Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ghe

  • 101 das Fallreep

    (Marine) - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fallreep

  • 102 die Kündigung

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {warning} dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = die Kündigung (Vertrag) {denunciation}+ = die Kündigung (Hypothek) {foreclosure}+ = die monatliche Kündigung {a months warning}+ = mit monatlicher Kündigung {subject to a month's notice}+ = das Geld auf tägliche Kündigung (Kommerz) {day to day money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kündigung

  • 103 die Box

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Box

  • 104 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 105 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 106 der Latz

    - {bib} cái yếm dãi, yếm tạp dề - {dickey} con lừa, con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Latz

  • 107 greulich

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp, ghê tởm - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, khó chịu, quá lắm, lởm chởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greulich

  • 108 abstoßend

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, khắc nghiệt, cay nghiệt - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {odious} - {repugnant} gớm, ghét, không ưa, gớm guốc, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {revolting} gây phẫn nộ - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßend

  • 109 der Lehnsessel

    - {armchair} ghế bành - {fauteuil} ghế hạng nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehnsessel

  • 110 verabscheuen

    - {to abhor} ghê tởm, ghét cay ghét đắng - {to abominate} không ưa, ghét mặt - {to detest} ghét - {to execrate} ghét độc địa, chửi rủa, nguyền rủa - {to loathe} kinh tởm - {to nauseate} buồn nôn, lộn mửa, tởm, ghê, chán, làm buồn nôn, làm lộn mửa, làm kinh tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verabscheuen

  • 111 die Berufung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {vocation} thiên hướng, nghề = die Berufung [gegen] {appeal [from]}+ = Berufung einlegen {to give notice of appeal}+ = Berufung einlegen [gegen] {to appeal [against]}+ = unter Berufung auf {with reference to}+ = keine Berufung zulassend (Jura) {unappealable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufung

  • 112 die Gangway

    - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gangway

  • 113 auflehnen

    - {to rebel} dấy loạn, nổi loạn, chống đối - {to revolt} nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét = auflehnen [auf] {to rest [on]}+ = sich auflehnen {to buck; to mutiny; to revolt}+ = sich auflehnen [gegen] {to clamour [against]; to kick [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflehnen

  • 114 schauderhaft

    - {ghastly} ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp, nhợt nhạt như người chết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schauderhaft

  • 115 kaltstellen

    - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to neutralize} trung lập hoá, trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = jemanden kaltstellen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaltstellen

  • 116 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 117 affektiert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {mincing} õng ẹo, uốn éo - {precious} quý, quý giá, quý báu, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {preciously} khác thường - {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột - {theatrical} sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch - {unnatural} trái với thiên nhiên, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời = affektiert sprechen {to drawl [out]; to mouth; to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > affektiert

  • 118 rebellieren

    - {to rebel} dấy loạn, nổi loạn, chống đối - {to revolt} nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rebellieren

  • 119 die Nachfrage

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua = die Nachfrage [nach] {demand [for]; market [for]}+ = auf Nachfrage {on inquiry}+ = die Nachfrage decken {to supply the demand}+ = die starke Nachfrage [nach] {run [on]; rush [for]}+ = Angebot und Nachfrage {supplies and demand; supply and demand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachfrage

  • 120 der Besuch

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Besuch [bei] {visit [to]}+ = Besuch haben {to have visitors}+ = der kurze Besuch {flying visit}+ = Er hat Besuch. {He has visitors.}+ = der häufige Besuch {frequentation}+ = zu Besuch sein [bei] {to stop [with]}+ = er ist auf Besuch {he is on a visit}+ = der offizielle Besuch {visitation}+ = der unerwartete Besuch {chance comer}+ = der informative Besuch {exploratory visit}+ = einen Besuch machen {to call}+ = einen kurzen Besuch machen {to drop in}+ = einen kurzen Besuch machen [bei] {to look in [upon]}+ = jemandem einen Besuch abstatten {to make a call on someone; to pay a visit to someone; to pay someone a visit}+ = der ungewöhnlich ausgedehnte Besuch {visitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besuch

См. также в других словарях:

  • GHE — Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • GHE T 1 — Nummerierung: DR: VT 137 522 DR/HSB:187 001 Anzahl: 1 Hersteller: Waggonfabrik Dessau Baujahr(e): 1933 …   Deutsch Wikipedia

  • ghe — adi·ghe; al·le·ghe·ni·an; al·le·ghe·ny; da·ghe·stan; nu·ra·ghe; es·tran·ghe·lo; huy·ghe·ni·an; …   English syllables

  • ghē- — To release, let go; (in the middle voice) to be released, go. Oldest form *g̑heə₁ , contracted to *g̑hē in satem languages and *ghē in centum languages. Derivatives include heir and gait. 1. go; ago, forego1, forgo, from …   Universalium

  • GHE T 1 — Twin axled narrow gauge railbus Number(s): GHE T 1 DR VT 137 522 DR/HSB:187 001 Quantity: 1 Manufacturer: Waggonfabrik Dessau …   Wikipedia

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe-, gho- —     ghe , gho     English meaning: an enclitic particle     Deutsche Übersetzung: and ähnliche enklitische Partikeln zur Verstärkung of vorhergehenden Wortes     Note: It seems two groups have to be separated, single linguistic but to have partly …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • GHE – Selke bis Hasselfelde — GHE Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • Ghe with Stroke and hook — (Majuscule: unicode|Ӻ, minuscule: unicode|ӻ) is a Cyrillic Alphabet that was used in Nivkh. It is a Г with an additional of a horizontal stroke and a hook at the bottom. It is also a Ghayn (unicode|Ғ) with an additional of a hook. It is barely… …   Wikipedia

  • Ghe (cyrillique) — Ґ Ghe, gué hampé Graphies Graphie {{{graphie}}} Capitale Ґ Bas de casse ґ …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»