-
1 grille
/gril/ * danh từ ((cũng) grill) - lưới sắt, phên sắt - khung ấp trứng cá -
2 die Grille
- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời = die Grille (Zoologie) {cricket; grig}+ -
3 der Kühlergrill
- {grille} lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá -
4 der Rostbraten
- {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) -
5 der Grill
- {barbecue} lợn nướng cả con, vỉ để nướng cả con, cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con, sân phơi cà phê - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) -
6 der Rost
- {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {grill} grille, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt - {stain} sự biến màu, vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu = der Rost (Gitter) {grating}+ = der Rost (Botanik) {mildew}+ = Rost ansetzen {to get rusty}+ = auf dem Rost braten {to grill}+ -
7 das Gegrillte
- {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) -
8 zirpen
- {to cheep} chim chiếp - {to chirp} kêu chiêm chiếp, hót líu lo, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, vui vẻ lên, làm cho vui vẻ - {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt = zirpen (Grille) {to stridulate}+ -
9 das Rösten
- {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) -
10 der Bratrost
- {barbecue} lợn nướng cả con, vỉ để nướng cả con, cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con, sân phơi cà phê - {broiler} người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò, ngày nóng như thiêu như đốt - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung -
11 das Zirpen
- {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo, tiếng kêu, tiếng rúc, tiếng nói líu lo, tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ - {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt = das Zirpen (Grille) {stridulation}+ -
12 grill
/gril/ * danh từ - (như) grille - vỉ (nướng chả) - món thịt nướng, chả - hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room) * ngoại động từ - nướng, thiêu đốt (mặt trời) - (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi =to grill a prisoner+ tra hỏi người tù * nội động từ - bị nướng; bị thiêu đốt - (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)
См. также в других словарях:
grille — [ grij ] n. f. • 1508; crille 1402; greille XIIIe ; a. fr. gradilie (980) « gril »; lat. craticula « petit gril » I ♦ 1 ♦ Assemblage à claire voie de barreaux entrecroisés ou non, fermant une ouverture ou servant de séparation à l intérieur d un… … Encyclopédie Universelle
grillé — grille [ grij ] n. f. • 1508; crille 1402; greille XIIIe ; a. fr. gradilie (980) « gril »; lat. craticula « petit gril » I ♦ 1 ♦ Assemblage à claire voie de barreaux entrecroisés ou non, fermant une ouverture ou servant de séparation à l… … Encyclopédie Universelle
Grille-Pain — Pour les articles homonymes, voir Grille. Un modèle de grille pain permettant de faire griller deux tranches en même temps … Wikipédia en Français
Grille pain — Pour les articles homonymes, voir Grille. Un modèle de grille pain permettant de faire griller deux tranches en même temps … Wikipédia en Français
Grille Informatique — Pour les articles homonymes, voir Grille … Wikipédia en Français
Grille de calcul — Grille informatique Pour les articles homonymes, voir Grille … Wikipédia en Français
Grille De Contrôle — Pour les articles homonymes, voir Grille. En électricité et électronique, la grille de contrôle est l électrode de commande d un tube à vide (tel que triode, tétrode, pentode) ou d un transistor à effet de champ (FET). C est elle qui reçoit le… … Wikipédia en Français
Grille de controle — Grille de contrôle Pour les articles homonymes, voir Grille. En électricité et électronique, la grille de contrôle est l électrode de commande d un tube à vide (tel que triode, tétrode, pentode) ou d un transistor à effet de champ (FET). C est… … Wikipédia en Français
grille-pain — [ grijpɛ̃ ] n. m. inv. • 1835; de 1. griller et pain ♦ Petit appareil électroménager servant à griller des tranches de pain. ⇒ toasteur. Grille pain électrique. ● grille pain nom masculin invariable Appareil, le plus souvent électrique, qui sert… … Encyclopédie Universelle
Grille ecran — Grille écran Pour les articles homonymes, voir Grille. La grille écran fut ajoutée aux triodes de manière à réduire fortement la capacité entre les éléments du tube. Celle ci est placée entre la grille de contrôle et l anode et transforme ainsi… … Wikipédia en Français
Grille Écran — Pour les articles homonymes, voir Grille. La grille écran fut ajoutée aux triodes de manière à réduire fortement la capacité entre les éléments du tube. Celle ci est placée entre la grille de contrôle et l anode et transforme ainsi une triode en… … Wikipédia en Français