Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

charms

  • 1 charms

    v. Nqus; ua khaws koob
    n. Ntau qhov zoo nkauj zoo nraug; ntau yam ntxim siab; ntau hwj cheej

    English-Hmong dictionary > charms

  • 2 smite

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smite

  • 3 smitten

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smitten

  • 4 smote

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smote

См. также в других словарях:

  • Charms — Daniil Charms 1938, die letzte bekannte Aufnahme vor der Verhaftung Daniil Charms (russisch Даниил Хармс; eigentlich Daniil Iwanowitsch Juwatschow/Даниил Иванович Ювачёв, wiss. Transliteration Daniil Ivanovič Juvačëv; * 17.jul./ 30. Dezember …   Deutsch Wikipedia

  • Charms — Chạrms   [x ], Daniil Iwanowitsch, eigentlich D. I. Juwatschọw, russischer Lyriker, Dramatiker und Prosaist, * Sankt Petersburg 12. 1. 1906, ✝ (in Haft) 2. 2. 1942; neben A. I. Wwedenskij einer der Hauptvertreter der 1927 gegründeten… …   Universal-Lexikon

  • charms —    the sexual attractiveness of a female    The arts or attributes which work such magic on men:     I had a full view of all her charms. (Cleland, 1749)    If, as a woman, you decide to show your charms, you do more than display an amulet …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • Charms Blow Pops — Type Confectionery Owner Tootsie Roll Industries Introduced 1970s Previous owners Charms Charms Blow Pops are lollipops with bubble gum centers surrounded by a hard candy shell. The candy was popularized by The Charms Company, which was acquired… …   Wikipedia

  • Charms Hotel Shanghai (Shanghai) — Charms Hotel Shanghai country: China, city: Shanghai (Near Nanjing Lu) Charms Hotel Shanghai Combining fashion and elegance, Charms Hotel Shanghai is an ideal choice for leisure travellers as well as businessmen.Location Adjoining Nanjing Road… …   International hotels

  • Charms of the Night Sky — Studio album by Dave Douglas Released 1998 Recorded …   Wikipedia

  • Charms Hotel Shanghai — (Шанхай,Китай) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 619 Jiujiang Road, Х …   Каталог отелей

  • charms, verbal —    In a general sense, all traditional spoken formulas to bring good luck or good health are charms, apart from explicit prayers such as God bless her and all who sail in her , said when launching a ship. So are those that turn aside evil, like… …   A Dictionary of English folklore

  • charms, material —    The etymology of the word charm (from Latin carmen, a chant ) shows that in medieval times it meant verbal formulas (see next entry), but in modern languages it is far more widely applied. All the varied objects which are worn, carried, or… …   A Dictionary of English folklore

  • CHARMS — Cryogenic High Accuracy Refraction Measuring System Contributor: CASI …   NASA Acronyms

  • CHARMS —    magical formula sung or recited and sometimes enclosed in devices to bring GOOD luck or ward off EVIL …   Concise dictionary of Religion

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»