Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ghe

  • 121 der Schrecken

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng, cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, sự rùng mình, cơn rùng mình, sự sợ hãi, trạng thái ủ rũ buồn nản - {terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ, mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố = der jähe Schrecken {panic}+ = in Schrecken versetzen {to panic (panicked,panicked)+ = die Nachricht jagte mir einen Schrecken ein. {the news made me jump.}+ = jemanden vor Schrecken ganz außer sich bringen {to frighten someone out of his life}+ = es hat mir einen tüchtigen Schrecken eingejagt {it gave me quite a turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrecken

  • 122 der Podest

    - {landing} sự đổ bộ, sự ghé vào bờ, sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang - {pedestal} bệ, đôn - {platform} nền, bục, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị - {podium} bậc đài vòng, dãy ghế vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Podest

  • 123 die Räude

    (Veterinär) - {mange} bệnh lở ghẻ - {scab} vảy, bệnh ghẻ ở cừu), bệnh nấm vảy, người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công, kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Räude

  • 124 der Sofaschoner

    - {antimacassar} áo ghế, vải bọc ghế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sofaschoner

  • 125 verabscheuungswürdig

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {detestable} đáng ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verabscheuungswürdig

  • 126 lähmen

    - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lähmen

  • 127 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

  • 128 die Schürze

    - {apron} cái tạp dề, tấm da phủ chân, thềm sân khấu, thềm đế máy bay, tường ngăn nước xói, tấm chắn, tấm che - {dickey} con lừa, con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {pinny} áo ngoài, tạp dề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schürze

См. также в других словарях:

  • GHE — Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • GHE T 1 — Nummerierung: DR: VT 137 522 DR/HSB:187 001 Anzahl: 1 Hersteller: Waggonfabrik Dessau Baujahr(e): 1933 …   Deutsch Wikipedia

  • ghe — adi·ghe; al·le·ghe·ni·an; al·le·ghe·ny; da·ghe·stan; nu·ra·ghe; es·tran·ghe·lo; huy·ghe·ni·an; …   English syllables

  • ghē- — To release, let go; (in the middle voice) to be released, go. Oldest form *g̑heə₁ , contracted to *g̑hē in satem languages and *ghē in centum languages. Derivatives include heir and gait. 1. go; ago, forego1, forgo, from …   Universalium

  • GHE T 1 — Twin axled narrow gauge railbus Number(s): GHE T 1 DR VT 137 522 DR/HSB:187 001 Quantity: 1 Manufacturer: Waggonfabrik Dessau …   Wikipedia

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe-, gho- —     ghe , gho     English meaning: an enclitic particle     Deutsche Übersetzung: and ähnliche enklitische Partikeln zur Verstärkung of vorhergehenden Wortes     Note: It seems two groups have to be separated, single linguistic but to have partly …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • GHE – Selke bis Hasselfelde — GHE Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • Ghe with Stroke and hook — (Majuscule: unicode|Ӻ, minuscule: unicode|ӻ) is a Cyrillic Alphabet that was used in Nivkh. It is a Г with an additional of a horizontal stroke and a hook at the bottom. It is also a Ghayn (unicode|Ғ) with an additional of a hook. It is barely… …   Wikipedia

  • Ghe (cyrillique) — Ґ Ghe, gué hampé Graphies Graphie {{{graphie}}} Capitale Ґ Bas de casse ґ …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»