Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ge+fri

  • 1 afreet

    /'æfri:t/ Cách viết khác: (afrit)/'æfri:t/ (afrite)/'æfri:t/ * danh từ - con quỷ (thần thoại người Hồi)

    English-Vietnamese dictionary > afreet

  • 2 afrit

    /'æfri:t/ Cách viết khác: (afrit)/'æfri:t/ (afrite)/'æfri:t/ * danh từ - con quỷ (thần thoại người Hồi)

    English-Vietnamese dictionary > afrit

  • 3 afrite

    /'æfri:t/ Cách viết khác: (afrit)/'æfri:t/ (afrite)/'æfri:t/ * danh từ - con quỷ (thần thoại người Hồi)

    English-Vietnamese dictionary > afrite

  • 4 frequence

    /'fri:kwəns/ Cách viết khác: (frequency) /'fri:kwənsi/ * danh từ - tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra =the frequence of earthquakes in Japan+ sự thường hay có động đất ở Nhật-bản - (vật lý), (toán học), (y học) tần số =frequence of the pulse+ tần số mạch đập - tần số xuất hiện =word frequence+ tần số xuất hiện của từ

    English-Vietnamese dictionary > frequence

  • 5 frequent

    /'fri:kwənt/ * tính từ - thường xuyên, hay xảy ra, có luôn =a frequent visitor+ người khách hay đến chơi - nhanh (mạch đập)[fri'kwent] * nội động từ - hay lui tới; hay ở =to frequent the theatre+ hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát

    English-Vietnamese dictionary > frequent

  • 6 afrikaans

    /,æfri'kɑ:ns/ * danh từ - người Nam phi; người Hà lan ở Kếp

    English-Vietnamese dictionary > afrikaans

  • 7 afrikaner

    /,æfri'kɑ:nə/ * danh từ - người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà lan)

    English-Vietnamese dictionary > afrikaner

  • 8 freak

    /fri:k/ * danh từ - tính đồng bóng, tính hay thay đổi =out of mere freak+ chỉ vì tính đồng bóng - quái vật; điều kỳ dị =a freak of nature+ một quái vật * ngoại động từ - làm lốm đốm, làm có vệt

    English-Vietnamese dictionary > freak

  • 9 freak out

    /'fri:kaut/ * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị

    English-Vietnamese dictionary > freak out

  • 10 freak-out

    /'fri:kaut/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị

    English-Vietnamese dictionary > freak-out

  • 11 freaked

    /fri:kt/ * tính từ - có đốm, lốm đốm, làm có vệt

    English-Vietnamese dictionary > freaked

  • 12 freakish

    /'fri:kiʃ/ * tính từ - đồng bóng, hay thay đổi - quái đản, kỳ cục

    English-Vietnamese dictionary > freakish

  • 13 freakishness

    /'fri:kiʃnis/ * danh từ - tính đồng bóng, tính hay thay đổi - tính quái đản, tính kỳ cục

    English-Vietnamese dictionary > freakishness

  • 14 free

    /fri:/ * tính từ - tự do =a free country+ một nước tự do =free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do =a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý =free verse+ thơ tự do (không luật) =free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin) - không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn =free admission+ vào cửa không mất tiền =free of duty+ được miễn thuế =free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế - (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được =free from care+ không phải lo lắng =free from pain+ không bị đau đớn =free from dampness+ không bị ẩm - rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ =to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh =there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở - lỏng, không bọ ràng buộc =to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng - suồng sã; xấc láo; tục =to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã =a free story+ một chuyện tục - thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng =a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển =free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển =free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển - rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều =to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng =to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời - thông, thông suốt (không bị ngăn cản) =a free road+ con đường thông suốt - tự nguyện, tự ý =to be free to confess+ tự nguyện thú - được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...) !free motion - xọc xạch; jơ (máy) !to give somebody a free hand - để cho ai toàn quyền hành động !to have one's hands free - rảnh tay, không phải lo lắng điều gì !to make free use of something - tuỳ thích sử dụng cái gì * phó từ - tự do - không phải trả tiền - (hàng hải) xiên gió * ngoại động từ - thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do - gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)

