Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hindernis

  • 1 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 2 überwinden

    (überwand,überwunden) - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đánh bại, đẩy lui, chặn đứng, làm thất bại - {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn - {to overcome (overcame,overcome) thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overpass} đi qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu = überwinden (überwand,überwunden) (Hindernis) {to negotiate}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeit) {to hurdle}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeiten) {to break through}+ = jemanden überwinden {to get the better of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwinden

  • 3 nehmen

    (nahm,genommen) - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút = nehmen (nahm,genommen) (Hindernis) {to clear; to negotiate}+ = nehmen (nahm,genommen) (Rechtsanwalt) {to retain}+ = wieder nehmen {to retake}+ = in acht nehmen {to take care of}+ = an sich nehmen {to bag}+ = auf sich nehmen {to accept; to take on}+ = es genau nehmen [mit] {to be particular [about]}+ = auf sich nehmen (Verantwortung) {to assume}+ = nehmen wir mal an {say}+ = es ganz genau nehmen {to draw it fine}+ = etwas zu sich nehmen {to eat something}+ = nichts zu sich nehmen {to fast}+ = sich in acht nehmen vor {to mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nehmen

См. также в других словарях:

  • Hindernis — Hindernis …   Deutsch Wörterbuch

  • Hindernis — ↑Barriere …   Das große Fremdwörterbuch

  • Hindernis — Blockade; Fallstrick; Hemmschuh; Hürde; Barriere; Behinderung; Hemmnis; Barrikade; Straßensperre * * * Hin|der|nis [ hɪndɐnɪs], das; ses, se: 1. hindernder Umstand …   Universal-Lexikon

  • Hindernis — Als Hindernis wird ein Erschwernis der Fortbewegung bezeichnet, insbesondere durch Eigenschaften des Geländes (z. B. Fluss, Steilhang, Bewuchs) als Sichthindernis, siehe Abschattung und Visur durch künstliche Einbauten ins Gelände in Form… …   Deutsch Wikipedia

  • Hindernis — Hịn·der·nis das; ses, se; 1 etwas, das einen Weg versperrt und das Weiterkommen schwer oder unmöglich macht ≈ Barriere <ein Hindernis aufbauen, errichten, umgehen, überwinden / nehmen, überspringen>: Das Pferd setzte mühelos über die… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Hindernis — 1. Beeinträchtigung, Behinderung, Erschwernis, Erschwerung, Handicap, Hemmnis, Hemmschuh, Hemmung, Hinderung, Hürde, Komplikation, Nachteil, Problem, Schwierigkeit, Verwehrung, Widerstand; (veraltet): Embarras; (Rechtsspr. veraltet): Impediment.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Hindernis — das Hindernis, se (Mittelstufe) Umstand, der etw. hemmt oder verhindert Synonym: Behinderung Beispiel: Sie lässt sich nie von Hindernissen entmutigen. Kollokation: auf ein Hindernis stoßen …   Extremes Deutsch

  • Hindernis — hindern: Das altgerm. Verb mhd. hindern, ahd. hintarōn, niederl. hinderen, engl. to hinder, schwed. hindra ist von der unter ↑ hinter dargestellten Präposition abgeleitet und bedeutet eigentlich »zurückdrängen, zurückhalten«. Ähnliche Bildungen… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Hindernis — kliūtis statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. hindrance; obstacle vok. Hindernis, n rus. препятствие, n pranc. obstacle, m …   Fizikos terminų žodynas

  • Hindernis — kliūtis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Dirbtinė arba natūrali užtvara, kliuvinys, kurį turi įveikti sportininkas: 1) specialūs barjerai, kuriuos turi peršokti bėgikas, bėgdamas trumpuosius (iki 400 m) ir vidutinius (3000 m)… …   Sporto terminų žodynas

  • Hindernis — kliūtis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Veiksniai, verčiantys vienaip ar kitaip veikti ir ribojantys sportinio meistriškumo didėjimą, norimų rezultatų siekimą. Kliūtys gali būti ↑vidinės ir ↑išorinės. atitikmenys: angl.… …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»