Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gate

  • 1 gate

    /geit/ * danh từ - cổng - số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...) - tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money) - cửa đập, cửa cống - hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...) - đèo, hẽm núi - (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van !to get the gate - bị đuổi ra !to give somebody the gate - đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc !to open the gate for (to) somebody - mở đường cho ai * ngoại động từ - phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > gate

  • 2 gate-legged

    /'geitlegd/ * tính từ - gate-legged table bàn cánh lật

    English-Vietnamese dictionary > gate-legged

  • 3 gate-money

    /'geit,mʌni/ * danh từ - tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate)

    English-Vietnamese dictionary > gate-money

  • 4 gate-post

    /'geitpoust/ * danh từ - cột cổng !between you and the gate-post - hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau

    English-Vietnamese dictionary > gate-post

  • 5 gate-bill

    /'geitbil/ * danh từ - sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > gate-bill

  • 6 gate-crash

    /'geitkræʃ/ * động từ (từ lóng) - chuồn vào cửa - không mời mà đến

    English-Vietnamese dictionary > gate-crash

  • 7 gate-crasher

    /'geit,kræʃə/ * danh từ (từ lóng) - người chuồn vào cửa - khách không mời mà đến

    English-Vietnamese dictionary > gate-crasher

  • 8 gate-keeper

    /'geit,ki:pə/ * danh từ - người gác cổng

    English-Vietnamese dictionary > gate-keeper

  • 9 gate-meeting

    /'geit,mi:tiɳ/ * danh từ - cuộc họp có lấy tiền vào cửa

    English-Vietnamese dictionary > gate-meeting

  • 10 saw-gate

    /'sɔ:freim/ Cách viết khác: (saw-gate) /'sɔ:geit/ -gate) /'sɔ:geit/ * danh từ - khung cưa

    English-Vietnamese dictionary > saw-gate

  • 11 flood-gate

    /flood-gate/ * danh từ - công (thuỷ lợi)

    English-Vietnamese dictionary > flood-gate

  • 12 lich-gate

    /'litʃgeit/ * danh từ - cổng quàn (ở nghĩa địa)

    English-Vietnamese dictionary > lich-gate

  • 13 sluice-gate

    /'slu:sgeit/ Cách viết khác: (sluice-valve) /'slu:svælv/ -valve) /'slu:svælv/ * danh từ - cửa cống, cống

    English-Vietnamese dictionary > sluice-gate

  • 14 tail-gate

    /'teilgeit/ * danh từ - cửa dưới (của cống)

    English-Vietnamese dictionary > tail-gate

  • 15 toll-gate

    /'toulgeit/ * danh từ - cửa thu thuế

    English-Vietnamese dictionary > toll-gate

  • 16 water-gate

    /'wɔ:təgeit/ * danh từ - cửa cống

    English-Vietnamese dictionary > water-gate

  • 17 crash

    /kræʃ/ * danh từ - vải thô (làm khăn lau...) - tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...) - sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô) - (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ * nội động từ - rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống - đâm sầm xuống, đâm sầm vào =the aeroplane crashed on the hillside+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi =the car crashed into the gate+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng - (nghĩa bóng) phá sản * ngoại động từ - phá tan tành, phá vụn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé =to crash a party+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời =to crash the gate+ lẻn vào cửa không có vé !to crash in (on) - tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập

    English-Vietnamese dictionary > crash

  • 18 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 19 saw-frame

    /'sɔ:freim/ Cách viết khác: (saw-gate) /'sɔ:geit/ -gate) /'sɔ:geit/ * danh từ - khung cưa

    English-Vietnamese dictionary > saw-frame

  • 20 collapsible

    /kə'læpsəbl/ * tính từ - có thể gập lại, xếp lại được =a collapsible chair+ ghế gấp =a collapsible gate+ cửa sắt xếp hẹp được

    English-Vietnamese dictionary > collapsible

См. также в других словарях:

  • gâte — gâte …   Dictionnaire des rimes

  • gâté — gâté …   Dictionnaire des rimes

  • Gate — Gate …   Deutsch Wörterbuch

  • gâte- — ⇒GÂTE , élém. de compos. Élém. initial issu d une forme du verbe gâter et servant à construire des composés dont le 2e terme est un compl. d obj. (pers. ou chose). V. gâte métier, gâte pâte, gâte sauce et aussi : gâte bois, subst. masc. 1. «… …   Encyclopédie Universelle

  • gâté — gâté, ée [ gate ] adj. • de gâter 1 ♦ Abîmé par putréfaction. Fruits gâtés. Dent gâtée. ⇒ carié, malade. 2 ♦ ENFANT GÂTÉ, à qui l on passe tous ses caprices. Fig. Personne capricieuse, habituée à voir satisfaire ses moindres désirs. « C est une… …   Encyclopédie Universelle

  • Gate — (g[=a]t), n. [OE. [yogh]et, [yogh]eat, giat, gate, door, AS. geat, gat, gate, door; akin to OS., D., & Icel. gat opening, hole, and perh. to E. gate a way, gait, and get, v. Cf. {Gate} a way, 3d {Get}.] 1. A large door or passageway in the wall… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gâté — gâté, ée (gâ té, tée) part. passé de gâter. 1°   Qui est ravagé. Le pays gâté par l armée qui l envahit. 2°   Par extension, mis en mauvais état, détérioré. Les chemins gâtés par l ennemi qui se retirait. •   Je veux leur ôter la peine de venir à …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • GATE — (engl. für „Gatter, Tor“) steht für: einen Zugang vom Terminal eines Flughafens zu den Flugzeugen, siehe Flugsteig, den Steueranschluss folgender Halbleiterbauelemente: Feldeffekttransistor, Thyristor, Triac, GTO und IGBT, ein musikalisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Gate — (engl. für „Gatter, Tor“) steht für: einen Zugang vom Terminal eines Flughafens zu den Flugzeugen, siehe Flugsteig, den Steueranschluss folgender Halbleiterbauelemente: Feldeffekttransistor, Thyristor, Triac, GTO und IGBT, ein musikalisches… …   Deutsch Wikipedia

  • gate — [geɪt] noun 1. [countable] TRAVEL the door leading to the planes at an airport: • Air France flight 76 will leave from gate 6A. 2. [countable, uncountable] COMMERCE the number of people attending a public place or event such as a football match,… …   Financial and business terms

  • gate — [ geıt ] noun *** 1. ) count a door in a fence or wall that you go through to enter or leave a place: He walked through a wooden gate into the field. Be sure to close the gate to the driveway when you leave. a ) usually plural the entrance to a… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»