Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

graceless

  • 1 ungraziös

    graceless; ungraceful
    * * *
    ụn|gra|zi|ös
    1. adj
    ungraceful, inelegant
    2. adv
    ungracefully, inelegantly
    * * *
    adj.
    ungraceful adj.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > ungraziös

  • 2 bäurisch

    I Adj. pej. coarse, crude; Benehmen auch boorish, graceless
    II Adv. coarsely, crudely; benehmen auch boorishly; benimm dich nicht so bäurisch! don’t be so boorish!, don’t be such a boor!
    * * *
    bäu|risch ['bɔyrɪʃ]
    adj (pej)
    boorish, rough
    * * *
    bäu·risch
    [ˈbɔyrɪʃ]
    adj (pej) boorish, oafish
    * * *
    1.
    (abwertend) Adjektiv boorish; oafish
    2.
    adverbial boorishly; oafishly
    * * *
    A. adj pej coarse, crude; Benehmen auch boorish, graceless
    B. adv coarsely, crudely; benehmen auch boorishly;
    benimm dich nicht so bäurisch! don’t be so boorish!, don’t be such a boor!
    * * *
    1.
    (abwertend) Adjektiv boorish; oafish
    2.
    adverbial boorishly; oafishly

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > bäurisch

  • 3 reizlos

    Adj. unattractive, lacking in charm; (uninteressant) uninteresting, boring; Essen auch: bland
    * * *
    graceless; unprepossessing; unlovely; uncomely; unattractive; charmless
    * * *
    reiz|los
    adj
    dull, uninspiring

    das ist ja réízlos — that's no fun

    * * *
    ((American) (of a person) not attractive; ugly.) homely
    * * *
    reiz·los
    adj dull, unattractive
    * * *
    Adjektiv unattractive; <landscape, scenery> lacking in charm
    * * *
    reizlos adj unattractive, lacking in charm; (uninteressant) uninteresting, boring; Essen auch: bland
    * * *
    Adjektiv unattractive; <landscape, scenery> lacking in charm
    * * *
    adj.
    graceless adj.
    unattractive adj.
    uncomely adj.
    unlovely adj.
    unmagical adj.
    unprepossessing adj. adv.
    gracelessly adv.
    unattractively adv.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > reizlos

  • 4 linkisch

    Adj. pej. clumsy, gauche; Bewegung etc.: auch awkward
    * * *
    gawky; graceless; maladroit; gauche
    * * *
    lịn|kisch ['lIŋkɪʃ]
    1. adj
    clumsy, awkward
    2. adv
    clumsily, awkwardly; tanzen, begrüßen awkwardly
    * * *
    (awkward and clumsy: a gauche young woman.) gauche
    * * *
    lin·kisch
    [ˈlɪŋkɪʃ]
    adj clumsy, awkward
    * * *
    1.
    Adjektiv awkward
    2.
    adverbial awkwardly
    * * *
    linkisch adj pej clumsy, gauche; Bewegung etc: auch awkward
    * * *
    1.
    Adjektiv awkward
    2.
    adverbial awkwardly
    * * *
    adj.
    awkward adj.
    gauche adj.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > linkisch

  • 5 ungehobelt

    Adj.
    1. TECH. not planed
    2. fig. uncouth; (schwerfällig) clumsy; ungehobelter Kerl pej. boorish type
    * * *
    crude; mannerless; boorish; unpolished; graceless; uncouth; ignorant; rough; coarse
    * * *
    ụn|ge|ho|belt ['Ungəhoːblt, ʊngə'hoːblt]
    adj
    Brett etc unplaned; Mensch, Benehmen boorish
    * * *
    un·ge·ho·belt
    [ˈʊngəho:bl̩t]
    1. (schwerfällig) uncouth, boorish; (grob) coarse
    * * *
    Adjektiv (fig.) uncouth
    * * *
    1. TECH not planed
    2. fig uncouth; (schwerfällig) clumsy;
    ungehobelter Kerl pej boorish type
    * * *
    Adjektiv (fig.) uncouth
    * * *
    adj.
    blunt adj. adv.
    coarsely adv.
    crudely adv.
    rough and ready! expr.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > ungehobelt

