Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dread

  • 1 dread

    /dred/ * danh từ - sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm - điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ * ngoại động từ - kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ - nghĩ đến mà sợ; sợ =to dread falling ill+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm =to dread to do something+ sợ làm gì =to dread that...+ sợ rằng... * tính từ - dễ sợ, khiếp, kinh khiếp - làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt

    English-Vietnamese dictionary > dread

  • 2 gefürchtet

    - {dread} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {redoubtable} đáng sợ, đáng gớm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefürchtet

  • 3 die Furcht

    - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {shyness} tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn = die Furcht [vor] {dread [of]}+ = aus Furcht {through fear}+ = Furcht haben {to fear}+ = die große Furcht {desperate fear}+ = aus Furcht, daß {for fear lest}+ = Furcht einflößen {to awe; to intimidate; to scare}+ = Furcht haben vor {to be afraid of}+ = Furcht einflößend {awful; terrifying}+ = in Furcht versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furcht

  • 4 scheuen

    - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ, sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = scheuen [vor] {to jib [at]; to shy [from]}+ = scheuen (Pferd) {to balk; to baulk; to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuen

  • 5 fürchten

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = sich fürchten {to tremble}+ = sich fürchten [vor] {to be frightened [of]}+ = sich fürchten vor {to be afraid of}+ = jemanden fürchten {to stand in awe of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fürchten

  • 6 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

  • 7 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 8 smite

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smite

  • 9 smitten

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smitten

  • 10 smote

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smote

См. также в других словарях:

  • dread´ly — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

  • dread´er — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

  • Dread — Dread, n. 1. Great fear in view of impending evil; fearful apprehension of danger; anticipatory terror. [1913 Webster] The secret dread of divine displeasure. Tillotson. [1913 Webster] The dread of something after death. Shak. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dread — dread·ful·ly; dread·ful·ness; dread·ing·ly; dread·less; dread; dread·ful; dread·less·ly; dread·ly; …   English syllables

  • Dread — Dread, a. 1. Exciting great fear or apprehension; causing terror; frightful; dreadful. [1913 Webster] A dread eternity! how surely mine. Young. [1913 Webster] 2. Inspiring with reverential fear; awful venerable; as, dread sovereign; dread… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dread — may refer to Dread (fear), a fearful emotion. Angst, a profound and deep seated spiritual condition of insecurity and despair in the free human being in Existentialist thought A short story in horror author Clive Barker s Books of Blood… …   Wikipedia

  • Dread — steht für: Dread (Film), britischer Horrorfilm Kurzform von Dreadlock Dread ist der Künstlername folgender Personen: Judge Dread (1945–1998), britischer Reggae und Ska Musiker Mikey Dread (1954–2008), jamaikanischer Reggaesänger und Produzent …   Deutsch Wikipedia

  • Dread — Saltar a navegación, búsqueda Dread Álbum de Living Colour Publicación 1994 Grabación 1993 …   Wikipedia Español

  • Dread — Dread, v. i. To be in dread, or great fear. [1913 Webster] Dread not, neither be afraid of them. Deut. i. 29. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dread — [adj] horrible, terrifying alarming, awe inspiring, awful, creepy*, dire, frightening, frightful, shuddersome, terrible; concept 537 Ant. pleasant, pleasing, welcomed, wonderful dread [n] fear affright, alarm, apprehension, aversion, awe, cold… …   New thesaurus

  • Dread — (dr[e^]d), v. t. [imp. & p. p. {Dreaded}; p. pr. & vb. n. {Dreading}.] [AS. dr[=ae]dan, in comp.; akin to OS. dr[=a]dan, OHG. tr[=a]tan, both only in comp.] To fear in a great degree; to regard, or look forward to, with terrific apprehension.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»