Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

hay

  • 1 das Heu

    - {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heu

  • 2 der Heuschnupfen

    - {hay fever} bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heuschnupfen

  • 3 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 4 reizbar

    - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizbar

  • 5 der Angeber

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {blowhard} anh chàng huênh hoang khoác lác - {boaster} người hay khoe khoang, người hay khoác lác - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {informant} người cung cấp tin tức - {peacock} con công - {show-off} sự khoe khoang, sự phô trương - {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác - {swank} sự trưng diện - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angeber

  • 6 der Spötter

    - {cynic} nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc, người hay nhạo báng, người hay giễu cợt - {mocker} người hay chế nhạo, người nhại, người giả làm - {ribald} người hay nói tục - {scoffer} người hay chế giễu, người hay đùa cợt, người hay phỉ báng - {sneerer} người hay cười nhạo, người hay giễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spötter

  • 7 streitsüchtig

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {contentious} hay cãi nhau, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện, có thể tranh chấp, có thể tranh tụng, dính vào chuyện kiện tụng - {controversial} có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được, ưa tranh cãi, thích tranh luận - {gnarled} lắm mấu, xương xẩu, hay càu nhàu, hay cằn nhằn - {litigious} kiện tụng, có thể kiện, thích kiện tụng, hay tranh chấp - {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến - {pugnacious} thích đánh nhau - {quarrelsome} hay câi nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streitsüchtig

  • 8 der Nörgler

    - {faultfinder} người hay bắt bẻ, người hay chê trách, người hay bới móc - {grumbler} người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm - {kicker} người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm, người hay cãi lại, thanh đẩy, đầu máy đẩy sau - {knocker} người đánh, người đập, người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa, người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt, ma báo mỏ - {nagger} người hay mè nheo, người hay rầy la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nörgler

  • 9 reizend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương - {bewitching} làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, quyến rũ, mê hồn - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ - {cunning} xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, khéo léo, khéo tay - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn - {daisy} - {delightful} thích thú, thú vị - {fetching} làm mê hoặc - {killing} giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {lovely} đẹp đẽ, xinh, có duyên, vui thú - {nice} dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} vui vẻ, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói - {winsome} lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizend

  • 10 die Reizbarkeit

    - {fractiousness} tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có, tính hay phát khùng - {fretfulness} tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh - {irascibility} tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận - {irritability} tính cáu kỉnh, tính dễ bị kích thích, tính cảm ứng - {pettishness} tính cau có, tính hay bực tức, tính hay dằn dỗi - {sensitivity} tính dễ cảm xúc, tính nhạy cảm, tính nhạy, độ nhạy - {testiness} tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt, tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý - {touchiness} tính dễ động lòng - {waspishness} tính gắt gỏng, tính chua chát, tính hay châm chọc, tính hiểm ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reizbarkeit

  • 11 verdrießlich

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {irksome} tê, chán ngấy, làm phiền, làm tức, làm khó chịu - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {peevish} hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {shirty} cáu giận, bực dọc - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} ủ rũ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {vexed} phật ý, bực tức - {vinegary} chua, chua chát, khó chịu = verdrießlich [über] {annoyed [at]}+ = verdrießlich blicken {to gloom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrießlich

  • 12 geschäftig

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stirring} sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động = geschäftig sein {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschäftig

  • 13 gefällig

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {appealing} van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ - {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo - {complaisant} hay chiều ý, tính ân cần - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {kind} tử tế, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {obliging} hay giúp người, sốt sắng - {pleasant} vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pleasing} làm vui lòng, làm vừa ý = gefällig sein {to indulge}+ = jemandem gefällig sein {to please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefällig

  • 14 gereizt

    - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {waspish} gắt gỏng, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc, hiểm ác = gereizt sein {to be in a temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gereizt

  • 15 die Empfindlichkeit

    - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {irritability} tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, tính dễ bị kích thích, tính cảm ứng - {peevishness} tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi - {pettishness} tính cau có, tính hay bực tức - {resentment} sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc - {soreness} sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng, sự buồn phiền - {squeamishness} tính hay buồn nôn, sự khó tính, sự khe khắt, sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ - {tenderness} tính chất mềm, tính chất non, sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng - tính giữ gìn - {testiness} tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt, tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý - {touchiness} tính dễ động lòng - {vulnerability} tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được &) = die Empfindlichkeit (Magen) {queasiness}+ = die Empfindlichkeit (Technik) {susceptibility}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfindlichkeit

  • 16 aufgeregt

    - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {feverish} có triệu chứng sốt, hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt, xúc động bồn chồn, như phát sốt - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {upset} = aufgeregt sein {to be up in arms; to fluster; to have kittens}+ = sehr aufgeregt {all in a fluster}+ = sie ist aufgeregt {her temper is up}+ = aufgeregt sein über {to be put about}+ = sehr aufgeregt werden {to get the needles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeregt

  • 17 die Klatschbase

    - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {scandalmonger} kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng - {sieve} cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {tabby} mèo khoang, mèo, mèo cái tabby cat), bướm tabi tabby moth), vải có vân sóng, mụ già hay ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm mồm - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klatschbase

  • 18 mürrisch

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürrisch

  • 19 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 20 lustig

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {gay} vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {hilarious} vui nhộn - {humorous} hài hước, hóm hỉnh - {jocular} - {jocund} vui tính - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {merry} vui, chếnh choáng - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lustig

См. также в других словарях:

  • Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… …   Wikipedia

  • Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hay — /hay/, n. John Milton, 1838 1905, U.S. statesman and author. * * * I In agriculture, dried grasses and other foliage used as animal feed. Typical hay crops are timothy, alfalfa, and clover. Usually the material is cut in the field while still… …   Universalium

  • hay — hay1 [hā] n. [ME hei < OE hieg (akin to Ger heu) < base of OE heawan, to cut: see HEW] 1. grass, alfalfa, clover, etc. cut and dried for use as fodder 2. Slang bed, often, specif., as a place for sexual intercourse ☆ 3. Slang a small amount …   English World dictionary

  • hay — hay; hay·doo·dle; hay·er; hay·sel; lin·hay; na·ma·ma·hay; hay·lage; le·hay·yim; …   English syllables

  • HAY — could refer to:* Hay; dried grass. * Haycock Airport, Alaska, United States; IATA airport code HAY. * Hayes and Harlington railway station, England; National Rail station code HAY. * HAY the Danish design company …   Wikipedia

  • hay — grass mown, O.E. heg (Anglian), hieg, hig (W.Saxon) grass cut or mown for fodder, from P.Gmc. *haujam (Cf. O.N. hey, O.Fris. ha, M.Du. hoy, Ger. Heu, Goth. hawi hay ), lit. that which is cut, or that which can be mowed, from PIE *kau …   Etymology dictionary

  • hay — ► NOUN ▪ grass that has been mown and dried for use as fodder. ● hit the hay Cf. ↑hit the hay ● make hay (while the sun shines) Cf. ↑make hay while the sun shines DERIVATIVES hayi …   English terms dictionary

  • hay — [heı] n [U] [: Old English; Origin: hieg] 1.) long grass that has been cut and dried, often used as food for cattle 2.) make hay (while the sun shines) to take the opportunity to do something now, because you may not be able to do it later 3.)… …   Dictionary of contemporary English

  • Hay — Hay, v. i. To cut and cure grass for hay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»