  • 6 anmutlos

    ạn|mut(s)|los
    adj
    graceless, lacking grace; (= nicht hübsch) lacking charm

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > anmutlos

  • 7 anmutslos

    ạn|mut(s)|los
    adj
    graceless, lacking grace; (= nicht hübsch) lacking charm

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > anmutslos

  • 8 reizlos

    1. charmless
    2. graceless
    3. gracelessly adv
    4. unattractive
    5. unattractively
    6. uncomelily
    7. uncomely
    8. unlovely
    9. unmagical
    10. unprepossessing

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > reizlos

  • 9 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 10 verdorben

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdorben

  • 11 reizlos

    - {charmless} không đẹp, vô duyên - {graceless} - {unattractive} ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ, không có duyên, khó thương, khó ưa - {uncomely} không nhã nhặn, không đoan trang - {uninviting} không hấp dẫn, không ngon - {unlovely} không đáng yêu = reizlos sein [für] {to pall [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizlos

  • 12 gemein

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {blackguardly} tục tĩu - {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường - {contemptible} bần tiện - {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {general} chung chung, tổng - {graceless} - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm - {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {menial} người ở, đầy tớ - {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt - {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ - {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {ribald} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {scurrilous} - {scurvy} - {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {ugly} xấu xí, đáng sợ - {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn - {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu - {vulgar} thông tục - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemein

  • 13 taktlos

    - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {graceless} - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ - {indiscreet} vô ý, không thận trọng, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {maladroit} không khôn khéo - {tactless} không khéo xử, không lịch thiệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taktlos

См. также в других словарях:

  • Graceless — Grace less, a. 1. Wanting in grace or excellence; departed from, or deprived of, divine grace; hence, depraved; corrupt. In a graceless age. Milton. [1913 Webster] 2. Unfortunate. Cf. {Grace}, n., 4. [Obs.] Chaucer. {Grace less*ly}, adv. {Grace… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • graceless — index dissolute, immoral, inelegant, pedestrian, unbecoming, uncouth Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • graceless — late 14c., not in a state of grace, from GRACE (Cf. grace) + LESS (Cf. less). Meaning wanting charm or elegance is from 1630s. Related: Gracelessly; gracelessness …   Etymology dictionary

  • graceless — [adj] clumsy, unsophisticated awkward, barbarian, barbaric, barbarous, boorish, clunky*, coarse, corrupt, crude*, forced, gauche, gawky*, ill mannered, improper, indecorous, inelegant, inept, infelicitous, klutzy*, loutish, oafish, outlandish,… …   New thesaurus

  • graceless — ► ADJECTIVE ▪ lacking grace, elegance, or charm. DERIVATIVES gracelessly adverb gracelessness noun …   English terms dictionary

  • graceless — [grās′lis] adj. 1. lacking any sense of what is right or proper 2. without grace; clumsy or inelegant gracelessly adv. gracelessness n …   English World dictionary

  • graceless — [[t]gre͟ɪsləs[/t]] 1) ADJ GRADED Something that is graceless is unattractive and not at all interesting or charming. It was a massive, graceless house. Ant: graceful 2) ADJ GRADED A graceless movement is clumsy and uncontrolled. ...a graceless… …   English dictionary

  • graceless — grace|less [ˈgreısləs] adj 1.) not being polite, especially when someone has been kind to you ▪ He was bad tempered and graceless in defeat. 2.) moving or doing something in a way that seems awkward ≠ ↑graceful ▪ The soldiers were graceless with… …   Dictionary of contemporary English

  • graceless — adjective 1 not being polite, especially when someone has been kind to you: She was utterly graceless, showing no gratitude for all we had done. 2 moving or doing something in a way that seems awkward 3 something that is graceless is unattractive …   Longman dictionary of contemporary English

  • graceless — adjective Date: 14th century 1. lacking in divine grace ; immoral, unregenerate 2. a. lacking a sense of propriety < a graceless accusation > b. devoid of attractive qualities 3. artistically inept or unbeautiful < graceless dancing > • …   New Collegiate Dictionary

  • graceless — gracelessly, adv. gracelessness, n. /grays lis/, adj. 1. lacking grace, pleasing elegance, or charm. 2. without any sense of right or propriety. [1325 75; ME; see GRACE, LESS] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»