Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

damp

  • 1 damp

    /'dæmp/ * danh từ - sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp - khi mỏ - (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản =to cast a damp over somebody+ làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai =to strike a damp into a gathering+ làm cho buổi họp mặt mất vui - (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu * tính từ - ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt * ngoại động từ - làm ẩm, thấm ướt - rấm (lửa) =to damp down a fire+ rấm lửa - làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn) - làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng =to damp someone's ardour+ làm giảm nhuệ khí của ai =to damp someone's hopes+ làm cụt hy vọng của ai - (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung * nội động từ - to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...) - tắt đèn

    English-Vietnamese dictionary > damp

  • 2 damp-proof

    /'dæmppru:f/ * tính từ - không thấm ướt

    English-Vietnamese dictionary > damp-proof

  • 3 choke-damp

    /'tʃoukdæmp/ * danh từ - khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)

    English-Vietnamese dictionary > choke-damp

  • 4 fire-damp

    /'faiədæmp/ * danh từ - khí mỏ

    English-Vietnamese dictionary > fire-damp

  • 5 dunstig

    - {damp} ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {fumy} có khói, bốc khói, nhiều khói - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {reeky} bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối - {smoky} toả khói, đầy khói, đen vì khói, như khói - {steamy} như hơi, đầy hơi nước - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, hư ảo - {vapoury} như hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunstig

  • 6 feucht

    - {damp} ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt - {dampish} hơi ướt, hơi ẩm - {dank} ướt át, nhớp nháp khó chịu, có âm khí nặng nề - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {humid} - {moist} ướt lấp nhấp, chẩy m - {muggy} nồm ấm, oi bức - {rheumy} chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm - {wet} ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu = feucht (Erdboden) {retentive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feucht

  • 7 die Niedergeschlagenheit

    - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {dejection} sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém, sự giảm giá - sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dismalness} cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự u sầu - {dispiritedness} sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niedergeschlagenheit

  • 8 die Feuchtigkeit

    - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {dampness} - {humidity} độ ẩm - {moistness} tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp - {moisture} hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra - {wet} mưa, trời mưa, ngụm nước nhấp giọng, cốc rượu, người phn đối sự cấm rượu - {wetness} tình trạng ướt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feuchtigkeit

  • 9 der Dämpfer

    - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {muffle} mồn - {steamer} tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi = der Dämpfer [für] {damper [to]}+ = der Dämpfer (Musik) {muffler; mute; sordine}+ = einen Dämpfer aufsetzen {to cast a damper on}+ = jemandem einen Dämpfer aufsetzen {to take someone down a peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dämpfer

  • 10 befeuchten

    - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to dew} làm ướt sương, đọng lại như sương, rơi xuống như sương, sương xuống - {to humidify} làm ẩm ướt - {to moisten} dấp nước, thành ra ẩm ướt, ẩm ướt - {to moisturize} làm cho ẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befeuchten

  • 11 auslöschen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to erase} - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, thanh toán, phá huỷ, huỷ bỏ - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to sponge} lau, chùi, cọ, + out) tẩy, xoá nhoà, hút nước, bòn rút, vớt bọt biển, ăn bám, ăn chực = auslöschen (Tafel) {to wipe out}+ = auslöschen (Feuer) {to quench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslöschen

  • 12 anfeuchten

    - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to moisten} dấp nước, thành ra ẩm ướt, ẩm ướt - {to wet} làm ướt, thấm nước, đái vào, đái lên, uống rượu mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfeuchten

  • 13 dämpfen

    - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to buffer} - {to coddle} nâng niu, chiều chuộng, + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to mute} chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, làm câm, ỉa - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to steam} bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, đồ, hấp - {to stew} ninh, học gạo, nong ngột ngạt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy = dämpfen (Musik) {to flatten}+ = dämpfen (Licht) {to soften}+ = dämpfen (Stimme) {to lower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämpfen

  • 14 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

  • 15 der Dunst

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự u uất = der trockene Dunst {dust haze}+ = Ich habe keinen blassen Dunst! {I'll be damned if I know!}+ = jemandem blauen Dunst vormachen {to throw dust in someone's eyes}+ = keinen blassen Dunst von etwas haben {to have not the foggiest idea about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dunst

