-
21 alack
/ə'læk/ Cách viết khác: (alackaday)/ə'lækədei/ * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá! -
22 alackaday
/ə'læk/ Cách viết khác: (alackaday)/ə'lækədei/ * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá! -
23 amaryllidaceous
/,æmərili'deiʃəs/ * tính từ - (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên -
24 arbor day
/'ɑ:bɔ:'dei/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân -
25 asclepiadaceous
/æs,kli:piə'deiʃəs/ * tính từ - (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý -
26 audaciousness
/ɔ:'dæsiti/ Cách viết khác: (audaciousness)/ɔ:'deiʃəsnis/ * danh từ - sự cả gan, sự táo bạo - sự trơ tráo, sự càn rỡ -
27 audacity
/ɔ:'dæsiti/ Cách viết khác: (audaciousness)/ɔ:'deiʃəsnis/ * danh từ - sự cả gan, sự táo bạo - sự trơ tráo, sự càn rỡ -
28 boxing-day
/'bɔksiɳdei/ * danh từ - ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...) -
29 commendation
/,kɔmen'deiʃn/ * danh từ - sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương - sự giới thiệu, sự tiến cử =letters of commendation+ thư giới thiệu, thư tiến cử -
30 consolidation
/kən,sɔli'deiʃn/ * danh từ - sự làm vững chắc, sự làm củng cố - sự hợp nhất, sự thống nhất -
31 coup d'état
/'ku:dei'tɑ:/ * danh từ - cuộc đảo chính -
32 d-day
/'di:dei/ * danh từ - ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (6 6 1944) trong đại chiến II) - ngày nổ súng, ngày khởi hấn -
33 day-to-day
/'deitə'dei/ * tính từ - hằng ngày, thường ngày - trong khoảng một ngày -
34 degradation
/,degrə'deiʃn/ * danh từ - sự giáng chức; sự hạ tầng công tác - sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể - sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ - sự giảm sút (sức khoẻ...) - sự suy biến, sự thoái hoá - (hoá học) sự thoái biến - (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...) - (vật lý) sự giảm phẩm chất =degradation of energy+ sự giảm phẩm chất của năng lượng - (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc) -
35 denudation
/,di:nju:'deiʃn/ * danh từ - sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá - sự tước đoạt, sự lấy đi - (địa lý,địa chất) sự bóc mòn -
36 deoxidation
/di:,ɔksi'deiʃn/ Cách viết khác: (deoxidization)/di:,ɔksidai'zeiʃn/ * danh từ - (hoá học) sự khử, sự loại oxyt -
37 deoxidization
/di:,ɔksi'deiʃn/ Cách viết khác: (deoxidization)/di:,ɔksidai'zeiʃn/ * danh từ - (hoá học) sự khử, sự loại oxyt -
38 depredation
/,depri'deiʃn/ * danh từ - ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách -
39 dilapidation
/di,læpi'deiʃn/ * danh từ - sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ - sự phung phí (của cải...) - tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...) - (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát -
40 edacious
/i'deiʃəs/ * tính từ - (thuộc) sự ăn uống - tham ăn
См. также в других словарях:
DEI — ist die Abkürzung für: DEI (Energieversorger), griech. Dimosia Epichirisi Ilektrismou, staatliche Stromgesellschaft und größter Energieversorger Griechenlands Deutsches Entomologisches Institut, eine insektenkundliche Forschungseinrichtung… … Deutsch Wikipedia
DEI — is a three letter acronym. It may refer to one of the following: DEI (Greek national electrical company) FIFA Trigramme for Dutch East Indies Dale Earnhardt, Inc., a current NASCAR team DEI, Dayalbagh Educational Institute, university in Agra,… … Wikipedia
dei — déi prep.art.m.pl., art.part.m.pl. FO 1. prep.art.m.pl. → 1di 2. art.part.m.pl., un po di, una certa quantità di: ho comprato dei quaderni {{line}} {{/line}} VARIANTI: de . ETIMO: comp. di 1di e 2i … Dizionario italiano
dei — /DEO elem. zeu, zeitate . (fr. déi , déo , cf. lat. deus) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN … Dicționar Român
Dei — (pers.), 1) der erste Wintermond, unserm December entsprechend; 2) so v.w. Dey … Pierer's Universal-Lexikon
Dei — (Dey, Daji, türk.), eigentlich Oheim mütterlicherseits; so pflegten die Janitscharen den kommandierenden Offizier anzureden, und so hieß von 1600 bis 1830 das Oberhaupt der den Raubstaat Algerien (s.d.) beherrschenden Janitscharenmiliz. Neben… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Dei — (genauer Dâi, türk., d.i. mütterlicher Oheim), seit dem 18. Jahrh. Titel des der Janitscharenmiliz entnommenen Paschas des Barbareskenstaates Algier … Kleines Konversations-Lexikon
Dei — Dei, Dai, Dayɪ [da jɪ; türkisch »Oheim« (mütterlicherseits)], 1) Anrede der Janitscharenoffiziere (Agas). 2) vom 17. Jahrhundert bis 1830 Titel des von den Janitscharen gewählten und (bis 1711) vom türkischen Sultan abhängigen Herrschers… … Universal-Lexikon
dei — Mot Monosíl·lab Nom masculí … Diccionari Català-Català
DEI — (data entry instructions) directions indicating how to enter certain information (i.e. into a computer or database) … English contemporary dictionary
dei — s. m. 1. Presidente de corporação administrativa entre os muçulmanos. 2. [Antigo] Régulo de Argel … Dicionário da Língua Portuguesa