Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

clash

  • 1 der Klatsch

    - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {tattle} lời nói ba hoa, chuyện ba hoa, chuyện ba láp - {tittle-tattle} chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klatsch

  • 2 die Kollision

    - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va = in Kollision {afoul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kollision

  • 3 aneinandergeraten

    (geriet aneinander,aneinandergeraten) - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau = aneinandergeraten (geriet aneinander,aneinandergeraten) [mit] {to clash [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aneinandergeraten

  • 4 beißen

    (biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißen

  • 5 der Zusammenstoß

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenstoß

  • 6 stauchen

    - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stauchen

  • 7 kollidieren

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột = kollidieren [mit] {to clash [with]; to conflict [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kollidieren

  • 8 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 9 klirren

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klirren

  • 10 schmettern

    - {to blare} thổi kèn, làm om sòm - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to warble} hót líu lo, róc rách, hát líu lo, nói thỏ thẻ, kể lại bằng thơ = schmettern (Trompete) {to bray}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmettern

  • 11 zusammenfallen [mit]

    - {to coincide [with]} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau = zusammenfallen (Ereignisse) {to concur}+ = zusammenfallen (fiel zusammen,zusammengefallen) (zeitlich) {to clash}+ = zusammenfallen lassen (Typographie) {to pie}+ = zeitlich zusammenfallen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfallen [mit]

  • 12 das Getöse

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getöse

  • 13 harmonieren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau = harmonieren [mit] {to tone in [with]}+ = nicht harmonieren {to clash}+ = gut miteinander harmonieren {to go well with each other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > harmonieren

  • 14 das Geklirr

    - {clang} tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh - {clank} tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách - {clash} tiếng chan chát, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {clink} nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng, tiếng xủng xẻng, đồng xu đồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geklirr

  • 15 der Widerstreit

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerstreit

  • 16 zusammenschlagen

    - {to beat up; to lay out} = zusammenschlagen (schlug zusammen,zusammengeschlagen) {to clash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenschlagen

См. также в других словарях:

  • clash — clash …   Dictionnaire des rimes

  • Clash — means conflict . It may also refer to: Contents 1 Music 2 Video games 3 Film and television …   Wikipedia

  • clash´er — clash «klash», noun, verb. –n. 1. a loud, harsh sound like that of two things running into each other, of striking metal, or of bells rung together but not in tune: »He heard the clash of cymbals. 2. Figurative. a) strong disagreement or conflict …   Useful english dictionary

  • clash — [ klaʃ ] n. m. • 1962; mot angl. « fracas » ♦ Anglic. Désaccord violent, conflit, rupture. Chercher le clash. Provoquer un clash. Des clashs. ● clash, clashes ou clashs nom masculin (anglais clash, désaccord) Familier. Conflit, désaccord, rupture …   Encyclopédie Universelle

  • Clash! — Format Game show Presented by Billy Kimball Country of origin   …   Wikipedia

  • Clash — steht für: The Clash, eine Punkband Clash (Band), eine Rockband aus Thailand CLASH Zeitung für/vom Widerstand in Europa eine linksradikale Zeitschrift Soundclash, einen Wettbewerb von einem oder mehreren Soundsystemen den Titel eines Buches von… …   Deutsch Wikipedia

  • clash — [n1] disagreement or fight, often brief affray, argument, battle, brawl, break, broil, brush, bump, collision, concussion, conflict, confrontation, crash, difference of opinion, discord, discordance, disharmony, dispute, donnybrook*, embroilment …   New thesaurus

  • Clash — Clash, v. i. [imp. & p. p. {Clashed}; p. pr. & vb. n. {Clashing}.] [Of imitative origin; cf. G. klatschen, Prov. G. kleschen, D. kletsen, Dan. klaske, E. clack.] 1. To make a noise by striking against something; to dash noisily together. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clash — n. 1. A loud noise resulting from collision; a noisy collision of bodies; a collision. [1913 Webster] The roll of cannon and clash of arms. Tennyson. [1913 Webster] 2. Opposition; contradiction; as between differing or contending interests, views …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clash — Clash, v. t. To strike noisily against or together. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clash — vb *bump, collide, conflict Analogous words: *contend, fight, battle, war: compete, vie, *rival: *resist, combat, withstand, oppose: disagree, *differ Antonyms: blend …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»