Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

declension

  • 1 Deklination

    f; -, -en
    1. LING. declension; schwache / starke Deklination strong / weak declension
    2. ASTRON., PHYS. declination
    * * *
    die Deklination
    declension
    * * *
    De|kli|na|ti|on [deklina'tsioːn]
    f -, -en
    1) (GRAM) declension
    2) (ASTRON, PHYS) declination
    * * *
    De·kli·na·ti·on
    <-, -en>
    [deklinaˈtsi̯o:n]
    f
    1. LING declension
    2. PHYS [magnetic] declination spec
    * * *
    die; Deklination, Deklinationen (Sprachw.) declension
    * * *
    Deklination f; -, -en
    1. LING declension;
    schwache/starke Deklination strong/weak declension
    2. ASTRON, PHYS declination
    * * *
    die; Deklination, Deklinationen (Sprachw.) declension
    * * *
    f.
    declension n.
    declination n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Deklination

  • 2 Beugung

    f
    1. bending
    2. JUR. perverting (the course of justice)
    3. PHYS. diffraction
    4. LING.:von Verb: conjugation; von Subst. declension; Endung etc. inflection
    * * *
    die Beugung
    declension; flection; flexion; inflexion
    * * *
    Beu|gung
    f -, -en
    1) (= Krümmung) bending; (PHYS, von Wellen) diffraction; (von Strahlen, Licht) deflection; (von Stolz, Starrsinn) breaking

    eine Béúgung des Rechts — a perversion of (the course of) justice

    2) (GRAM) declension; (von Verb) conjugation
    * * *
    Beu·gung
    <-, -en>
    f
    1. (das Beugen) bending
    2. PHYS (Ablenkung) diffraction
    3. LING von Adjektiv, Substantiv declension; von Verb conjugation
    4. JUR des Gesetzes perversion of justice
    * * *
    die; Beugung, Beugungen
    2) (Sprachw.) s. Flexion
    * * *
    1. bending
    2. JUR perverting (the course of justice)
    3. PHYS diffraction
    4. LING: von Verb: conjugation; von subst declension; Endung etc inflection
    * * *
    die; Beugung, Beugungen
    2) (Sprachw.) s. Flexion
    * * *
    -en f.
    diffraction n.
    flection n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Beugung

  • 3 Unterlassung

    f omission; neglect; auf Unterlassung klagen JUR. apply for an injunction; Unterlassung der Deklination LING. non-declension
    * * *
    die Unterlassung
    forbearance; failure; omission
    * * *
    Un|ter|lạs|sung
    f -, -en
    1) (= Versäumnis) omission (of sth), failure (to do sth)
    2) (GRAM)
    * * *
    Un·ter·las·sung
    <-, -en>
    [ʊntɐˈlasʊŋ]
    f
    1. (das Unterlassen) omission, failure [to do sth]
    ich bestehe auf sofortiger \Unterlassung dieser Lärmbelästigung I insist that this noise pollution be stopped immediately
    2. JUR failure, negligence
    fahrlässige \Unterlassung passive negligence
    auf \Unterlassung klagen to apply for an injunction
    * * *
    die; Unterlassung, Unterlassungen omission; failure
    * * *
    Unterlassung f omission; neglect;
    auf Unterlassung klagen JUR apply for an injunction;
    Unterlassung der Deklination LING non-declension
    * * *
    die; Unterlassung, Unterlassungen omission; failure

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Unterlassung

  • 4 Kasusbildung

    Ka|sus|bil|dung
    f
    case formation, declension

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kasusbildung

  • 5 Beugung

    Beu·gung <-, -en> f
    1) ( das Beugen) bending
    2) phys ( Ablenkung) diffraction
    3) ling von Adjektiv, Substantiv declension; von Verb conjugation

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Beugung

  • 6 Deklination

    De·kli·na·ti·on <-, -en> [deklinaʼtsi̭o:n] f
    1) ling declension
    2) phys [magnetic] declination spec

