-
1 audacious
/ɔ:'deiʃəs/ * tính từ - gan, táo bạo - trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ -
2 day
/dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter -
3 day nursery
/'dei,nə:sri/ * danh từ - vườn trẻ (ban ngày) -
4 day ticket
/'dei,tikit/ * danh từ - vé khứ hồi có giá trị một ngày -
5 day-blind
/'dei'blaind/ * tính từ - (y học) quáng gà -
6 day-blindness
/'dei'blaindnis/ * danh từ - (y học) chứng quáng gà -
7 day-boarder
/'dei,bɔ:də/ * danh từ - học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường -
8 day-dreamer
/'dei,dri:mə/ * nội động từ - mơ mộng, mơ màng - mộng tưởng hão huyền * danh từ - người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền -
9 day-labour
/'dei,leibə/ * danh từ - việc làm công nhật -
10 day-labourer
/'dei,leibərə/ * danh từ - người làm công nhật -
11 day-lily
/'dei,lili/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa hiên -
12 day-shift
/'deiʃift/ * danh từ - ca ngày (trong nhà máy) -
13 debâcle
/dei'bɑ:kl/ * danh từ - hiện tượng băng tan (trên mặt sôn) - dòng nước lũ - sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận) - sự sụp đổ (của một chính phủ) -
14 washday
/'wɔʃdei/ Cách viết khác: (washing-day) /'wɔʃiɳdei/ -day) /'wɔʃiɳdei/ * danh từ - ngày giặt quần áo (ở nhà) -
15 washing-day
/'wɔʃdei/ Cách viết khác: (washing-day) /'wɔʃiɳdei/ -day) /'wɔʃiɳdei/ * danh từ - ngày giặt quần áo (ở nhà) -
16 das Lamm Gottes
- {Agnus Dei} = die Mutter Gottes {Our Blessed Lady}+ -
17 accommodation
/ə,kɔmə'deiʃn/ * danh từ - sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp - sự điều tiết (sức nhìn của mắt) - sự hoà giải, sự dàn xếp - tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện - chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở - món tiền cho vay -
18 accommodation train
/ə,kɔmə'deiʃntrein/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương) -
19 accommodation unit
/ə,kɔmə'deiʃn,ju:nit/ * danh từ - nơi ở -
20 accommodation-ladder
/ə,kɔmə'deiʃn-,lædə/ -,lædə/ * danh từ - (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
См. также в других словарях:
DEI — ist die Abkürzung für: DEI (Energieversorger), griech. Dimosia Epichirisi Ilektrismou, staatliche Stromgesellschaft und größter Energieversorger Griechenlands Deutsches Entomologisches Institut, eine insektenkundliche Forschungseinrichtung… … Deutsch Wikipedia
DEI — is a three letter acronym. It may refer to one of the following: DEI (Greek national electrical company) FIFA Trigramme for Dutch East Indies Dale Earnhardt, Inc., a current NASCAR team DEI, Dayalbagh Educational Institute, university in Agra,… … Wikipedia
dei — déi prep.art.m.pl., art.part.m.pl. FO 1. prep.art.m.pl. → 1di 2. art.part.m.pl., un po di, una certa quantità di: ho comprato dei quaderni {{line}} {{/line}} VARIANTI: de . ETIMO: comp. di 1di e 2i … Dizionario italiano
dei — /DEO elem. zeu, zeitate . (fr. déi , déo , cf. lat. deus) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN … Dicționar Român
Dei — (pers.), 1) der erste Wintermond, unserm December entsprechend; 2) so v.w. Dey … Pierer's Universal-Lexikon
Dei — (Dey, Daji, türk.), eigentlich Oheim mütterlicherseits; so pflegten die Janitscharen den kommandierenden Offizier anzureden, und so hieß von 1600 bis 1830 das Oberhaupt der den Raubstaat Algerien (s.d.) beherrschenden Janitscharenmiliz. Neben… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Dei — (genauer Dâi, türk., d.i. mütterlicher Oheim), seit dem 18. Jahrh. Titel des der Janitscharenmiliz entnommenen Paschas des Barbareskenstaates Algier … Kleines Konversations-Lexikon
Dei — Dei, Dai, Dayɪ [da jɪ; türkisch »Oheim« (mütterlicherseits)], 1) Anrede der Janitscharenoffiziere (Agas). 2) vom 17. Jahrhundert bis 1830 Titel des von den Janitscharen gewählten und (bis 1711) vom türkischen Sultan abhängigen Herrschers… … Universal-Lexikon
dei — Mot Monosíl·lab Nom masculí … Diccionari Català-Català
DEI — (data entry instructions) directions indicating how to enter certain information (i.e. into a computer or database) … English contemporary dictionary
dei — s. m. 1. Presidente de corporação administrativa entre os muçulmanos. 2. [Antigo] Régulo de Argel … Dicionário da Língua Portuguesa