Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

hay

  • 41 ist da wer?

    ¿hay alguien ahí?

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > ist da wer?

  • 42 ist hier in der Umgebung ein Campingplatz?

    ¿hay un camping por aquí cerca?

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > ist hier in der Umgebung ein Campingplatz?

  • 43 ist hier jemand?

    ¿hay alguien aquí?

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > ist hier jemand?

  • 44 man muss ihn nehmen, wie er ist

    hay que aceptarle como es

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > man muss ihn nehmen, wie er ist

  • 45 man muss sich iDativ/i zu helfen wissen

    hay que saber salir del paso

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > man muss sich iDativ/i zu helfen wissen

  • 46 selbst ist der Mann

    hay que ayudarse a sí mismo

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > selbst ist der Mann

  • 47 so etwas soll es geben

    hay de todo en este mundo

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > so etwas soll es geben

  • 48 wir müssen mit jedem Cent rechnen

    hay que ahorrar hasta el último céntimo

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > wir müssen mit jedem Cent rechnen

  • 49 öfter mal was Neues

    hay que cambiar de vez en cuando

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > öfter mal was Neues

  • 50 Bescheid

    hay
    --------
    hinare
    --------
    peyam

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > Bescheid

  • 51 Wissen

    hay
    --------
    hiş

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > Wissen

  • 52 davon wissen

    hay jê hebûn

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > davon wissen

  • 53 etwas wissen

    hay jê bûn

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > etwas wissen

  • 54 informiert sein über

    hay jê hebûn

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > informiert sein über

  • 55 von etwas Ahnung haben

    hay jê bûn

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > von etwas Ahnung haben

  • 56 Heu

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Heu

  • 57 der Heuschnupfen

    - {hay fever} bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heuschnupfen

  • 58 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 59 Heu

    n; -(e)s, kein Pl. hay; mit jemandem ins Heu gehen umg. have a roll in the hay with s.o.; Geld wie Heu haben umg., fig. have money to burn
    * * *
    das Heu
    hay
    * * *
    [hɔy]
    nt -(e)s, no pl
    hay

    Geld wie Héú haben (inf)to have pots or oodles of money (inf)

    * * *
    (grass, cut and dried, used as food for cattle etc.) hay
    * * *
    <-[e]s>
    [hɔy]
    ins \Heu gehen to harvest the hay
    \Heu machen to hay [or make hay]
    Geld wie \Heu haben to have heaps of money
    * * *
    das; Heu[e]s hay
    * * *
    Heu n; -(e)s, kein pl hay;
    mit jemandem ins Heu gehen umg have a roll in the hay with sb;
    Geld wie Heu haben umg, fig have money to burn
    * * *
    das; Heu[e]s hay
    * * *
    nur sing. n.
    hay n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Heu

  • 60 reizbar

    - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizbar

См. также в других словарях:

  • Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… …   Wikipedia

  • Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hay — /hay/, n. John Milton, 1838 1905, U.S. statesman and author. * * * I In agriculture, dried grasses and other foliage used as animal feed. Typical hay crops are timothy, alfalfa, and clover. Usually the material is cut in the field while still… …   Universalium

  • hay — hay1 [hā] n. [ME hei < OE hieg (akin to Ger heu) < base of OE heawan, to cut: see HEW] 1. grass, alfalfa, clover, etc. cut and dried for use as fodder 2. Slang bed, often, specif., as a place for sexual intercourse ☆ 3. Slang a small amount …   English World dictionary

  • hay — hay; hay·doo·dle; hay·er; hay·sel; lin·hay; na·ma·ma·hay; hay·lage; le·hay·yim; …   English syllables

  • HAY — could refer to:* Hay; dried grass. * Haycock Airport, Alaska, United States; IATA airport code HAY. * Hayes and Harlington railway station, England; National Rail station code HAY. * HAY the Danish design company …   Wikipedia

  • hay — grass mown, O.E. heg (Anglian), hieg, hig (W.Saxon) grass cut or mown for fodder, from P.Gmc. *haujam (Cf. O.N. hey, O.Fris. ha, M.Du. hoy, Ger. Heu, Goth. hawi hay ), lit. that which is cut, or that which can be mowed, from PIE *kau …   Etymology dictionary

  • hay — ► NOUN ▪ grass that has been mown and dried for use as fodder. ● hit the hay Cf. ↑hit the hay ● make hay (while the sun shines) Cf. ↑make hay while the sun shines DERIVATIVES hayi …   English terms dictionary

  • hay — [heı] n [U] [: Old English; Origin: hieg] 1.) long grass that has been cut and dried, often used as food for cattle 2.) make hay (while the sun shines) to take the opportunity to do something now, because you may not be able to do it later 3.)… …   Dictionary of contemporary English

  • Hay — Hay, v. i. To cut and cure grass for hay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»