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Deklination

  • 7 Abfall

    m
    1. apostasy
    2. declension
    3. descent
    4. drop
    5. garbage Am.
    6. offal
    7. offscourings
    8. rubbish
    9. trash Am.
    10. waste
    m
    [Späne]
    chips
    (techn.)
    drawdown

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Abfall

  • 8 Deklination

    f
    1. declension
    2. declination

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Deklination

  • 9 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 10 die Beugung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {diffraction} sự nhiễu xạ - {flexion} sự uốn, biến tố, độ uốn - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, nếp oằn = die Beugung (Grammatik) {declension}+ = die Beugung nach rückwärts {retroflexion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beugung

  • 11 die Deklination

    (Physik) - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi = die Deklination (Grammatik) {declension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deklination

  • 12 der Verfall

    - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng suy đồi, biến cách - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {degeneration} sự thoái hoá, tình trạng thoái hoá - {deterioration} sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự suy vi - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {gangrene} bệnh thối hoại - {ruin} sự đổ nát, sự tiêu tan, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự lãng phí, sự hao phí = der Verfall (Anspruch) {lapse}+ = bei Verfall {on maturity}+ = in Verfall geraten lassen {to dilapidate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfall

  • 13 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 14 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 15 der Niedergang

    - {anticlimax} sự hạ xuống từ cực điểm, sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, phép thoái dần - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức = der geschäftliche Niedergang {splashdown}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Niedergang

См. также в других словарях:

  • Declension — De*clen sion, n. [Apparently corrupted fr. F. d[ e]clinaison, fr. L. declinatio, fr. declinare. See {Decline}, and cf. {Declination}.] 1. The act or the state of declining; declination; descent; slope. [1913 Webster] The declension of the land… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • declension — index curtailment, decrease, decrement, degradation, deterioration, rejection, relapse Burton s Legal Thesaurus. William C. Bur …   Law dictionary

  • declension — mid 15c., ultimately from L. declinationem (nom. declinatio), noun of action from pp. stem of declinare (see DECLINE (Cf. decline)); perhaps via French; the form is irregular, and its history obscure [OED] …   Etymology dictionary

  • declension — decline, decadence, *deterioration, degeneration, devolution Analogous words: decaying or decay, disintegration, crumbling (see corresponding verbs at DECAY): retrogressiveness or retrogression, regressiveness or regression (see corresponding… …   New Dictionary of Synonyms

  • declension — ► NOUN 1) the variation of the form of a noun, pronoun, or adjective that identifies its grammatical case, number, and gender. 2) the class to which a noun or adjective is assigned according to this variation. ORIGIN from Old French decliner to… …   English terms dictionary

  • declension — [dē klen′shən, diklen′shən] n. [ME declenson < OFr declinaison < L declinatio, a bending aside, inflection (< pp. of declinare: see DECLINE): ME form infl. by assoc. with L descensio, a descending: see DESCEND] 1. a bending or sloping… …   English World dictionary

  • Declension — In linguistics, declension is the inflection of nouns, pronouns, adjectives, and articles to indicate number (at least singular and plural), case (nominative or subjective, genitive or possessive, etc.), and gender. A declension is also a group… …   Wikipedia

  • declension — /di klen sheuhn/, n. 1. Gram. a. the inflection of nouns, pronouns, and adjectives for categories such as case and number. b. the whole set of inflected forms of such a word, or the recital thereof in a fixed order. c. a class of such words… …   Universalium

  • declension — noun /dɪˈklɛn.ʃən/ a) A way of categorizing nouns, pronouns, or adjectives according to the inflections they receive. In Latin, amicus belongs to the second declension. Most second declension nouns end in i in the genitive singular and um in the… …   Wiktionary

  • declension — n. an adjective; noun; strong; weak declension * * * [dɪ klenʃ(ə)n] noun strong weak declension an adjective …   Combinatory dictionary

  • declension — UK [dɪˈklenʃ(ə)n] / US [dɪˈklenʃən] noun Word forms declension : singular declension plural declensions linguistics 1) [uncountable] the process by which the form of nouns, adjectives, or pronouns changes in some languages depending on their… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»