-
41 ist da wer?
¿hay alguien ahí? -
42 ist hier in der Umgebung ein Campingplatz?
¿hay un camping por aquí cerca?Deutsch-Spanisch Wörterbuch > ist hier in der Umgebung ein Campingplatz?
-
43 ist hier jemand?
¿hay alguien aquí? -
44 man muss ihn nehmen, wie er ist
hay que aceptarle como esDeutsch-Spanisch Wörterbuch > man muss ihn nehmen, wie er ist
-
45 man muss sich iDativ/i zu helfen wissen
hay que saber salir del pasoDeutsch-Spanisch Wörterbuch > man muss sich iDativ/i zu helfen wissen
-
46 selbst ist der Mann
hay que ayudarse a sí mismo -
47 so etwas soll es geben
hay de todo en este mundo -
48 wir müssen mit jedem Cent rechnen
hay que ahorrar hasta el último céntimoDeutsch-Spanisch Wörterbuch > wir müssen mit jedem Cent rechnen
-
49 öfter mal was Neues
hay que cambiar de vez en cuando -
50 Bescheid
hay--------hinare--------peyam -
51 Wissen
hay--------hiş -
52 davon wissen
hay jê hebûn -
53 etwas wissen
hay jê bûn -
54 informiert sein über
hay jê hebûn -
55 von etwas Ahnung haben
hay jê bûn -
56 Heu
-
57 der Heuschnupfen
- {hay fever} bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè -
58 der Schwätzer
- {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+ -
59 Heu
n; -(e)s, kein Pl. hay; mit jemandem ins Heu gehen umg. have a roll in the hay with s.o.; Geld wie Heu haben umg., fig. have money to burn* * *das Heuhay* * *[hɔy]nt -(e)s, no plhay* * *(grass, cut and dried, used as food for cattle etc.) hay* * *<-[e]s>[hɔy]nt kein pl AGR hayins \Heu gehen to harvest the hay\Heu machen to hay [or make hay]▶ Geld wie \Heu haben to have heaps of money* * *das; Heu[e]s hay* * *mit jemandem ins Heu gehen umg have a roll in the hay with sb;Geld wie Heu haben umg, fig have money to burn* * *das; Heu[e]s hay* * *nur sing. n.hay n. -
60 reizbar
- {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+
См. также в других словарях:
Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… … Wikipedia
Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… … Deutsch Wikipedia
Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… … The Collaborative International Dictionary of English
Hay — /hay/, n. John Milton, 1838 1905, U.S. statesman and author. * * * I In agriculture, dried grasses and other foliage used as animal feed. Typical hay crops are timothy, alfalfa, and clover. Usually the material is cut in the field while still… … Universalium
hay — hay1 [hā] n. [ME hei < OE hieg (akin to Ger heu) < base of OE heawan, to cut: see HEW] 1. grass, alfalfa, clover, etc. cut and dried for use as fodder 2. Slang bed, often, specif., as a place for sexual intercourse ☆ 3. Slang a small amount … English World dictionary
hay — hay; hay·doo·dle; hay·er; hay·sel; lin·hay; na·ma·ma·hay; hay·lage; le·hay·yim; … English syllables
HAY — could refer to:* Hay; dried grass. * Haycock Airport, Alaska, United States; IATA airport code HAY. * Hayes and Harlington railway station, England; National Rail station code HAY. * HAY the Danish design company … Wikipedia
hay — grass mown, O.E. heg (Anglian), hieg, hig (W.Saxon) grass cut or mown for fodder, from P.Gmc. *haujam (Cf. O.N. hey, O.Fris. ha, M.Du. hoy, Ger. Heu, Goth. hawi hay ), lit. that which is cut, or that which can be mowed, from PIE *kau … Etymology dictionary
hay — ► NOUN ▪ grass that has been mown and dried for use as fodder. ● hit the hay Cf. ↑hit the hay ● make hay (while the sun shines) Cf. ↑make hay while the sun shines DERIVATIVES hayi … English terms dictionary
hay — [heı] n [U] [: Old English; Origin: hieg] 1.) long grass that has been cut and dried, often used as food for cattle 2.) make hay (while the sun shines) to take the opportunity to do something now, because you may not be able to do it later 3.)… … Dictionary of contemporary English
Hay — Hay, v. i. To cut and cure grass for hay. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English