-
1 grease-cap
/'gri:skʌp/ Cách viết khác: (grease-cap) /'gri:skʌp/ -cap) /'gri:skʌp/ * danh từ - hộp đựng mỡ -
2 grease-cup
/'gri:skʌp/ Cách viết khác: (grease-cap) /'gri:skʌp/ -cap) /'gri:skʌp/ * danh từ - hộp đựng mỡ -
3 grease-extractor
/'gri:sri'mu:və/ Cách viết khác: (grease-extractor) /'gri:siks,træktə/ -extractor) /'gri:siks,træktə/ * danh từ - chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len) - máy tẩy mỡ -
4 grease-remover
/'gri:sri'mu:və/ Cách viết khác: (grease-extractor) /'gri:siks,træktə/ -extractor) /'gri:siks,træktə/ * danh từ - chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len) - máy tẩy mỡ -
5 agreeability
/ə'griəblnis/ Cách viết khác: (agreeability)/ə,griə'biliti/ * danh từ - tính dễ chịu, tính dễ thương - sự tán thành, sự đồng ý - agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với -
6 agreeableness
/ə'griəblnis/ Cách viết khác: (agreeability)/ə,griə'biliti/ * danh từ - tính dễ chịu, tính dễ thương - sự tán thành, sự đồng ý - agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với -
7 agriculturalist
/,ægri'kʌltʃərəlist/ Cách viết khác: (agriculturist)/,ægri'kʌltʃərist/ * danh từ - nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist) - nhà nông; người làm ruộng -
8 agriculturist
/,ægri'kʌltʃərəlist/ Cách viết khác: (agriculturist)/,ægri'kʌltʃərist/ * danh từ - nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist) - nhà nông; người làm ruộng -
9 green fodder
/'gri:n'fɔdə/ Cách viết khác: (green_forage) /'gri:n'fɔridʤ/ * danh từ - cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food) -
10 green forage
/'gri:n'fɔdə/ Cách viết khác: (green_forage) /'gri:n'fɔridʤ/ * danh từ - cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food) -
11 green linnet
/'gri:nfintʃ/ Cách viết khác: (green_linnet) /'gri:n'linit/ * danh từ - (động vật học) chim sẻ lục -
12 greenfinch
/'gri:nfintʃ/ Cách viết khác: (green_linnet) /'gri:n'linit/ * danh từ - (động vật học) chim sẻ lục -
13 grimacer
/gri'meisə/ Cách viết khác: (grimacier) /gri'meisiə/ * danh từ - người hay nhăn nhó - người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo -
14 grimacier
/gri'meisə/ Cách viết khác: (grimacier) /gri'meisiə/ * danh từ - người hay nhăn nhó - người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo -
15 aggregation
/,ægri'geiʃn/ * danh từ - sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - sự thu nạp (vào một tổ chức) -
16 aggrieve
/ə'gri:v/ * ngoại động từ - (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở -
17 agree
/ə'gri:/ * nội động từ - đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận =to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị =to agree with someone+ đồng ý với ai - hoà thuận =they can't agree+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được - hợp với, phù hợp với, thích hợp với =this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi - (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) * ngoại động từ - cân bằng (các khoản chi thu...) !agreed! - đồng ý!, tán thành! !to agree like cats and dogs - sống với nhau như chó với mèo !to agree to differ - (xem) differ -
18 agreeable
/ə'griəbl/ * tính từ - dễ chịu, dễ thương =agreeable weather+ thời tiết dễ chịu =agreeable voice+ giọng dễ thương - vừa ý, thú, khoái - (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý =to be agreeable to someone's proposal+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai - agreeable to hợp với, thích hợp với =to be agreeable to the taste+ hợp với với sở thích !to make oneself agreeable to somebody - cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai -
19 agreement
/ə'gri:mənt/ * danh từ - hiệp định, hiệp nghị - hợp đồng, giao kèo - sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - sự phù hợp, sự hoà hợp =to be in agreement with+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với =individualism in not in agreement with the common interests+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung - (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...) =to come to an agreement+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định !to enter into an agreement with somebody - ký kết một hợp đồng với ai !executive agreement - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện !to make an agreement with - thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với -
20 agricultural
/,ægri'kʌltʃərəl/ * tính từ - (thuộc) nông nghiệp =agricultural products+ sản phẩm nông nghiệp =agricultural engineer+ kỹ sư nông nghiệp
См. также в других словарях:
Gríðr — (Grid ; « cupidité » en vieux norrois) est une géante (jötunn) dans la mythologie nordique. Elle est la mère du dieu Vidar dont le père est Odin. Sommaire 1 Étymologie 2 Attestations 3 Histoire … Wikipédia en Français
gri — adj. invar. Cenuşiu. ♦ (Substantivat, n.) Culoare cenuşie. – Din fr. gris. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 GRI adj. invar. v. cenuşiu. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinoni … Dicționar Român
GRI — may refer to one of the following *Global Reporting Initiative *Group Repetition Interval *Gri graphical language *GrassRoots Interactive *Georgius Rex Imperator, the Royal and Imperial Cypher of George V of the United Kingdom and his son, George … Wikipedia
Gri — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. GRI peut faire référence à : Grand Island, selon la liste des codes AITA des aéroports/G, et aussi : Global Reporting Initiative, Ce document… … Wikipédia en Français
Gríðr — es una giganta de la mitología nórdica. Estaba al tanto de los planes de Loki para hacer que Thor muriese a manos del gigante Geirröd y ayudó a Thor proveyéndolo de una serie de regalos mágicos, incluyendo el cinturón de fuerza Megingjörð, el par … Wikipedia Español
grı̏pa — grı̏pa1 ž pat. vrsta viroze, akutna, virusna, zarazna bolest dišnih organa [azijska (hongkonška, španjolska) ∼]; influenca grı̏pa2 ž reg. rib. ribarske mreže za ulov morske ribe ✧ {{001f}}tal … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
griþ- — *griþ germ.?, Neutrum: nhd. Friede, Schonung; ne. peace, preservation; Rekontruktionsbasis: ae.; Etymologie: unbekannt; Weiterleben: ae. griþ, stark. Neutrum (a) … Germanisches Wörterbuch
grı̏f — m 〈N mn grìfovi〉 reg. zahvat (potreban za neku radnju da se što podigne, okrene, u borbi) ⃞ {{001f}}ispasti iz ∼a izgubiti spretnost za što, opr. ući u ∼ steći spretnost za što … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
grı̏l — m 〈N mn grìlovi〉 1. {{001f}}naprava s rešetkama za pečenje mesa na žaru; roštilj 2. {{001f}}na roštilju ispržena hrana 3. {{001f}}ugostiteljski objekt gdje se prži (i jede) meso na roštilju ✧ {{001f}}engl … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
grı̏va — ž 〈G mn grîvā〉 1. {{001f}}duga i izražena dlaka na glavi i vratu životinja [konjska ∼] 2. {{001f}}razg. pren. a. {{001f}}hip. bujna kosa b. {{001f}}pejor. neuredna, duga i bujna kosa … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
grı̏ža — grı̏ž|a ž 1. {{001f}}pat. srdobolja, dizenterija, shigeloza 2. {{001f}}samoprijekor, grizodušje, grižnja [∼a savjesti] 3. {{001f}}a. {{001f}}krševit, bezvodan predio b. {{001f}}stijena, kamen [sjeo na ∼u] … Veliki rječnik hrvatskoga jezika