Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ex+tra

  • 61 die Entlohnung

    - {pay} - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {remuneration} sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp, tiền thù lao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entlohnung

  • 62 der Nutzen

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {avail} điều có lợi, ích lợi - {behalf} on behalf of thay mặt cho, nhân danh - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, tập thể cùng chung một quyền lợi - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utility} tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man) - {vantage} sự hơn thế, phần thắng - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Nutzen [für] {subservience [to]}+ = Nutzen ziehen [aus] {to derive profit [from]}+ = Nutzen ziehen [aus,von] {to benefit [by,from]}+ = Nutzen bringen {to benefit; to profit}+ = zum Nutzen von [von,für] {for the benefit [of]}+ = von Nutzen sein {to avail}+ = Nutzen abwerfen {to yield profit}+ = Nutzen ziehen aus {to capitalize}+ = zum eigenen Nutzen {for one's own end}+ = mit Nutzen verwenden {to put to use}+ = Nutzen ziehen aus etwas {to make capital out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nutzen

  • 63 bestreiten

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreiten

  • 64 die Rache

    - {revenge} sự trả thù, hành động trả thù, ý muốn trả thù, mối thù hằn, trận đấu gỡ - {vengeance} sự trà thù, sự báo thù = Rache nehmen {to revenge}+ = Rache schnauben {to breathe vengeance}+ = auf Rache sinnen {to chew revenge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rache

  • 65 zurückholen

    - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückholen

  • 66 berichten

    - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to report} nói lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, ảnh hưởng đến - có kết quả = berichten [über] {to report [of]}+ = etwas einseitig berichten {to give an one-sided account of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berichten

  • 67 die Genugtuung

    - {revenge} sự trả thù, hành động trả thù, ý muốn trả thù, mối thù hằn, trận đấu gỡ - {satisfaction} sự làm cho thoả mãn, sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ, sự làm tròn nhiệm vụ, sự chuộc tội, dịp rửa thù = die späte Genugtuung {delayed gratification}+ = Genugtuung leisten {to make reparation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genugtuung

  • 68 erwidern

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to rejoin} trả lời lại, cãi lại, kháng biện, quay lại, trở lại - {to reply} - {to respond} phản ứng lại, hưởng ứng - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong = erwidern (Gruß) {to repay (repaid,repaid)+ = erwidern (Grüße) {to return}+ = erwidern (Gefühle) {to reciprocate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwidern

  • 69 zurückspringen

    - {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại - {to resile} bật nảy, co giân, có tính đàn hồi - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückspringen

  • 70 antworten

    - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo = antworten [auf] {to answer [to]; to reply [to]; to respond [to]}+ = frech antworten {to answer back}+ = umgehend antworten {to reply by return of post}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antworten

  • 71 regulieren

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to attemper} làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, qui định - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regulieren

  • 72 der Einsatz

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {dedication} sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {wager} sự đánh cuộc = der Einsatz (Kleid) {insertion; inset}+ = der Einsatz (Musik) {attack; entry}+ = der Einsatz (Pfand) {pledge}+ = der Einsatz (Spiel) {stake}+ = der Einsatz (Technik) {insert}+ = der Einsatz (Militär) {action; operation}+ = ohne Einsatz spielen {to play for love}+ = der westenartige Einsatz {vest}+ = den Einsatz verpassen {to miss one's entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einsatz

  • 73 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

  • 74 die Einzahlung

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzahlung

  • 75 der Wert

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, ý nghĩa - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {desert} công lao, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {importance} sự quan trọng, quyền thế, thế lực - {merit} công, công trạng, số nhiều) công tội, kẽ phải trái - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {value} giá cả, giá, năng suất, nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {worth} số lượng vừa giá - {worthiness} = der pH Wert {pH value}+ = ohne Wert {of no value}+ = der hohe Wert {dearness}+ = im Wert von {to the value of}+ = von Wert sein {to count}+ = dem Wert nach {qualitative}+ = im Wert sinken {to depreciate}+ = Wert legen auf {to stand on}+ = der reziproke Wert (Mathematik) {reciprocal}+ = im Wert steigen {to appreciate}+ = das Muster ohne Wert {sample post}+ = der vorgegebene Wert {default}+ = von geringem Wert {of little worth}+ = an Wert verlieren {to diminish in value; to recede}+ = der tatsächliche Wert {actual value}+ = großen Wert legen [auf] {to set a value [on]}+ = von erprobtem Wert {of sterling worth}+ = gleichen Wert haben [wie] {to be on a par [with]}+ = besonderen Wert legen auf {to emphasize}+ = auf etwas großen Wert legen {to attach much importance to something; to make a point of something; to set great store to a thing}+ = keinen großen Wert legen auf {to set no great store by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wert

  • 76 der Rechenschaftsbericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechenschaftsbericht

  • 77 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 78 tilgen

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện - {to efface} xoá, làm lu mờ, át, trội hơn - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, rút ra - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, tiêu diệt, phá huỷ - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to obliterate} xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to redeem} mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to repay (repaid,repaid) trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo = tilgen (Jura) {to merge}+ = tilgen (Schuld) {to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tilgen

  • 79 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 80 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

См. также в других словарях:

  • tra — prep. FO 1a. introduce un complemento di stato in luogo, anche figurato, indicando una posizione intermedia tra due o più punti: un ruscello tra le rocce, il libro che cerchi è tra il dizionario e il volume rosso, Savona si trova tra Genova e… …   Dizionario italiano

  • tra — trà interj.; Sln kartojant nusakomas pyškėjimas, barškėjimas, tratėjimas, traškėjimas ir pan.:Trata popieris trà trà trà Jdr. Tik trà trà trà molinis bliūdas i susigrūdė Kl. Tie kaulai tra tra tra – drasko, plėšo visą KlvrŽ. Tokie mintuvai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tra — prep. [lat. intra ] (radd. sint.). 1. a. [per indicare posizione intermedia tra persone, oggetti, o tra limiti di luogo e anche di tempo: il ruscello scorre t. due sponde erbose ; te lo saprò dire t. oggi e domani ] ▶◀ fra. b. (fig.) [per… …   Enciclopedia Italiana

  • Tra... Monti E Vigne — (Ла Морра,Италия) Категория отеля: Адрес: Borgata Castagni, 12064 Ла Морра, Италия …   Каталог отелей

  • Tra Que Homestay — (Хойан,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: 22 Tran Cao Van, Cam Pho, Хойан, Вьетнам …   Каталог отелей

  • Tra Mare E Lago — (Сперлонга,Италия) Категория отеля: Адрес: Via di Lago Lungo 1296, 04029 Сперлонга …   Каталог отелей

  • Tra Vinh Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 238 Nguyen Thai Binh, Ta …   Каталог отелей

  • Tra il Verde e il Mare — (Марсала,Италия) Категория отеля: Адрес: Contrada Berbaro 349, 91025 Марсала …   Каталог отелей

  • Tra Gli Ulivi — (Пьетра Лигуре,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Nicolò Paganini 52, 17027 Пьетра Л …   Каталог отелей

  • Tra le Mura — (Полиньяно а Маре,Италия) Категория отеля: Адрес: Piazza Santa Maria delle Grazie 23, 7 …   Каталог отелей

  • Tra i Due Mari — (Maglie,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Lanoce 41, 73024 Maglie, Италия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»