Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gb+bot

  • 21 mealiness

    /'mi:linis/ * danh từ - tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột

    English-Vietnamese dictionary > mealiness

  • 22 moderate

    /'mɔdərit/ * tính từ - vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ =moderate prices+ giá cả phải chăng - ôn hoà, không quá khích =a man of moderate opinion+ một người có tư tưởng ôn hoà * danh từ - người ôn hoà * ngoại động từ - làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế =to moderate one's anger+ bớt giận * nội động từ - dịu đi, nhẹ đi, bớt đi =the wind is moderrating+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng

    English-Vietnamese dictionary > moderate

  • 23 post

    /poust/ * danh từ - cột trụ - vỉa cát kết dày - (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) !as deaf as a post - (xem) deaf !to be driven from pillar to post - (xem) pillar * ngoại động từ - ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo - dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường) - yết tên (học sinh thi hỏng...) - công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...) * danh từ - bưu điện =to send by post+ gửi qua bưu điện - sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư =to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư - chuyển thư =the post has come+ chuyến thư vừa về =by return of post+ gửi theo chuyến thư về =the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm - (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư - khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm * ngoại động từ - đi du lịch bằng ngựa trạm - đi du lịch vội vã - vội vàng, vội vã * ngoại động từ - gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư - (kế toán) vào sổ cái - ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up); =to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì * danh từ - (quân sự) vị trí đứng gác =to be on post+ đang đứng gác - (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ =to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ =to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài - trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) - (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) !first post - (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) !last post quân nh first post - kèn đưa đám * ngoại động từ - đặt, bố trí (lính gác) - (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > post

  • 24 powdery

    /'paudəri/ * tính từ - đầy bột; đầy bụi - như bột; dạng bột - có thể tán thành bột

    English-Vietnamese dictionary > powdery

  • 25 relieve

    /ri'li:v/ * ngoại động từ - làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi =to relieve someone's mind+ làm ai an tâm =to feel relieved+ cảm thấy yên lòng - làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...) =to relieve someone's anxiety+ làm cho ai bớt lo âu =to relieve someone of his load+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai =to relieve someone's of his position+ cách chức ai =to relieve one's feelings+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người =to relieve someone of his cash (purse)+(đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai - giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ - giải vây =the town was relieved+ thành phố đã được giải vây - đổi (gác) - (kỹ thuật) khai thông - làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng * ngoại động từ - đắp (khắc, chạm) nổi - nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)

    English-Vietnamese dictionary > relieve

  • 26 sober

    /'soubə/ * tính từ - không say rượu - điều độ - điềm tĩnh, điềm đạm - đúng mức, khiêm tốn =a sober estimate+ sự đánh giá đúng mức - nhã, không loè loẹt (màu sắc) =sober colour+ màu nhã !as sober as a judge - tỉnh táo, không thiên vị * ngoại động từ - làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu - làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo... - làm (màu sắc) bớt loè loẹt * nội động từ - tỉnh rượu, hết say - ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại

    English-Vietnamese dictionary > sober

  • 27 yeasty

    /'ji:sti/ * tính từ - (thuộc) men =yeasty taste+ vị men - có bọt, đầy bọt =yeasty sea+ biển đầy bọt - sôi sục, bồng bột - hời hợt, rỗng tuếch =yeasty writing+ bài viết rỗng tuếch

    English-Vietnamese dictionary > yeasty

  • 28 abate

    /ə'beit/ * ngoại động từ - làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt =to abate a pain+ làm dịu đau - hạ (giá), bớt (giá) - làm nhụt (nhụt khí...) - làm cùn (lưỡi dao...) - thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu - (kỹ thuật) ram (thép) * nội động từ - dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt =paint abates+ cơn đau dịu đi =storm abates+ cơn bão ngớt

    English-Vietnamese dictionary > abate

  • 29 attenuate

    /ə'tenjueit/ * ngoại động từ - làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi - làm yếu đi - làm loãng - (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm * tính từ - mỏng bớt, mảnh bớt - gầy còm, mảnh dẻ - yếu đi, giảm bớt - loãng đi

    English-Vietnamese dictionary > attenuate

  • 30 cassava

    /kə'sɑ:və/ * danh từ - (thực vật học) cây sắn - tinh bột sắn, bột sắn - bánh mì bột sắn

    English-Vietnamese dictionary > cassava

  • 31 cement

    /si'ment/ * danh từ - xi-măng - chất gắn (như xi-măng) - bột hàn răng - (giải phẫu) xương răng - (kỹ thuật) bột than để luyện sắt - (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó * ngoại động từ - trát xi-măng; xây bằng xi-măng - hàn (răng) - (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ - (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó =to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

