-
1 hatred
n. Kev ntxub tuag -
2 hatred
/'heitrid/ * danh từ - lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét -
3 deadly
/'dedli/ * tính từ - làm chết người, trí mạng, chí tử =a deadly poison+ thuốc độc chết người =deadly blow+ đòn chí tử =deadly hatred+ mối thù không đội trời chung =a deadly enemy+ kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung =a deadly sin+ tội lớn - (thuộc) sự chết chóc; như chết =deadly paleness+ sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma - vô cùng, hết sức =to be in deadly haste+ hết sức vội vàng * phó từ - như chết =deadly pale+ xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma - vô cùng, hết sức, cực kỳ -
4 fervent
/'fə:vənt/ * tính từ - nóng, nóng bỏng - nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục =fervent love+ tình yêu tha thiết =fervent hatred+ căm thù sôi sục -
5 fierce
/fiəs/ * tính từ - hung dữ, dữ tợn, hung tợn =a fierce dog+ con chó dữ - dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục =a fierce storm+ cơn bão dữ dội =a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt =a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt =a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng -
6 implant
/im'plɑ:nt/ * ngoại động từ - (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào - ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen) =to implant ideas in the mind+ in sâu những tư tưởng vào trí óc =deeply implanted hatred+ mối thù ghi xương khắc cốt - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng - (y học) cấy dưới da * danh từ - (y học) mô cấy - ống phóng xạ (chữa ung thư...) -
7 legacy
/'legəsi/ * danh từ - tài sản kế thừa, gia tài, di sản =to come into a legacy+ được thừa hưởng một gia tài =to leave a legacy for+ để lại một di sản cho (ai) =a legacy of hatred+ mối thù truyền kiếp -
8 seethe
/si:ð/ * động từ seethed /si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod /sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/ - sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động =to be seething with hatred+ sôi sục căm thù =enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí =the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh - (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi -
9 smouldering
/'smouldəriɳ/ * tính từ - âm ỉ, nung nấu =a smouldering fire+ ngọn lửa âm ỉ =a smouldering hatred+ lòng căm thù nung nấu =a smouldering rebellion+ cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ -
10 steady
/'stedi/ * tính từ - vững, vững chắc, vững vàng =steady as a rock+ vững như bàn thạch - điều đặn, đều đều =to go at a steady pace+ đi đều bước =to require a steady light+ cần ánh sáng đều =a steady rise in prices+ giá cả cứ lên đều đều =a steady gaze+ cái nhìn chằm chằm không rời - kiên định, không thay đổi =to be steady in one's principles+ kiên định trong nguyên tắc - vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh =steady nerves+ tinh thần vững vàng, cân não vững vàng - đứng đắn, chính chắn !steady! - hãy bình tĩnh!, không nên vội vã! !steady on! - thôi! dừng lại! !keep her steady! - (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu! * ngoại động từ - làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng =to steady a table+ chêm bàn cho vững - làm cho kiên định =hatred will steady him+ lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định * nội động từ - trở nên vững vàng, trở nên vững chắc - trở nên kiên định * danh từ - (kỹ thuật) bệ bỡ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người yêu chính thức -
11 unrelenting
/' nri'lenti / * tính từ - không nguôi, không bớt, không gim =an unrelenting hatred+ mối thù không nguôi - tàn nhẫn, không thưng xót (người) -
12 vent
/vent/ * danh từ - lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng =the vent of a cask+ lỗ thông hơi của cái thùng =vents of a flute+ lỗ sáo =a vent through the dykes+ lỗ thoát qua đê - (địa lý,địa chất) miệng phun =the vent of a valcano+ miệng núi lửa - (động vật học) lỗ đít; huyệt - (kiến trúc) ống khói =the vent of a chimney+ ống khói lò sưởi - sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...) - (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả) =to give vent to one's anger+ trút nỗi giận dữ của mình * ngoại động từ - mở lỗ thông; làm cho thông hơi =to vent a barrel+ giùi lỗ thùng cho thông hơi - (nghĩa bóng) làm cho hả, trút =to vent one's hatred on the enemy+ trút căm thù vào đầu địch * nội động từ - (động vật học) ngoi lên để thở =the otter vents from time to time+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
См. также в других словарях:
HATRED — (Heb. שִׂנְאָה), overt or covert ill will. The Torah explicitly prohibits hatred of one s fellow in the verse Thou shall not hate thy brother in thine heart (Lev. 19:17). Hatred is understood by the rabbis as essentially a matter of mental… … Encyclopedia of Judaism
Hatred — • In general, a vehement aversion entertained by one person for another, or for something more or less identified with that other Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Hatred Hatred … Catholic encyclopedia
Hatred — or hate is a word that describes intense feelings of dislike. It can be used in a wide variety of contexts, from hatred of inanimate objects to hatred of other people. Philosophers have offered many influential definitions of hatred. Rene… … Wikipedia
Hatred — Ha tred (h[=a] tr[e^]d), n. [OE. hatred, hatreden. See {Hate}, and cf. {Kindred}.] Strong aversion; intense dislike; hate; an affection of the mind awakened by something regarded as evil. Syn: Odium; ill will; enmity; hate; animosity;… … The Collaborative International Dictionary of English
Hatred — Bandfoto 2008 … Deutsch Wikipedia
hatred — I noun abhorrence, abomination, animosity, animus, antagonism, antipathy, aversion, defamation, detestation, dislike, enmity, hostility, ill feeling, ill will, intolerance, loathing, malevolence, odium, prejudice, revulsion II index conflict,… … Law dictionary
hatred — early 13c., from HATE (Cf. hate) + rare suffix red, from O.E. ræden state, condition, related to verb rædan to advise, discuss, rule, read, guess. See READ (Cf. read) and Cf. second element of KINDRED (Cf. kindred) and proper names Æþelræd and … Etymology dictionary
hatred — 1 *hate Analogous words: animosity, *enmity, hostility, rancor: aversion, *antipathy: malevolence, malignity, malignancy, ill will, despite, *malice: envy, jealousy (see corresponding adjectives at ENVIOUS) Contrasted words: love, affection, * … New Dictionary of Synonyms
hatred — [n] severe dislike abhorrence, abomination, acrimony, alienation, allergy to*, animosity, animus, antagonism, antipathy, aversion, bitterness, coldness, contempt, detestation, disapproval, disfavor, disgust, displeasure, distaste, enmity, envy,… … New thesaurus
hatred — ► NOUN ▪ intense hate … English terms dictionary
hatred — [hā′trid] n. [ME < hate, hate + red, reden < OE ræden, state, condition] strong dislike or ill will; hate … English World dictionary