  • 16 die Mutlosigkeit

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {discouragement} sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng, sự mất hết can đảm, sự can ngăn - {dispiritedness} sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí - {tameness} tính thuần, tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mutlosigkeit

  • 17 drosseln

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to choke} làm nghẹt, làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu = drosseln (Technik) {to damp down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drosseln

  • 18 der Schwaden

    - {swath} đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt, vạt cỏ bị cắt = die Schwaden {pl.} {damp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwaden

  • 19 ardour

    /'ɑ:də/ * danh từ - lửa nóng, sức nóng rực - (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi =to damp someone's ardour+ làm nhụt nhuệ khí của ai

    English-Vietnamese dictionary > ardour

  • 20 cheerless

    /'tʃiəlis/ * tính từ - buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm =a damp cheerless room+ căn phòng ẩm ướt ảm đạm - không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

    English-Vietnamese dictionary > cheerless

См. также в других словарях:

  • Damp — (d[a^]mp), n. [Akin to LG., D., & Dan. damp vapor, steam, fog, G. dampf, Icel. dampi, Sw. damb dust, and to MNG. dimpfen to smoke, imp. dampf.] 1. Moisture; humidity; fog; fogginess; vapor. [1913 Webster] Night . . . with black air Accompanied,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • damp — damp; damp·en; damp·en·er; damp·er; damp·ish; damp·ly; damp·ness; damp·proof·er; damp·proof; damp·ish·ly; …   English syllables

  • Damp — Damp, v. i. [imp. & p. p. {Damped}; p. pr. & vb. n. {Damping}.] [OE. dampen to choke, suffocate. See {Damp}, n.] 1. To render damp; to moisten; to make humid, or moderately wet; to dampen; as, to damp cloth. [1913 Webster] 2. To put out, as fire; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Damp — (d[a^]mp), a. [Compar. {Damper}; superl. {Dampest}.] 1. Being in a state between dry and wet; moderately wet; moist; humid. [1913 Webster] O erspread with a damp sweat and holy fear. Dryden. [1913 Webster] 2. Dejected; depressed; sunk. [R.] [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • damp — ► ADJECTIVE ▪ slightly wet. ► NOUN ▪ moisture in the air, on a surface, or in a solid. ► VERB 1) make damp. 2) (damp down) control or restrain (a feeling or situation). 3) (damp down …   English terms dictionary

  • damp — [damp] n. [MDu, vapor, steam, akin to OHG, MHG, Ger dampf < IE base * dhem , to smoke, mist > DANK] 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or depressed state adj. 1 …   English World dictionary

  • damp´en|er — damp|en «DAM puhn», transitive verb. 1. to make damp; moisten: »Mother sprinkles water over the clothes to dampen them before ironing. SYNONYM(S): wet. 2. Figurative. to cast a chill over; depress; discourage: »The sad news dampened our spirits.… …   Useful english dictionary

  • damp|en — «DAM puhn», transitive verb. 1. to make damp; moisten: »Mother sprinkles water over the clothes to dampen them before ironing. SYNONYM(S): wet. 2. Figurative. to cast a chill over; depress; discourage: »The sad news dampened our spirits. SYNONY …   Useful english dictionary

  • dAMP — ↑ Adenosinphosphat. * * * Dạmp,   Gemeinde im Kreis Rendsburg Eckernförde, Schleswig Holstein, Ostseebad, 1 600 Einwohner; Ferienzentrum Ostseebad Damp mit über 5 000 Betten, Sportmedizin …   Universal-Lexikon

  • damp — (n.) early 14c., a noxious vapor, perhaps in O.E. but there is no record of it. If not, probably from M.L.G. damp; ultimately in either case from P.Gmc. *dampaz (Cf. O.H.G. damph, Ger. Dampf vapor; O.N. dampi dust ). Sense of moisture, humidity… …   Etymology dictionary

  • damp — sb., en, e, ene, i sms. damp , fx dampstrygejern …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»