Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hai.

  • 1 hi-fi

    /hai'eitəs/ * danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ - chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...) - (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > hi-fi

  • 2 hiatus

    /hai'eitəs/ * danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ - chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...) - (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > hiatus

  • 3 hiatuses

    /hai'eitəs/ * danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ - chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...) - (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > hiatuses

  • 4 hyperbola

    /hai'pə:bələ/ Cách viết khác: (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/ * danh từ số nhiều - (toán học) Hypecbon

    English-Vietnamese dictionary > hyperbola

  • 5 hyperbolae

    /hai'pə:bələ/ Cách viết khác: (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/ * danh từ số nhiều - (toán học) Hypecbon

    English-Vietnamese dictionary > hyperbolae

  • 6 heirogram

    /'haiərəgræm/ Cách viết khác: (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/ * danh từ - chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)

    English-Vietnamese dictionary > heirogram

  • 7 heirograph

    /'haiərəgræm/ Cách viết khác: (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/ * danh từ - chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)

    English-Vietnamese dictionary > heirograph

  • 8 hierarchic

    /,haiə'rɑ:kik/ Cách viết khác: (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/ * tính từ - có thứ bậc, có tôn ti

    English-Vietnamese dictionary > hierarchic

  • 9 hierarchical

    /,haiə'rɑ:kik/ Cách viết khác: (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/ * tính từ - có thứ bậc, có tôn ti

    English-Vietnamese dictionary > hierarchical

  • 10 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

  • 11 highjacker

    /'hai,dʤækə/ Cách viết khác: (highjacker) /'hai,dʤækə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

    English-Vietnamese dictionary > highjacker

  • 12 hijacker

    /'hai,dʤækə/ Cách viết khác: (highjacker) /'hai,dʤækə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

    English-Vietnamese dictionary > hijacker

  • 13 hire system

    /'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác: (hire_system) /'haiə'sistim/ * danh từ - hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

    English-Vietnamese dictionary > hire system

  • 14 hire-purchase

    /'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác: (hire_system) /'haiə'sistim/ * danh từ - hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

    English-Vietnamese dictionary > hire-purchase

  • 15 hyaena

    /hai'i:nə/ Cách viết khác: (hyaena) /hai'i:nə/ * danh từ - (động vật học) linh cẩu - (nghĩa bóng) người tàn bạo

    English-Vietnamese dictionary > hyaena

  • 16 hyena

    /hai'i:nə/ Cách viết khác: (hyaena) /hai'i:nə/ * danh từ - (động vật học) linh cẩu - (nghĩa bóng) người tàn bạo

    English-Vietnamese dictionary > hyena

  • 17 hygienic

    /hai'dʤi:nik/ Cách viết khác: (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/ * tính từ - vệ sinh, hợp vệ sinh =hygienic conditions+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

    English-Vietnamese dictionary > hygienic

  • 18 hygienical

    /hai'dʤi:nik/ Cách viết khác: (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/ * tính từ - vệ sinh, hợp vệ sinh =hygienic conditions+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

    English-Vietnamese dictionary > hygienical

  • 19 hypotheses

    /hai'pɔθisis/ * danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/ - giả thuyết

    English-Vietnamese dictionary > hypotheses

  • 20 hypothesis

    /hai'pɔθisis/ * danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/ - giả thuyết

    English-Vietnamese dictionary > hypothesis

См. также в других словарях:

  • haï — haï …   Dictionnaire des rimes

  • Hai He — Das Flusssystem des Hai He DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • hai — interj., s. (probabil n.) I. interj. 1. Cuvânt care exprimă un îndemn la o acţiune (comună) cu interlocutorul. 2. (Cu funcţie de imperativ, corespunzând unor verbe de mişcare) Vino! veniţi! să mergem! ♦ (Repetat, cu accentul frazei pe al doilea… …   Dicționar Român

  • HAI — bezeichnet: Haie, eine Gruppe der Knorpelfische U Hai, ein U Boot der Bundesmarine, siehe U 2365 Hai (bemannter Torpedo), Projekt der Deutschen Kriegsmarine im Zweiten Weltkrieg Hai (Distrikt), ein Distrikt der Kilimandscharo Region in Tansania… …   Deutsch Wikipedia

  • hai — [hī] adv., interj. 〚Jpn〛 yes * * * (as used in expressions) Hai nan Ch ing hai Shang hai Alkalai Judah ben Solomon Hai Bo Hai Po Hai Erh Hai Er Hai Hai River Ch ing hai Hu …   Universalium

  • Hǎi — Hai Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Hai peut désigner : Le fleuve Hai au nord de la Chine ; Hai douzième et dernière branche terrestre du calendrier sexagésimal chinois ;… …   Wikipédia en Français

  • HAI — may refer to: *Hai (Brodivskyi Raion), a village in Ukraine, Lviv Oblast *Hai (Cantonese profanity) *Hai (midget submarine), a German midget submarine from World War II *Hai (keelboat), a sloop rigged one design yacht class *Hai (symbol) or chai …   Wikipedia

  • haï — haï, ïe 1. (ha i, ie) part. passé de haïr. Qui est en butte à la haine. •   Qui vit haï de tous ne saurait longtemps vivre, CORN. Cinna, I, 2. •   Il vaut mieux être invité avec affection à manger des herbes, qu à manger le veau gras lorsqu on… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • haiþna- — *haiþna , *haiþnaz, *haiþina , *haiþinaz germ., Adjektiv: nhd. heidnisch; ne. heathe (Adjektiv); Rekontruktionsbasis: got., an., ae., afries., as., ahd.; Interferenz: Lehnwort …   Germanisches Wörterbuch

  • Hai — steht für: das olympische Länderkürzel für Haiti der Hauptstadtkongress der DGAI für Anästhesiologie und Intensivtherapie und der Charité Housing Affordability Index, einem Indikator, der die aktuellen Immobilienpreise bewertet Healthcare… …   Deutsch Wikipedia

  • Hai! — Album par The Creatures Sortie 20 octobre 2003 Genre Alternative Rock Producteur The Creatures Label Sioux Records …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»