    English-Vietnamese dictionary > cement

  • 32 cone

    /koun/ * danh từ - hình nón; vật hình nón - (thực vật học) nón - (động vật học) ốc nón - (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón) - (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào) * ngoại động từ - làm thành hình nón =to be coned+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay) * nội động từ - có hình nón

    English-Vietnamese dictionary > cone

  • 33 diminished

    /di'miniʃt/ * tính từ - bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ !to hide one's domonished head - che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ !diminished fifth - (âm nhạc) khoảng năm phút !diminished responsibility - (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình thường khác)

    English-Vietnamese dictionary > diminished

  • 34 diminution

    /,dimi'nju:ʃn/ * danh từ - sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ - lượng giảm bớt

    English-Vietnamese dictionary > diminution

  • 35 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

  • 36 dough

    /dou/ * danh từ - bột nhào =to knead the dough+ nhào bột - bột nhão; cục nhão (đất...) - (từ lóng) tiền, xìn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough - việc của tôi hỏng bét rồi

    English-Vietnamese dictionary > dough

  • 37 farina

    /fə'rainə/ * danh từ - bột (gạo...) - chất (dạng) bột - (hoá học) tinh bột - (thực vật học) phấn hoa

    English-Vietnamese dictionary > farina

  • 38 farinaceous

    /,færi'neiʃəs/ * tính từ - (thuộc) bột; như bột - có bột

    English-Vietnamese dictionary > farinaceous

  • 39 flour-mil

    /flour-mil/ * danh từ - xưởng xay bột, nhà máy xay bột - máy xay bột

    English-Vietnamese dictionary > flour-mil

  • 40 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

См. также в других словарях:

  • bot — bot, bote [ bo, bɔt ] adj. • mil. XVe; p. ê. du germ. °butta « émoussé » ♦ Pied bot, rendu difforme par rétraction de tendons et de ligaments, souvent associée à des malformations osseuses. Par ext. (Rare) Main bote. Hanche bote. ⇒ varus. Loc.… …   Encyclopédie Universelle

  • bot — BOT, boturi, s.n. 1. Partea anterioară a capului unor mamifere, cuprinzând gura (şi nasul). ♢ expr. A bea la botul calului = a bea încă un pahar, în picioare, la plecare; a bea ceva la repezeală. A fi (sau a pune pe cineva) cu botul pe labe = a… …   Dicționar Român

  • BOT — steht als Abkürzung für: Botswana (IOC) Bottrop (Kfz Kennzeichen) Build Operate Transfer, klassisches Betreibermodell Bulk Only Transfer (Übertragungsart bei USB Massenspeichern) BO T steht für: Tarija (Departamento), ISO 3166 2 Code des… …   Deutsch Wikipedia

  • Bot — or BOT or similar may refer to:In people: * Bernard Bot, Dutch Minister of Foreign AffairsIn places: * Bot, Spain, municipality of the comarca of Terra AltaIn computers: * Alienware Bot, line of budget desktop PCs manufactured by Alienware * Bots …   Wikipedia

  • BOT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Beau (homonymie), Baud et Botte …   Wikipédia en Français

  • Bot conversacional — Saltar a navegación, búsqueda Un bot de charla o bot conversacional es un programa que simula mantener una conversación con una persona. Habitualmente, la conversación se establece a través de un teclado, aunque también hay modelos que disponen… …   Wikipedia Español

  • Bot (Jeu Vidéo) — Pour les articles homonymes, voir Bot. Dans les jeux vidéo, le mot anglais bot (diminutif de robot) ou simulant désigne un personnage contrôlé par l ordinateur. Ce dernier simule le comportement d un joueur humain comme on peut en rencontrer sur… …   Wikipédia en Français

  • Bot (jeu video) — Bot (jeu vidéo) Pour les articles homonymes, voir Bot. Dans les jeux vidéo, le mot anglais bot (diminutif de robot) ou simulant désigne un personnage contrôlé par l ordinateur. Ce dernier simule le comportement d un joueur humain comme on peut en …   Wikipédia en Français

  • Bot Informatique — Pour les articles homonymes, voir Bot. Un bot informatique, ou robogiciel, est un agent logiciel automatique ou semi automatique qui interagit avec des serveurs informatiques. Un bot se connecte et interagit avec le serveur comme un programme… …   Wikipédia en Français

  • Bot (Tempelraum) — Bot des Wat Maha Phruettharam, Bang Rak, Bangkok …   Deutsch Wikipedia

  • bot — → bieten * * * bot: ↑ bieten. * * * I BOT   [Abk. für Broadcast Online Television, dt. »Aussenden von Online Fernsehen«], ein im …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»