-
21 disleaf
/dis'li:f/ Cách viết khác: (disleave) /dis'li:v/ * ngoại động từ - tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá -
22 disleave
/dis'li:f/ Cách viết khác: (disleave) /dis'li:v/ * ngoại động từ - tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá -
23 disorganise
/dis'ɔ:gənaiz/ Cách viết khác: (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/ * ngoại động từ - phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của -
24 disorganize
/dis'ɔ:gənaiz/ Cách viết khác: (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/ * ngoại động từ - phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của -
25 disorient
/dis'ɔ:riənt/ Cách viết khác: (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/ * ngoại động từ - làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông) -
26 disorientate
/dis'ɔ:riənt/ Cách viết khác: (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/ * ngoại động từ - làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông) -
27 dispatch
/dis'pætʃ/ Cách viết khác: (despatch) /dis'pætʃ/ * danh từ - sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi - sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời =happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản) - sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn =to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì =the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương - (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo - hãng vận tải hàng hoá * ngoại động từ - gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi - đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai) - giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì) - ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp -
28 disquietness
/dis'kwaiətnis/ Cách viết khác: (disquietude) /dis'kwaiitju:d/ * danh từ - sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng -
29 disquietude
/dis'kwaiətnis/ Cách viết khác: (disquietude) /dis'kwaiitju:d/ * danh từ - sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng -
30 disseise
/'dis'si:z/ Cách viết khác: (disseize) /'dis'si:z/ * ngoại động từ - (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt -
31 disseisin
/'dis'si:zin/ Cách viết khác: (disseizin) /'dis'si:zin/ * danh từ - sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt -
32 disseize
/'dis'si:z/ Cách viết khác: (disseize) /'dis'si:z/ * ngoại động từ - (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt -
33 disseizin
/'dis'si:zin/ Cách viết khác: (disseizin) /'dis'si:zin/ * danh từ - sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt -
34 distil
/dis'til/ Cách viết khác: (distill) /dis'til/ * nội động từ - chảy nhỏ giọt - (hoá học) được cất * ngoại động từ - để chảy nhỏ giọt - (hoá học) cất -
35 distill
/dis'til/ Cách viết khác: (distill) /dis'til/ * nội động từ - chảy nhỏ giọt - (hoá học) được cất * ngoại động từ - để chảy nhỏ giọt - (hoá học) cất -
36 distrainment
/dis'treinmənt/ Cách viết khác: (distraint) /dis'treint/ * danh từ - (pháp lý) sự tịch biên -
37 distraint
/dis'treinmənt/ Cách viết khác: (distraint) /dis'treint/ * danh từ - (pháp lý) sự tịch biên -
38 describable
/dis'kraibəbl/ * tính từ - có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được -
39 describe
/dis'kraib/ * ngoại động từ - tả, diễn tả, mô tả, miêu tả - vạch, vẽ =to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa - cho là, coi là; định rõ tính chất =he described hinself as a doctor+ nó tự xưng là bác sĩ -
40 describer
/dis'kraibə/ * danh từ - người tả, người mô tả, người miêu tả
См. также в других словарях:
dis — dis … Dictionnaire des rimes
dişəmə — «Dişəmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
dişənmə — «Dişənmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
dişərmə — «Dişərmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
dişətmə — «Dişətmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
dis — dis·accord; dis·advantage; dis·affect; dis·aggregate; dis·ap·pear; dis·array; dis·bar; dis·burse; dis·card; dis·charge; dis·ci·ple; dis·ci·pli·nar·i·an; dis·ci·pline; dis·claim; dis·close; dis·co; dis·co·glos·sid; dis·coid; dis·coi·dal;… … English syllables
DIS — Danish Institute for Study Abroad Established 1959 Director Anders Uhrskov Academic staff 120 Admin. staff 80 … Wikipedia
Dis — may refer to: Contents 1 Academic institutions 2 Companies 3 Computer topics … Wikipedia
DIS — (Danish Interpretation Systems) европейский производитель оборудования для аудиоконференций. С 1952 года компания разрабатывает и производит различные решения для конференц залов, включая: конференц системы и конгресс системы (системы для… … Википедия
Dis — steht für: in der Musik das um ein Halbton erhöhtes D, siehe Tonleiter Dis Dur, eine Tonart, siehe Es Dur den römischen Totengott Dis Pater ein Album von Jan Garbarek dis steht für: den über Dis gebildeten Moll Akkord dis Moll DIS ist die… … Deutsch Wikipedia
dis- — ♦ Élément, du lat. dis, indiquant la séparation, la différence, le défaut. ● dis Préfixe exprimant la séparation, la différence, la cessation ou le défaut : dissimilaire, dissymétrie, disgracieux. dis élément, du lat. dis, indiquant la séparation … Encyclopédie Universelle