Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gb+bot

  • 101 holystone

    /'houlistoun/ * danh từ - đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ) * ngoại động từ - cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt

    English-Vietnamese dictionary > holystone

  • 102 impastation

    /,impeis'teiʃn/ * danh từ - sự bao bột (món ăn) - sự nhào thành bột nhão - (nghệ thuật) sự đắp

    English-Vietnamese dictionary > impastation

  • 103 impaste

    /im'peist/ * ngoại động từ - bao bột (món ăn) - nhào thành bột nhão - (nghệ thuật) đắp

    English-Vietnamese dictionary > impaste

  • 104 maim

    /meim/ * danh từ - thương tật * ngoại động từ - làm tàn tật - cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

    English-Vietnamese dictionary > maim

  • 105 mitigate

    /'mitigeit/ * ngoại động từ - giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ =to mitigate a punishment+ giảm nhẹ sự trừng phạt =to mitigate one's anger+ bớt giận

    English-Vietnamese dictionary > mitigate

  • 106 mush

    /mʌʃ/ * danh từ - hồ bột, chất đặc sệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô - chuyện lãng mạn * danh từ - (từ lóng) cái ô * danh từ - cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda) * nội động từ - đi xe bằng chó (trên tuyết)

    English-Vietnamese dictionary > mush

  • 107 naked

    /'neikid/ * tính từ - trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ =naked sword+ gươm trần (không có bao) =stark naked+ trần như nhộng - trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng) =naked trees+ cây trụi lá =a naked room+ căn buồng rỗng không - không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng =the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng - không thêm bớt =naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt - không căn cứ =naked faith+ lòng tin không căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > naked

  • 108 oatmeal

    /'outmi:l/ * danh từ - bột yến mạch - cháo bột yến mạch

    English-Vietnamese dictionary > oatmeal

  • 109 pare

    /peə/ * ngoại động từ - cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở =to pare a fruit+ gọt vỏ quả - ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần !to pare away (off) - cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi !to pare to the quick - gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

    English-Vietnamese dictionary > pare

  • 110 pastry

    /'peistri/ * danh từ - bột nhồi, bột nhão - bánh ngọt

    English-Vietnamese dictionary > pastry

  • 111 pasty

    /'pwsti/ * danh từ - chả nướng bọc bột * tính từ - sền sệt, nhão (như bột nhão...) - xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)

    English-Vietnamese dictionary > pasty

  • 112 pipeclay

    /'paipklei/ * danh từ - đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá) - (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng) - (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục * ngoại động từ - đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng

    English-Vietnamese dictionary > pipeclay

  • 113 polenta

    /pɔ'lentə/ * danh từ - cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)

    English-Vietnamese dictionary > polenta

  • 114 pomace

    /'pʌmis/ * danh từ - bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép - bột nhão (quả...) - bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)

    English-Vietnamese dictionary > pomace

  • 115 pone

    /poun/ * danh từ - bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ) - bột trứng sữa - bánh bột trứng sữa

    English-Vietnamese dictionary > pone

  • 116 pop

    /pɔp/ * danh từ - (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân - đĩa hát bình dân; bài hát bình dân * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa - tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp - điểm, vết (đánh dấu cừu...) - (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...) - (từ lóng) sự cấm cố =in pop+ đem cầm cố * nội động từ - nổ bốp - (+ at) nổ súng vào, bắn =to pop at a bird+ bắn con chim - thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... =to pop down+ thụt xuống =to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai) =to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra =to pop up+ vọt lên, bật lên * ngoại động từ - làm nổ bốp; nổ (súng...) - thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... =to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình - hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi) - (từ lóng) cấm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) !to pop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ - (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình !to pop the question - (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ) * phó từ - bốp, đánh bốp một cái =to go pop+ bật ra đánh bốp một cái =pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái * thán từ - đốp!, bốp!

