Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gesundheit

  • 1 die Gesundheit

    - {health} sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được = die Gesundheit (Medizin) {tone}+ = Gesundheit! (nach Niesen) {bless you!}+ = der Gesundheit wegen {for the benefit of one's health}+ = die geistige Gesundheit {sanity}+ = Auf Ihre Gesundheit! {Here's to you!}+ = seiner Gesundheit wegen {for the benefit of his health}+ = strotzend vor Gesundheit {buxom}+ = der Gesundheit dienlich sein {to be beneficial to the health}+ = sich guter Gesundheit erfreuen {to enjoy good health}+ = auf jemandes Gesundheit trinken {to drink someone's health}+ = auf jemandes Gesundheit anstoßen {to drink someone's health}+ = einen Toast auf jemandes Gesundheit ausbringen {to propose someone's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundheit

  • 2 zerrüttet

    (Gesundheit) - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrüttet

  • 3 zerrütten

    - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to subvert} lật đổ, phá vỡ = zerrütten (Geist) {to derange}+ = zerrütten (Medizin) {to disorder}+ = zerrütten (Gesundheit) {to destroy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrütten

  • 4 robust

    - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết - {tough} dai, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go = robust (Gesundheit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > robust

  • 5 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 6 glänzend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzend

  • 7 Raubbau treiben auf

    - {to overcrop} làm bạc màu = Raubbau treiben mit (Technik) {to rob}+ = mit seiner Gesundheit Raubbau treiben {to abuse one's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Raubbau treiben auf

  • 8 verfallen

    - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {ruinous} tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to degenerate} thoái hoá - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua = verfallen (verfiel,verfallen) {to corrode; to dilapidate; to dwindle; to wane}+ = verfallen (verfiel,verfallen) [in] {to lapse [into]}+ = verfallen (verfiel,verfallen) (Gesundheit) {to break up}+ = verfallen auf {to hit upon; to pitch upon}+ = jemandem verfallen {to fall under someone's spell}+ = auf etwas verfallen {to hit on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfallen

  • 9 auffrischen

    - {to freshen} làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt, tươi mát, mát ra, mới đẻ con, lên sữa, + up) tắm rửa thay quần áo - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to recreate} làm giải khuây - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại, giải khát - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revamp} thay lại mũi, sửa chữa, chắp vá lại - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = auffrischen (Gesundheit) {to recruit}+ = auffrischen (Kenntnisse) {to polish up}+ = auffrischen (Erinnerungen) {to rub up}+ = etwas wieder auffrischen {to brush up something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffrischen

См. также в других словарях:

  • Gesundheit — des Menschen ist laut Weltgesundheitsorganisation „ein Zustand des vollständigen körperlichen, geistigen und sozialen Wohlergehens und nicht nur das Fehlen von Krankheit oder Gebrechen.“[1] („Health is a state of complete physical, mental and… …   Deutsch Wikipedia

  • Gesundheit — (audio|DE Gesundheit.ogg|German pronunciation IPA2|ɡəˈzʊntˌhaɪt) is the German and Yiddish word for health. When a person sneezes, German, Yiddish, and American English speakers typically say Gesundheit! to wish them good health, serving much the …   Wikipedia

  • gesundheit — 1914, from Ger. Gesundheit, lit. health! Also in toast auf ihre Gesundheit to your health (see SOUND (Cf. sound) (adj.)). Lith. aciu, echoic of the sound of a sneeze, has come to mean good luck, God bless you. See also GOD (Cf. God) …   Etymology dictionary

  • Gesundheit — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Sie ist bei guter Gesundheit. • Zuviel Arbeit ruiniert deine Gesundheit …   Deutsch Wörterbuch

  • Gesundheit! — [Network (Rating 5600 9600)] Bsp.: • Hatschi! Gesundheit! …   Deutsch Wörterbuch

  • Gesundheit — (Sanitas), 1) nicht durch Krankheit, krankhaftes Mißbehagen, überhaupt durch keine Abweichung gestörter Zustand des Lebens u. Körpers, wobei nicht nur alle körperlichen u. geistigen Verrichtungen gehörig vor sich gehen, sondern sich dieses auch… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gesundheit — (Sanitas), derjenige Zustand eines Lebewesens, in dem alle Organe ihre normale Leistungsfähigkeit besitzen. In dem Sinne kommt G. nicht allein Menschen und Tieren, sondern auch den Pflanzen zu. Der Begriff der G. ist ein relativer; wollte man nur …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gesundheit — Gesundheit, ist der mit regelmäßigen Verrichtungen verbundene normale Zustand aller Organe des thier. Körpers …   Herders Conversations-Lexikon

  • gesundheit — [gə zoont′hīt΄] interj. [Ger] used to wish good health to someone who has just sneezed …   English World dictionary

  • Gesundheit — 1. An betj föör t Süünjhâid, sâd a Thiif, diar r hinget wees skul. (Amrum.) – Haupt, VIII, 360, 143; hochdeutsch bei Hoefer, 213. Ein bischen für die Gesundheit, sagte der Dieb, da er gehängt werden sollte. 2. Der Gesundheit winkt, wer dreimal… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Gesundheit — Ge|sund|heit [gə zʊnthai̮t], die; : das Gesundsein /Ggs. Krankheit/: du musst etwas für deine [angegriffene] Gesundheit tun; Gesundheit! (Ausruf, mit dem man jmdm., der gerade geniest hat, wünscht, dass er gesund bleibt). Syn.: gute [körperliche] …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»