    English-Vietnamese dictionary > free

  • 15 free church

    /'fri:'tʃə:tʃ/ * danh từ - nhà thờ độc lập (đối với nhà nước)

    English-Vietnamese dictionary > free church

  • 16 free enterprise

    /'fri:'entəpraiz/ * danh từ - sự tự do kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > free enterprise

  • 17 free labour

    /'fri:'leibə/ * danh từ - lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn) - (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ)

    English-Vietnamese dictionary > free labour

  • 18 free lance

    /'fri:'lɑ:ns/ * danh từ - nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào) - nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào) - (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ) * nội động từ - làm nghề viết báo tự do

    English-Vietnamese dictionary > free lance

  • 19 free liver

    /'fri:'livə/ * danh từ - người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù

    English-Vietnamese dictionary > free liver

  • 20 free living

    /'fri:'liviɳ/ * danh từ - lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù

    English-Vietnamese dictionary > free living

См. также в других словарях:

  • Fri (yacht) — Fri is a yacht that spearheaded an international protest of a flotilla of yachts in a voyage against atmospheric nuclear tests at Moruroa in French Polynesia in 1973.Elsa Caron, (ed.) 1974, Fri Alert (Caveman Press, Dunedin). The Yacht Fri s own… …   Wikipedia

  • Friðriksson — Friðrik Þór Friðriksson im November 2007 Fridrik Thor Fridriksson (Friðrik Þór Friðriksson; * 12. Mai 1954 in Reykjavík) ist ein isländischer Filmregisseur und Filmemacher. Im Ausland wurde er durch seinen Film Children of Nature – Eine Reise… …   Deutsch Wikipedia

  • Friðrik Þór Friðriksson — im November 2007 Friðrik Þór Friðriksson (auch Fridrik Thor Fridriksson)(* 12. Mai 1954 in Reykjavík) ist ein isländischer Filmregisseur und Filmemacher. Leben und Karriere Im Ausland wurd …   Deutsch Wikipedia

  • Friðrik Þór Friðriksson — photo: Davíð Þór Þorsteinsson Données clés Naissance …   Wikipédia en Français

  • Fri Art — Centre d Art de Fribourg Kunsthalle Freiburg Informations géographiques Pays …   Wikipédia en Français

  • Friðrik Ólafsson — Friðrik Ólafsson, Reykjavík 2008 Friðrik Ólafsson (* 26. Januar 1935 in Reykjavík) ist ein isländischer Schachgroßmeister. 1952 wurde Friðrik Ólafsson erstmals Landesmeister, insgesamt errang er diesen Titel sechs Mal. 1958 qualifizierte er sich… …   Deutsch Wikipedia

  • friþu- — *friþu , *friþuz germ., stark. Maskulinum (u): nhd. Liebe ( Femininum) (1), Freundschaft, Friede; ne. love (Neutrum), friendship, peace; Rekontruktionsbasis: got., an., ae., afries., anfrk., as …   Germanisches Wörterbuch

  • Fríðrikur — Petersen [ˈfɹʊiːɹikʊɹ] eigentlich Frederik Petersen (* 22. April 1858 in Saltnes/Färöer; † 26. April 1917 in Nes (Eysturoy)) war ein färöischer Pfarrer und Politiker (Sambandsflokkurin). 1906 war Petersen Mitbegründer der ersten politischen… …   Deutsch Wikipedia

  • friþōn — *friþōn germ., schwach. Verb: nhd. befrieden; ne. pacify; Rekontruktionsbasis: got., an,. ae., afries., as., ahd.; Hinweis: s. *friþu ; Etymologie: vergleiche …   Germanisches Wörterbuch

  • Friðarbogin — was the first organization working with the issues of homosexuals and bisexuals of the Faroe Islands. Friðarbogin was founded October 17th 2003.The main goal for the organization was to work for political, cultural and social liberation for homo… …   Wikipedia

  • Friðrik — ist ein isländischer männlicher Vorname, eine Form von Friedrich und der Name von Friðrik Karlsson (* 1960), isländischer Berufsmusiker Friðrik Ólafsson (* 1935), isländischer Schachgroßmeister Friðrik Þór Friðriksson (* 1954), isländischer… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»