Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gently!

  • 1 gently

    /'dʤentli/ * phó từ - nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng =speak gently+ hãy nói sẽ =hold it gently+ hây cầm cái đó nhẹ nhàng - chầm chậm

    English-Vietnamese dictionary > gently

  • 2 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

См. также в других словарях:

  • Gently — Studioalbum von Liza Minnelli Veröffentlichung 1996 Label Angel Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Gently — may refer to:* Dirk Gently, a fictional character created by Douglas Adams * George Gently, a fictional character created by Alan Hunter * Gently (song), a song by American nu metal band Slipknotee also* Gentleness …   Wikipedia

  • Gently — Исполнитель …   Википедия

  • Gently — Gen tly, adv. In a gentle manner. [1913 Webster] My mistress gently chides the fault I made. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gently — [jent′lē] adv. 〚ME gentilly〛 in a gentle manner or to a gentle degree * * * See gentleness. * * * …   Universalium

  • gently — early 14c., befitting one of gentle rank, from GENTLE (Cf. gentle) + LY (Cf. ly) (2). Meaning quietly, softly is from 1550s …   Etymology dictionary

  • gently — [jent′lē] adv. [ME gentilly] in a gentle manner or to a gentle degree …   English World dictionary

  • gently — gent|ly W3 [ˈdʒentli] adv 1.) in a gentle way ▪ You go back to bed now, he said gently. ▪ She kissed me gently on the cheek. ▪ Gently cook the peppers for 10 15 minutes. ▪ Rain pattered gently on the roof above. ▪ The road curved gently upwards.… …   Dictionary of contemporary English

  • gently — gen|tly [ dʒentli ] adverb *** 1. ) carefully, without a lot of force or sudden change in movement: She tapped him gently on the shoulder. Gently peel the paper off. a ) with small or slow movements: The trees swayed gently in the breeze. 2. ) in …   Usage of the words and phrases in modern English

  • gently — adverb 1 in a gentle way: I patted her gently on the shoulder. | The road curved gently upwards. 2 gently! BrE spoken used to tell someone to be careful when they are handling something, moving something etc: Gently, Sammy, you don t want to… …   Longman dictionary of contemporary English

  • gently */*/*/ — UK [ˈdʒentlɪ] / US adverb 1) a) carefully, without a lot of force or sudden change in movement She tapped him gently on the shoulder. Gently peel the paper off. b) with small or slow movements The trees swayed gently in the breeze. 2) in a kind… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»