-
61 Hindernis
n1. balk Am.2. baulk Br.3. check4. fence5. handicap6. hazard7. hindrance8. hump9. impediment10. obstacle11. stumbling block -
62 hindernis
opstákulo -
63 Hindernis
n (3*) maneə, əngəl, çətinlik; çəpər; j-m \Hindernisse in den Weg legen kiminsə işinə mane olmaq -
64 Hindernis für die Europäische Einigung
Hindernis für die Europäische Einigung
stumbling block in the unification of EuropeBusiness german-english dictionary > Hindernis für die Europäische Einigung
-
65 Hindernis sein
сущ.общ. (j-m ein) быть (кому-л.) помехой -
66 Hindernis-Befeuerung
сущ.Универсальный немецко-русский словарь > Hindernis-Befeuerung
-
67 Hindernis-Warnradar
сущ. -
68 Hindernis, breites
-
69 Hindernis, festes
«мёртвое» препятствие -
70 Hindernis, fixiertes
«мёртвое» препятствие -
71 Hindernis, geschlossenes
Deutsch-Russisches Sportwörterbuch > Hindernis, geschlossenes
-
72 Hindernis, hochweites
-
73 Hindernis, loses
-
74 Hindernis-Warnradar
m, n( радиолокационная станция) предупреждения о препятствиях -
75 Hindernis-Warnradar
-
76 seitliches Hindernis
Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > seitliches Hindernis
-
77 das Hindernis
- {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+ -
78 das Hindernis verweigern
Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > das Hindernis verweigern
-
79 ein Hindernis anreiten
-
80 gesetzliches Hindernis
gesetzliches Hindernis
legal bar
См. также в других словарях:
Hindernis — Hindernis … Deutsch Wörterbuch
Hindernis — ↑Barriere … Das große Fremdwörterbuch
Hindernis — Blockade; Fallstrick; Hemmschuh; Hürde; Barriere; Behinderung; Hemmnis; Barrikade; Straßensperre * * * Hin|der|nis [ hɪndɐnɪs], das; ses, se: 1. hindernder Umstand … Universal-Lexikon
Hindernis — Als Hindernis wird ein Erschwernis der Fortbewegung bezeichnet, insbesondere durch Eigenschaften des Geländes (z. B. Fluss, Steilhang, Bewuchs) als Sichthindernis, siehe Abschattung und Visur durch künstliche Einbauten ins Gelände in Form… … Deutsch Wikipedia
Hindernis — Hịn·der·nis das; ses, se; 1 etwas, das einen Weg versperrt und das Weiterkommen schwer oder unmöglich macht ≈ Barriere <ein Hindernis aufbauen, errichten, umgehen, überwinden / nehmen, überspringen>: Das Pferd setzte mühelos über die… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
Hindernis — 1. Beeinträchtigung, Behinderung, Erschwernis, Erschwerung, Handicap, Hemmnis, Hemmschuh, Hemmung, Hinderung, Hürde, Komplikation, Nachteil, Problem, Schwierigkeit, Verwehrung, Widerstand; (veraltet): Embarras; (Rechtsspr. veraltet): Impediment.… … Das Wörterbuch der Synonyme
Hindernis — das Hindernis, se (Mittelstufe) Umstand, der etw. hemmt oder verhindert Synonym: Behinderung Beispiel: Sie lässt sich nie von Hindernissen entmutigen. Kollokation: auf ein Hindernis stoßen … Extremes Deutsch
Hindernis — hindern: Das altgerm. Verb mhd. hindern, ahd. hintarōn, niederl. hinderen, engl. to hinder, schwed. hindra ist von der unter ↑ hinter dargestellten Präposition abgeleitet und bedeutet eigentlich »zurückdrängen, zurückhalten«. Ähnliche Bildungen… … Das Herkunftswörterbuch
Hindernis — kliūtis statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. hindrance; obstacle vok. Hindernis, n rus. препятствие, n pranc. obstacle, m … Fizikos terminų žodynas
Hindernis — kliūtis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Dirbtinė arba natūrali užtvara, kliuvinys, kurį turi įveikti sportininkas: 1) specialūs barjerai, kuriuos turi peršokti bėgikas, bėgdamas trumpuosius (iki 400 m) ir vidutinius (3000 m)… … Sporto terminų žodynas
Hindernis — kliūtis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Veiksniai, verčiantys vienaip ar kitaip veikti ir ribojantys sportinio meistriškumo didėjimą, norimų rezultatų siekimą. Kliūtys gali būti ↑vidinės ir ↑išorinės. atitikmenys: angl.… … Sporto terminų žodynas