằng cờ - đánh dấu bằng cờ * nội động từ - yếu đi, giảm sút; héo đi =never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút - lả đi - trở nên nhạt nhẽo =conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

    English-Vietnamese dictionary > flag

  • 3 die Flagge

    - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Flagge (Marine) {jack}+ = die Flagge hissen {to hoist the flag}+ = die Flagge streichen {to strike (struck,struck)+ = unter falscher Flagge segeln {to sail under false colours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flagge

  • 4 halbmast flaggen

    - {to halfmast; to hoist the flag at half-mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbmast flaggen

См. также в других словарях:

  • hoist the flag — ► hoist the flag stake one s claim to territory by displaying a flag. Main Entry: ↑hoist …   English terms dictionary

  • hoist a flag — hoist a flag/sail/ phrase to raise a flag or sail to its highest position on a pole Thesaurus: sailing and boatinghyponym Main entry: hoist …   Useful english dictionary

  • hoist the flag — stake one s claim to territory by displaying a flag. → hoist …   English new terms dictionary

  • hoist the flag — raise the flag …   English contemporary dictionary

  • hoist the flag — stake one s claim to discovered territory by displaying a flag …   Useful english dictionary

  • Hoist the flag — (prison) appeal against a conviction or the severity of a sentence …   Dictionary of Australian slang

  • hoist the flag — Australian Slang (prison) appeal against a conviction or the severity of a sentence …   English dialects glossary

  • Flag of Japan — Name Nisshōki[1] or Hinomaru[2] Use …   Wikipedia

  • hoist — ► VERB 1) raise by means of ropes and pulleys. 2) haul or lift up. ► NOUN 1) an act of hoisting. 2) an apparatus for hoisting. 3) the part of a flag nearest the staff. 4) a group of flags raised as a signal …   English terms dictionary

  • Flag Satyagraha — is a term that describes campaigns of peaceful civil disobedience during the Indian independence movement that focused on exercising the right and freedom to hoist the nationalist flag and challenge the legitimacy of the British Raj in India… …   Wikipedia

  • hoist´er — hoist «hoyst», verb, noun. –v.t. to raise on high; lift up, often with ropes and pulleys: »to hoist a flag, to hoist sails, to hoist blocks of stone in building. –n. 1. the act of hoisting; lift; boost: »He gave me a hoist up the wall. 2 …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»