Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

clash

  • 121 Waffengang

    m
    1. clash fig.
    2. engagement
    3. passage at arms archaic

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Waffengang

  • 122 zusammengeraten

    clashed
    (ugs.)
    1. to clash
    2. to come to blows

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zusammengeraten

  • 123 Zusammenstoß

    m
    1. clash
    2. crash
    3. encounter
    4. impingement
    5. prang Br. coll.
    m
    [Auseinandersetzung]
    run-in coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Zusammenstoß

  • 124 aneinandergeraten

    (geriet aneinander,aneinandergeraten) - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau = aneinandergeraten (geriet aneinander,aneinandergeraten) [mit] {to clash [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aneinandergeraten

  • 125 beißen

    (biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißen

  • 126 der Zusammenstoß

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenstoß

  • 127 stauchen

    - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stauchen

  • 128 kollidieren

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột = kollidieren [mit] {to clash [with]; to conflict [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kollidieren

См. также в других словарях:

  • clash — clash …   Dictionnaire des rimes

  • Clash — means conflict . It may also refer to: Contents 1 Music 2 Video games 3 Film and television …   Wikipedia

  • clash´er — clash «klash», noun, verb. –n. 1. a loud, harsh sound like that of two things running into each other, of striking metal, or of bells rung together but not in tune: »He heard the clash of cymbals. 2. Figurative. a) strong disagreement or conflict …   Useful english dictionary

  • clash — [ klaʃ ] n. m. • 1962; mot angl. « fracas » ♦ Anglic. Désaccord violent, conflit, rupture. Chercher le clash. Provoquer un clash. Des clashs. ● clash, clashes ou clashs nom masculin (anglais clash, désaccord) Familier. Conflit, désaccord, rupture …   Encyclopédie Universelle

  • Clash! — Format Game show Presented by Billy Kimball Country of origin   …   Wikipedia

  • Clash — steht für: The Clash, eine Punkband Clash (Band), eine Rockband aus Thailand CLASH Zeitung für/vom Widerstand in Europa eine linksradikale Zeitschrift Soundclash, einen Wettbewerb von einem oder mehreren Soundsystemen den Titel eines Buches von… …   Deutsch Wikipedia

  • clash — [n1] disagreement or fight, often brief affray, argument, battle, brawl, break, broil, brush, bump, collision, concussion, conflict, confrontation, crash, difference of opinion, discord, discordance, disharmony, dispute, donnybrook*, embroilment …   New thesaurus

  • Clash — Clash, v. i. [imp. & p. p. {Clashed}; p. pr. & vb. n. {Clashing}.] [Of imitative origin; cf. G. klatschen, Prov. G. kleschen, D. kletsen, Dan. klaske, E. clack.] 1. To make a noise by striking against something; to dash noisily together. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clash — n. 1. A loud noise resulting from collision; a noisy collision of bodies; a collision. [1913 Webster] The roll of cannon and clash of arms. Tennyson. [1913 Webster] 2. Opposition; contradiction; as between differing or contending interests, views …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clash — Clash, v. t. To strike noisily against or together. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clash — vb *bump, collide, conflict Analogous words: *contend, fight, battle, war: compete, vie, *rival: *resist, combat, withstand, oppose: disagree, *differ Antonyms: blend …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»