-
61 high-powered
/'hai'pauəd/ * tính từ - chức trọng quyền cao - rất mạnh, có công suất lớn -
62 high-priced
/'hai'praist/ * tính từ - đắt, giá cao -
63 high-ranker
/'hai,ræɳkiɳ/ * danh từ - người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to -
64 high-ranking
/'hai,ræɳkiɳ/ * tính từ - ở địa vị cao, cấp cao -
65 high-sounding
/'hai,saundiɳ/ * tính từ - kêu, rỗng, khoa trương -
66 high-spirited
/'hai'spiritid/ * tính từ - dũng cảm, can đảm - cao quý, cao thượng, cao cả -
67 high-stepper
/'hai'stepə/ * danh từ - loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân) -
68 high-strung
/'hai'strʌɳ/ * tính từ - rất khoẻ, rất sung sức - dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed) -
69 high-tail
/'hai,teil/ * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết -
70 high-tension
/'hai'tenʃn/ * tính từ - (điện học) có thế cao, cao thế -
71 high-toned
/'hai'tound/ * tính từ - có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả -(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ - (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng -
72 high-up
/'hai'ʌp/ * tính từ - ở địa vị cao, ở cấp cao * danh từ - nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to -
73 high-water
/'hai'wɔtə/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn =high-water pants+ quần ngắn cũn cỡn -
74 high-water-mark
/'hai'wɔ:təmɑ:k/ * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc cao nhất - (nghĩa bóng) mức cao nhất -
75 higher-up
/'haiər'ʌp/ * danh từ - (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu -
76 highflying
/'hai'flaiiɳ/ * tính từ - nhiều tham vọng - viển vông -
77 highjinks
/'hai'dʤiɳks/ * danh từ - trò vui tếu, trò đùa nhộn -
78 hirable
/'haiərəbl/ * tính từ - có thể thuê, có thể cho thuê -
79 hire
/'haiə/ * danh từ - sự thuê; sự cho thuê =for hire+ để cho thuê - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công) - tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng * ngoại động từ - thuê; cho thuê (nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công) - trả công; thưởng !to hire out - cho thuê, cho mướn -
80 hired
/'haiəd/ * tính từ - thuê; để cho thuê - (quân sự) đánh thuê
См. также в других словарях:
haï — haï … Dictionnaire des rimes
Hai He — Das Flusssystem des Hai He DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt … Deutsch Wikipedia
hai — interj., s. (probabil n.) I. interj. 1. Cuvânt care exprimă un îndemn la o acţiune (comună) cu interlocutorul. 2. (Cu funcţie de imperativ, corespunzând unor verbe de mişcare) Vino! veniţi! să mergem! ♦ (Repetat, cu accentul frazei pe al doilea… … Dicționar Român
HAI — bezeichnet: Haie, eine Gruppe der Knorpelfische U Hai, ein U Boot der Bundesmarine, siehe U 2365 Hai (bemannter Torpedo), Projekt der Deutschen Kriegsmarine im Zweiten Weltkrieg Hai (Distrikt), ein Distrikt der Kilimandscharo Region in Tansania… … Deutsch Wikipedia
hai — [hī] adv., interj. 〚Jpn〛 yes * * * (as used in expressions) Hai nan Ch ing hai Shang hai Alkalai Judah ben Solomon Hai Bo Hai Po Hai Erh Hai Er Hai Hai River Ch ing hai Hu … Universalium
Hǎi — Hai Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Hai peut désigner : Le fleuve Hai au nord de la Chine ; Hai douzième et dernière branche terrestre du calendrier sexagésimal chinois ;… … Wikipédia en Français
HAI — may refer to: *Hai (Brodivskyi Raion), a village in Ukraine, Lviv Oblast *Hai (Cantonese profanity) *Hai (midget submarine), a German midget submarine from World War II *Hai (keelboat), a sloop rigged one design yacht class *Hai (symbol) or chai … Wikipedia
haï — haï, ïe 1. (ha i, ie) part. passé de haïr. Qui est en butte à la haine. • Qui vit haï de tous ne saurait longtemps vivre, CORN. Cinna, I, 2. • Il vaut mieux être invité avec affection à manger des herbes, qu à manger le veau gras lorsqu on… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
haiþna- — *haiþna , *haiþnaz, *haiþina , *haiþinaz germ., Adjektiv: nhd. heidnisch; ne. heathe (Adjektiv); Rekontruktionsbasis: got., an., ae., afries., as., ahd.; Interferenz: Lehnwort … Germanisches Wörterbuch
Hai — steht für: das olympische Länderkürzel für Haiti der Hauptstadtkongress der DGAI für Anästhesiologie und Intensivtherapie und der Charité Housing Affordability Index, einem Indikator, der die aktuellen Immobilienpreise bewertet Healthcare… … Deutsch Wikipedia
Hai! — Album par The Creatures Sortie 20 octobre 2003 Genre Alternative Rock Producteur The Creatures Label Sioux Records … Wikipédia en Français