Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

elbow

  • 1 elbow

    /elbou/ * danh từ - khuỷu tay; khuỷu tay áo - góc, khuỷu (giống khuỷu tay) !at ssomeone's elbow - ở cạnh nách ai !to crock (lift) one's elbow - hay chè chén !out at elbows - sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo) - nghèo xơ nghèo xác (người) !to rub elbows with someone - sát cánh với ai =to rub elbow with death+ suýt chết !up to the elbows in work - bận rộn, tối tăm mặt mũi * ngoại động từ - thúc (bằng) khuỷu tay, hích =to elbow someone aside+ thúc ai ra một bên =to elbow one's way through the crowd+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông =to elbow someone off (out off) something+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì * nội động từ - lượn khúc (đường đi, sông...)

    English-Vietnamese dictionary > elbow

  • 2 elbow-chair

    /'elbou'tʃeə/ * danh từ - ghế bành, ghế có dựa tay

    English-Vietnamese dictionary > elbow-chair

  • 3 elbow-grease

    /'elbougri:s/ * danh từ - sự đánh bóng lộn lên - sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù

    English-Vietnamese dictionary > elbow-grease

  • 4 elbow-rest

    /'elbourest/ * danh từ - chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa

    English-Vietnamese dictionary > elbow-rest

  • 5 elbow-room

    /'elbourum/ * danh từ - chỗ trở tay

    English-Vietnamese dictionary > elbow-room

  • 6 power

    /'pauə/ * danh từ - khả năng, tài năng, năng lực =I will help you to the utmost of my power+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi! =it's beyond my power+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi! =as far as lies within my power+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi! =a man of varied powers+ người có nhiều tài năng =mental powers+ năng lực trí tuệ =a remarkable power of speech+ tài ăn nói đặc biệt - sức, lực, sức mạnh =an attractive power+ sức thu hút, sức hấp dẫn =the power of one's arm+ sức mạnh của cánh tay - quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền =supreme power+ quyền tối cao =the executive power+ quyền hành pháp =to come into power+ nắm chính quyền =the party in power+ đảng cầm quyền =to have somebody is one's power+ nắm ai dưới quyền =to have no power over...+ không có quyền đối với... =power of attorney+ quyền uỷ nhiệm - người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực =the power s that be+ các nhà cầm quyền =the press has become a power in the state+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước - trời, thánh thần =merciful powers!+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả! - cường quốc =the big powers+ các cường quốc lớn =the European powers+ những cường quốc châu Âu - (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng =absorption power+ năng xuất hút thu =electric power+ điện năng =atomoc power+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử - (toán học) luỹ thừa - (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...) - (thông tục) số lượng lớn, nhiều =to have a power of work to do+ có nhiều việc phải làm =a power of money+ nhiều tiền !the mechanical powers - máy đơn giản !more power to your elbow! - cố lên nữa nào! * ngoại động từ - cung cấp lực (cho máy...)

    English-Vietnamese dictionary > power

  • 7 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • Elbow — Марк Поттер (слева) и Гай Гарви Основная информация …   Википедия

  • Elbow — El bow, n. [AS. elboga, elnboga (akin to D. elleboga, OHG. elinbogo, G. ellbogen, ellenbogen, Icel. ?lnbogi; prop.; arm bend); eln ell (orig., forearm) + boga a bending. See 1st {Ell}, and 4th {Bow}.] 1. The joint or bend of the arm; the outer… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Elbow — El bow, v. t. [imp. & p. p. {Elbowed}; p. pr. & vb. n. {Elbowing}.] To push or hit with the elbow, as when one pushes by another. [1913 Webster] They [the Dutch] would elbow our own aldermen off the Royal Exchange. Macaulay. [1913 Webster] {To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Elbow — steht für folgende Orte: Elbow (Saskatchewan), Ort in Kanada Elbow (Texas), Ort in den Vereinigten Staaten weiteres Bedeutungen: Elbow (Band) Siehe auch Elbow Lake Diese Seite i …   Deutsch Wikipedia

  • elbow — c.1200, elbowe, from O.E. elnboga, from ell length of the forearm + boga bow, arch, from W.Gmc. *alinobogan, from P.Gmc. *elino bugon, lit. bend of the forearm (Cf. M.Du. ellenboghe, Du. elleboog, O.H.G. elinbogo, Ger. Ellenbogen, O.N …   Etymology dictionary

  • elbow — ► NOUN 1) the joint between the forearm and the upper arm. 2) a piece of piping or something similar bent through an angle. ► VERB 1) strike with one s elbow. 2) push roughly away. 3) (often elbow one s way) move by pushing past people with one s …   English terms dictionary

  • elbow — [el′bō΄] n. [ME elbowe < OE elboga < PGmc * alino boga (> Ger ellenbogen): see ELL2 & BOW2] 1. a) the joint between the upper and lower arm; esp., the outer part of the angle made by a bent arm b) the joint corresponding to this in the… …   English World dictionary

  • Elbow — El bow, v. i. 1. To jut into an angle; to project or to bend after the manner of an elbow. [1913 Webster] 2. To push rudely along; to elbow one s way. Purseproud, elbowing Insolence. Grainger. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • elbow — [n] angular part of arm; angularly shaped item ancon, angle, bend, bow, corner, crazy bone*, crook, crutch, curve, fork, funny bone*, half turn, hinge, joint, turn; concepts 418,436 elbow [v] push aside bend, bulldoze, bump, crowd, hook, hustle,… …   New thesaurus

  • Elbow — Elbow, Eiland der Gruppe Bahamas, s.d. 1) A) c) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • elbow — index jostle (bump into) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»