Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ghe

  • 21 der Lehrstuhl

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray = auf einen Lehrstuhl berufen werden {to be appointed to a professorship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrstuhl

  • 22 dust

    /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket

    English-Vietnamese dictionary > dust

  • 23 revolt

    /ri'voult/ * danh từ - cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn =to rise in revolt against...+ nổi lên chống lại... - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm * nội động từ - nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn =people revolted against their wicked rulers+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác - ghê tởm =his conscience revolts at the crime+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm * ngoại động từ - làm ghê tởm, làm chán ghét

    English-Vietnamese dictionary > revolt

  • 24 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 25 stool

    /stu:l/ * danh từ - ghế đẩu - ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân - (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ - ghế ngồi ỉa; phân cứt =to go to stool+ đi ỉa - gốc cây bị đốn đã mọc chồi - thanh (gỗ để) buộc chim mồi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon !to fall betweeen two stools - lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không * nội động từ - mọc chồi gốc, đâm chồi gốc - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm

    English-Vietnamese dictionary > stool

  • 26 upholstery

    / p'houlst ri/ * danh từ - nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm - nệm ghế màn thm - đồ để nhồi nệm

    English-Vietnamese dictionary > upholstery

  • 27 der Gerichtshof

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {judicature} các quan toà, bộ máy tư pháp = der römisch-katholische oberste Gerichtshof {rota}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerichtshof

  • 28 der Arbeitstisch

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitstisch

  • 29 das Gesäß

    - {backside} mông đít - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {breech} khoá nòng - {fundament} nền tảng - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesäß

  • 30 ekelhaft

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathly} ghê tởm, làm cho người ta không ưa - {loathsome} - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, gớm guốc, đáng ghê - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, tấn công, công kích - {pestilential} bệnh dịch, nguy hại như bệnh dịch, độc hại - {rotten} mục, mục nát, thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ekelhaft

  • 31 furchtbar

    - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {dreadful} khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {morbid} bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh - {mortally} đến chết được, cực kỳ - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} to lớn, kỳ lạ = furchtbar nett {frightfully nice}+ = furchtbar komisch {screamly funny}+ = es tut mir furchtbar leid {I'm awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > furchtbar

  • 32 das Sofa

    - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {davenport} bàn viết mặt nghiêng, ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa - {settee} ghế trường kỷ, xôfa loại nhỏ - {sofa} ghế xôfa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sofa

  • 33 die Mitgliedschaft

    - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội, phường, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc - học bổng - {membership} tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgliedschaft

  • 34 der Tapezierer

    - {decorator} người trang trí, người làm nghề trang trí - {upholsterer} người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế, người buôn bán nệm ghế màn thm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tapezierer

  • 35 der Richter

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi - {judicature} các quan toà, bộ máy tư pháp - {judiciary} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán = ein milder Richter {a lenient judge}+ = der ehrenamtliche Richter {magistrate}+ = der orientalische Richter {cadi}+ = die Rundreise der Richter {circuit}+ = die Rundreise der Richter (Jura) {eyre}+ = einen Richter ablehnen {to challenge a judge}+ = nüchtern wie ein Richter {as sober as a judge}+ = zum Richter ernannt werden {to be raised to the bench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Richter

  • 36 die Werkbank

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werkbank

  • 37 abwischen

    - {to dust} rắc, quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất, quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to wipe} = etwas abwischen {to give something a wipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwischen

  • 38 der Wohnsitz

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {domicile} nhà ở, nơi ở cố định, sự ở, nơi thanh toán - {dwelling} sự ngụ ở, chỗ ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {residential} - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = der ständige Wohnsitz {permanent abode}+ = seinen Wohnsitz nehmen {to be located}+ = seinen Wohnsitz aufschlagen {to take up one's residence}+ = Wo ist Ihr ständiger Wohnsitz? {Where is your permanent residence?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnsitz

  • 39 die Stiefmutter

    - {stepmother} người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stiefmutter

  • 40 abstauben

    - {to dust} rắc, quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất, quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstauben

См. также в других словарях:

  • GHE — Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • GHE T 1 — Nummerierung: DR: VT 137 522 DR/HSB:187 001 Anzahl: 1 Hersteller: Waggonfabrik Dessau Baujahr(e): 1933 …   Deutsch Wikipedia

  • ghe — adi·ghe; al·le·ghe·ni·an; al·le·ghe·ny; da·ghe·stan; nu·ra·ghe; es·tran·ghe·lo; huy·ghe·ni·an; …   English syllables

  • ghē- — To release, let go; (in the middle voice) to be released, go. Oldest form *g̑heə₁ , contracted to *g̑hē in satem languages and *ghē in centum languages. Derivatives include heir and gait. 1. go; ago, forego1, forgo, from …   Universalium

  • GHE T 1 — Twin axled narrow gauge railbus Number(s): GHE T 1 DR VT 137 522 DR/HSB:187 001 Quantity: 1 Manufacturer: Waggonfabrik Dessau …   Wikipedia

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe — What???? I don t understand. A. Hey, Jimmy, hoolinguyattamouth. B. Ghe????? …   Dictionary of american slang

  • ghe-, gho- —     ghe , gho     English meaning: an enclitic particle     Deutsche Übersetzung: and ähnliche enklitische Partikeln zur Verstärkung of vorhergehenden Wortes     Note: It seems two groups have to be separated, single linguistic but to have partly …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • GHE – Selke bis Hasselfelde — GHE Selke bis Hasselfelde DR Baureihe 99581 Nummerierung: siehe Text 99 5811 Anzahl: 6 Hersteller: Henschel Baujahr(e): 1887–1900 Ausmusterung: 1946, 1967 Bauart: C n2t Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • Ghe with Stroke and hook — (Majuscule: unicode|Ӻ, minuscule: unicode|ӻ) is a Cyrillic Alphabet that was used in Nivkh. It is a Г with an additional of a horizontal stroke and a hook at the bottom. It is also a Ghayn (unicode|Ғ) with an additional of a hook. It is barely… …   Wikipedia

  • Ghe (cyrillique) — Ґ Ghe, gué hampé Graphies Graphie {{{graphie}}} Capitale Ґ Bas de casse ґ …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»