-
1 flag
/'flæg/ * danh từ - (thực vật học) cây irit * danh từ - phiến đá lát đường ((cũng) flag stone) - (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến * ngoại động từ - lát bằng đá phiến * danh từ - lông cánh (chin) ((cũng) flag feather) * danh từ - cờ =to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá - (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc) - đuôi cờ (của một loại chó săn) !to boist one's flag - nhận quyền chỉ huy !to strike one's flag - từ bỏ quyền chỉ huy - hạ cờ đầu hàng * ngoại động từ - trang hoàng bằng cờ; treo cờ - ra hiệu bằng cờ - đánh dấu bằng cờ * nội động từ - yếu đi, giảm sút; héo đi =never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút - lả đi - trở nên nhạt nhẽo =conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc -
2 flag
v. Co ntaub; co chij; tsa chijn. Tus chij; daim paws zeb -
3 flag day
/'flægdei/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6) -
4 flag of truce
/'flægəv'tru:s/ * danh từ - (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình -
5 flag-boat
/'flægbout/ * danh từ - thuyền đích (trong cuộc đua) -
6 flag-captain
/'flæg'kæptin/ * danh từ - thuyền trưởng tàu đô đốc -
7 flag-day
/'flægdei/ * danh từ - ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day) -
8 flag-lieutenant
/'flægle'tenənt/ * danh từ - sĩ quan cận vệ của đô đốc -
9 flag-list
/'flæglist/ * danh từ - (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc -
10 flag-officer
/'flæg,ɔfisə/ * danh từ - (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc -
11 flag-rank
/'flægræɳk/ * danh từ - (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc -
12 flag-station
/'flæg,steiʃn/ * danh từ - (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu) -
13 flag-wagging
/'flæg,wægiɳ/ * danh từ - (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ) -
14 flag-waver
/'flæg,wægiɳ/ * danh từ - người cầm đầu; người vận động -
15 black flag
/'blæk'flæg/ * danh từ - cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành) -
16 corner-flag
/'kɔ:nəflæg/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá) -
17 house-flag
/'hausflæg/ * danh từ - cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một công ty hàng hải...) -
18 quarantine flag
/'kwɔrənti:n,flæg/ * danh từ - cờ kiểm dịch (cờ vàng) -
19 sick-flag
/'sikflæg/ * danh từ - cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ) -
20 yellow flag
/'jelou'flæg/ * danh từ - (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch
См. также в других словарях:
flag — flag … Dictionnaire des rimes
Flag — Flag, n. [Cf. LG. & G. flagge, Sw. flagg, Dan. flag, D. vlag. See {Flag} to hang loose.] 1. That which flags or hangs down loosely. [1913 Webster] 2. A cloth usually bearing a device or devices and used to indicate nationality, party, etc., or to … The Collaborative International Dictionary of English
flag — n Flag, ensign, standard, banner, color, streamer, pennant, pendant, pennon, jack are not always clearly distin guished. Flag, the comprehensive term, is applied to a piece of cloth that typically is rectangular, is attached to a staff, mast,… … New Dictionary of Synonyms
flag — Ⅰ. flag [1] ► NOUN 1) an oblong piece of cloth that is raised on or attached to a pole and used as an emblem or marker. 2) a device or symbol resembling a flag, used as a marker. 3) a small paper badge given to people who donate to a charity… … English terms dictionary
Flag — Flag, v. t. [From {Flag} an ensign.] 1. To signal to with a flag or by waving the hand; as, to flag a train; also used with down; as, to flag down a cab. [1913 Webster] 2. To convey, as a message, by means of flag signals; as, to flag an order to … The Collaborative International Dictionary of English
flag — flag1 [flag] n. [LME flagge < FLAG4, in obs. sense “to flutter”] 1. a piece of cloth or bunting, often attached to a staff, with distinctive colors, patterns, or symbolic devices, used as a national or state symbol, as a signal, etc.; banner;… … English World dictionary
Flag — Flag, n. [From {Flag} to hang loose, to bend down.] (Bot.) An aquatic plant, with long, ensiform leaves, belonging to either of the genera {Iris} and {Acorus}. [1913 Webster] {Cooper s flag}, the cat tail ({Typha latifolia}), the long leaves of… … The Collaborative International Dictionary of English
Flag — steht für: Flag (Informatik), ein Variablentyp mit eng begrenztem Wertesatz, oft nur 0/1 das Spielgerät beim Flag Football das englische Wort für Flagge oder auch Fahne Flag (Lichttechnik), eine Vorrichtung in der Fotografie und Filmproduktion,… … Deutsch Wikipedia
flag — [ flag ] n. m. • 1935; abrév. de flagrant délit ♦ Arg. Flagrant délit. « Le proxénétisme, c est un délit, merde ! Il est perpétuellement en flag, ce mec là » (M. Rolland). Des flags. flag ou flague [flag] n. m. ÉTYM. 1935; abrév. de flagrant… … Encyclopédie Universelle
flag|gy — flag|gy1 «FLAG ee», adjective, gi|er, gi|est. 1. hanging down limply; drooping. 2. soft and flabby; having no firmness; flaccid. ╂[< flag … Useful english dictionary
Flag — (fl[a^]g), v. i. [imp. & p. p. {Flagged} (fl[a^]gd); p. pr. & vb. n. {Flagging} (fl[a^]g g[i^]ng).] [Cf. Icel. flaka to droop, hang loosely. Cf. {Flacker}, {Flag} an ensign.] 1. To hang loose without stiffness; to bend down, as flexible bodies;… … The Collaborative International Dictionary of English