Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

defiance

  • 1 defiance

    /di'faiəns/ * danh từ - sự thách thức - sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo !in defiance of - bất chấp, mặc kệ !to set at defiance; to bid defiance to - thách thức - coi thường, không tuân theo =to set the law at defiance+ coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp =to set somebody at defiance+ coi thường ai, không coi ai ra gì

    English-Vietnamese dictionary > defiance

  • 2 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

  • 3 frown

    /fraun/ * danh từ - sự cau mày, nét cau mày - vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự - vẻ khó chịu; vẻ không tán thành - sự khắc nghiệt =the frowns of fortune+ những sự khắc nghiệt của số mệnh * nội động từ - cau mày, nhăn mặt =to frown at somebody+ cau mày với ai, nhăn mặt với ai - không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành =to frown at (on, upon) something+ không bằng lòng việc gì - có vẻ buồn thảm (sự vật) * ngoại động từ - cau mày =to frown defiance+ cau mày tỏ vẻ bất chấp =to frown somebody [down] into silence+ cau mày nhìn ai bắt phải im

    English-Vietnamese dictionary > frown

  • 4 snort

    /snɔ:t/ * danh từ - (như) snorkel - sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu * động từ - khịt khịt mũi - khịt khịt mũi tỏ vẻ =to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố

    English-Vietnamese dictionary > snort

См. также в других словарях:

  • défiance — [ defjɑ̃s ] n. f. • XVIe; « défi » 1170; de se défier ♦ Sentiment d une personne qui craint d être trompée. ⇒ crainte, doute, méfiance, suspicion. Accueillir une nouvelle avec défiance. ⇒ circonspection, réserve, scepticisme. Inspirer, éveiller… …   Encyclopédie Universelle

  • Defiance — may refer to: Contents 1 Film and theatre 2 Games 3 Literature 4 …   Wikipedia

  • Defiance — (engl. für ‚Herausforderung‘ oder ‚Trotz‘), steht für: den Originaltitel des Films Die Schläger von Brooklyn von John Flynn den Originaltitel des Films Defiance – Für meine Brüder, die niemals aufgaben von Edward Zwick das Videospiel Legacy of… …   Deutsch Wikipedia

  • Defiance — De*fi ance, n. [OF. defiance, desfiance, challenge, fr. desfier to challenge, F. d[ e]fier. See {Defy}.] 1. The act of defying, putting in opposition, or provoking to combat; a challenge; a provocation; a summons to combat. [1913 Webster] A war… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • défiance — DÉFIANCE. s. f. Soupçon, crainte d être trompé. Être dans la défiance. Entrer en défiance. Avoir de la défiance. Concevoir de la défiance. f♛/b] On dit proverbialement, que La défiance est mère de sûreté, pour dire, que Pour ne pas être trompé,… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Defiance (EP) — Defiance EP by Defiance Released 1994 (1994 …   Wikipedia

  • Defiance — Defiance, OH U.S. city in Ohio Population (2000): 16465 Housing Units (2000): 7061 Land area (2000): 10.538139 sq. miles (27.293653 sq. km) Water area (2000): 0.488358 sq. miles (1.264841 sq. km) Total area (2000): 11.026497 sq. miles (28.558494… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Defiance — Título Resistencia Ficha técnica Dirección Edward Zwick Guion Edward Zwick Clay Frohman Libro: Nechama Tec Mús …   Wikipedia Español

  • Defiance, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 346 Housing Units (2000): 131 Land area (2000): 0.398193 sq. miles (1.031314 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.398193 sq. miles (1.031314 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Defiance, OH — U.S. city in Ohio Population (2000): 16465 Housing Units (2000): 7061 Land area (2000): 10.538139 sq. miles (27.293653 sq. km) Water area (2000): 0.488358 sq. miles (1.264841 sq. km) Total area (2000): 11.026497 sq. miles (28.558494 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • defiance — [dē fī′əns, difī əns] n. [ME defiaunce < OFr defiance < defier, DEFY] 1. the act of defying; open, bold resistance to authority or opposition 2. a challenge in defiance of 1. defying 2. in spite of …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»