    English-Vietnamese dictionary > pop

  • 117 pulp

    /pʌlp/ * danh từ - (thực vật học) cơm thịt (trái cây) - tuỷ (răng) - lõi cây - cục bột nhão, cục bùn nhão - bột giấy - quặng nghiền nhỏ nhào với nước - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu) !to reduce to pulp - nghiền nhão ra * ngoại động từ - nghiền nhão ra - lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...) * nội động từ - nhão bét ra

    English-Vietnamese dictionary > pulp

  • 118 pulverizable

    /'pʌlvəraizəbl/ * tính từ - có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước) - (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành

    English-Vietnamese dictionary > pulverizable

  • 119 pumiceous

    /pju:'miʃəs/ * tính từ - (thuộc) đá bọt; giống đá bọt

    English-Vietnamese dictionary > pumiceous

  • 120 relaxation

    /,ri:læk'seiʃn/ * danh từ - sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...) - sự dịu đi, sự bớt căng thẳng =relaxation of world tension+ sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới - (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...) =to beg for a relaxation of punishment+ xin giảm nhẹ hình phạt - sự nghỉ ngơi, sự giải trí =relaxation is necessary after hard work+ sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi - (vật lý) sự hồi phục =thermal relaxation+ sự hồi phục nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > relaxation

См. также в других словарях:

  • bot — bot, bote [ bo, bɔt ] adj. • mil. XVe; p. ê. du germ. °butta « émoussé » ♦ Pied bot, rendu difforme par rétraction de tendons et de ligaments, souvent associée à des malformations osseuses. Par ext. (Rare) Main bote. Hanche bote. ⇒ varus. Loc.… …   Encyclopédie Universelle

  • bot — BOT, boturi, s.n. 1. Partea anterioară a capului unor mamifere, cuprinzând gura (şi nasul). ♢ expr. A bea la botul calului = a bea încă un pahar, în picioare, la plecare; a bea ceva la repezeală. A fi (sau a pune pe cineva) cu botul pe labe = a… …   Dicționar Român

  • BOT — steht als Abkürzung für: Botswana (IOC) Bottrop (Kfz Kennzeichen) Build Operate Transfer, klassisches Betreibermodell Bulk Only Transfer (Übertragungsart bei USB Massenspeichern) BO T steht für: Tarija (Departamento), ISO 3166 2 Code des… …   Deutsch Wikipedia

  • Bot — or BOT or similar may refer to:In people: * Bernard Bot, Dutch Minister of Foreign AffairsIn places: * Bot, Spain, municipality of the comarca of Terra AltaIn computers: * Alienware Bot, line of budget desktop PCs manufactured by Alienware * Bots …   Wikipedia

  • BOT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Beau (homonymie), Baud et Botte …   Wikipédia en Français

  • Bot conversacional — Saltar a navegación, búsqueda Un bot de charla o bot conversacional es un programa que simula mantener una conversación con una persona. Habitualmente, la conversación se establece a través de un teclado, aunque también hay modelos que disponen… …   Wikipedia Español

  • Bot (Jeu Vidéo) — Pour les articles homonymes, voir Bot. Dans les jeux vidéo, le mot anglais bot (diminutif de robot) ou simulant désigne un personnage contrôlé par l ordinateur. Ce dernier simule le comportement d un joueur humain comme on peut en rencontrer sur… …   Wikipédia en Français

  • Bot (jeu video) — Bot (jeu vidéo) Pour les articles homonymes, voir Bot. Dans les jeux vidéo, le mot anglais bot (diminutif de robot) ou simulant désigne un personnage contrôlé par l ordinateur. Ce dernier simule le comportement d un joueur humain comme on peut en …   Wikipédia en Français

  • Bot Informatique — Pour les articles homonymes, voir Bot. Un bot informatique, ou robogiciel, est un agent logiciel automatique ou semi automatique qui interagit avec des serveurs informatiques. Un bot se connecte et interagit avec le serveur comme un programme… …   Wikipédia en Français

  • Bot (Tempelraum) — Bot des Wat Maha Phruettharam, Bang Rak, Bangkok …   Deutsch Wikipedia

  • bot — → bieten * * * bot: ↑ bieten. * * * I BOT   [Abk. für Broadcast Online Television, dt. »Aussenden von Online Fernsehen«], ein im …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»