Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ex+tra

  • 101 der Untersuchungsrichter

    - {coroner} nhân viên điều tra những vụ chết bất thường - {inquisitor} người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi, quan toà án dị giáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untersuchungsrichter

  • 102 schuldig

    - {culpable} đáng khiển trách, có tội, tội lỗi - {delinquent} phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, không trả đúng kỳ hạn - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {owing} còn phải trả nợ = schuldig sein {to owe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schuldig

  • 103 die Folterung

    - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò, nỗi thống khổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folterung

  • 104 die Zitze

    - {mamma} uây khyếm mẹ, gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, vú - {teat} đầu vú, núm vú, núm vú cao su, đầu tròn - {tit} teat, chim sẻ ngô, ngựa con, cô gái, cậu bé, tit for tat ăn miếng trả miếng, to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zitze

  • 105 kontrollieren

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to supervise} giám sát - {to verify} thẩm tra, xác minh, thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kontrollieren

  • 106 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

  • 107 die Kontrolle

    - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {inspection} sự xem xét kỹ, sự thanh tra, sự duyệt - {supervision} sự trông nom, sự giám sát - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán = die Kontrolle [über] {check [on]; governance [over]}+ = unter Kontrolle {in hand}+ = die genaue Kontrolle {scrutiny}+ = außer Kontrolle geraten {to get out of control}+ = unter richtige Kontrolle gebracht {properly disciplined}+ = etwas wieder unter Kontrolle bekommen {to get something back under control}+ = es wurde eine Kontrolle durchgeführt, wobei sich folgendes ergab {there was an inspection which demonstrated the following}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontrolle

  • 108 der Streich

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {escapade} sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, sự trốn, hành động hoang toàng - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {frolic} cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn - {knavery} sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que, hành động bất lương, hành vi đểu giả, trò tinh quái, trò nghịch ác - {prank} trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả, sự trục trặc - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò bịp bợm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, phiên làm việc ở buồng lái = der böse Streich {do}+ = der dumme Streich {trick}+ = der törichte Streich {piece of folly}+ = ein übler Streich {a cheap trick; a nasty trick}+ = einen Streich spielen {to run a rig}+ = jemandem einen Streich spielen {to play a trick on someone; to pull a trick on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streich

  • 109 die Marter

    - {excruciation} sự làm cho đau đớn, sự hành hạ, sự đau đớn, sự dằn vặt, sự rầy khổ - {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marter

  • 110 fragend

    - {inquiring} điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi - {interrogative} câu hỏi, đưa ra câu hỏi, có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, nghi vấn - {interrogatory} hỏi dò, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn - {questionary}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fragend

  • 111 der Antrag

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {proposal} sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {request} lời yêu cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = der Antrag [auf] {application [for]}+ = auf Antrag {on application}+ = einen Antrag machen {to make an offer}+ = einen Antrag stellen {to bring forward a motion; to file an request; to make a motion}+ = der Antrag ist abgelehnt {the noes have it}+ = einen Antrag annehmen {to carry a motion}+ = der Antrag wurde abgelehnt {the motion was lost}+ = einen Antrag einreichen {to submit an application}+ = der Antrag wurde abgelehnt. {the motion was defeated.}+ = einen Antrag durchbringen {to carry a motion}+ = einem Mädchen einen Antrag machen {to propose to a girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrag

  • 112 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 113 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 114 das Streben [nach]

    - {anxiety [for]} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {aspiration [after,for]} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {pursuit [of]} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {quest [for]} sự truy tìm, sự truy lùng, cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, sự điều tra, cuộc điều tra, ban điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Streben [nach]

  • 115 belohnen

    - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót - {to requite} đền bù, đền đáp, trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán = belohnen [für] {to remunerate [for]; to repay (repaid,repaid) [for]}+ = belohnen [mit,für] {to reward [with,for]}+ = belohnen [durch,für,mit] {to recompense [by,for,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belohnen

  • 116 die Abfrage

    - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {interrogation} sự hỏi dò, sự chất vấn, câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, question-mark - {recitation} sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện, sự đọc thuộc lòng, bài học thuộc lòng - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfrage

  • 117 die Besichtigung

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám, sự khám xét - {visitation} sự đến thăm, sự di trú ồ ạt và bất thường, thiên tai, tai hoạ, sự trừng phạt, phúc trời ban cho, lộc thánh, sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besichtigung

  • 118 die Vergeltungsmaßnahme

    - {reprisal} sự trả thù, sự trả đũa - {retaliation} sự trả miếng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergeltungsmaßnahme

  • 119 der Prüfer

    - {assayer} người thử, người thí nghiệm, người xét nghiệm, người phân tích - {auditor} người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả - {examiner} examinant, người chấm thi - {inspector} người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát - {tester} máy thử, màn - {viewer} người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình = der Prüfer (Jura) {trier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prüfer

  • 120 anpassen

    - {to acclimatize} làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ, thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to proportion} làm cân xứng, làm cân đối, chia thành phần - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = anpassen [an] {to adapt [to]; to conform [to]; to key [to]; to match [with]; to shape [to]; to suit [to]; to tune [to]}+ = anpassen an {to reduce}+ = neu anpassen {to readjust}+ = sich anpassen {to trim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpassen

См. также в других словарях:

  • tra — prep. FO 1a. introduce un complemento di stato in luogo, anche figurato, indicando una posizione intermedia tra due o più punti: un ruscello tra le rocce, il libro che cerchi è tra il dizionario e il volume rosso, Savona si trova tra Genova e… …   Dizionario italiano

  • tra — trà interj.; Sln kartojant nusakomas pyškėjimas, barškėjimas, tratėjimas, traškėjimas ir pan.:Trata popieris trà trà trà Jdr. Tik trà trà trà molinis bliūdas i susigrūdė Kl. Tie kaulai tra tra tra – drasko, plėšo visą KlvrŽ. Tokie mintuvai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tra — prep. [lat. intra ] (radd. sint.). 1. a. [per indicare posizione intermedia tra persone, oggetti, o tra limiti di luogo e anche di tempo: il ruscello scorre t. due sponde erbose ; te lo saprò dire t. oggi e domani ] ▶◀ fra. b. (fig.) [per… …   Enciclopedia Italiana

  • Tra... Monti E Vigne — (Ла Морра,Италия) Категория отеля: Адрес: Borgata Castagni, 12064 Ла Морра, Италия …   Каталог отелей

  • Tra Que Homestay — (Хойан,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: 22 Tran Cao Van, Cam Pho, Хойан, Вьетнам …   Каталог отелей

  • Tra Mare E Lago — (Сперлонга,Италия) Категория отеля: Адрес: Via di Lago Lungo 1296, 04029 Сперлонга …   Каталог отелей

  • Tra Vinh Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 238 Nguyen Thai Binh, Ta …   Каталог отелей

  • Tra il Verde e il Mare — (Марсала,Италия) Категория отеля: Адрес: Contrada Berbaro 349, 91025 Марсала …   Каталог отелей

  • Tra Gli Ulivi — (Пьетра Лигуре,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Nicolò Paganini 52, 17027 Пьетра Л …   Каталог отелей

  • Tra le Mura — (Полиньяно а Маре,Италия) Категория отеля: Адрес: Piazza Santa Maria delle Grazie 23, 7 …   Каталог отелей

  • Tra i Due Mari — (Maglie,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Lanoce 41, 73024 Maglie, Италия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»