Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chao

  • 1 Chao

    Chao

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > Chao

  • 2 Chao

    • Chao

    English-Czech dictionary > Chao

  • 3 chao

    chao interjección (fam) bye (colloq), bye-bye (colloq) ' chao' also found in these entries: English: cheerio

    English-spanish dictionary > chao

  • 4 chao

    Китайский язык: чжао (транскрипции по системе Палладия, используемой для передачи кириллицей звуков китайского языка, соответствует данная транскрипция на основе латиницы по системе Уэйда-Джайлза), чао (транскрипции по системе Палладия, используемой для передачи кириллицей звуков китайского языка, соответствует данная транскрипция на основе латиницы по системе ханьюй пиньинь)

    Универсальный англо-русский словарь > chao

  • 5 Chao Phraya

    Универсальный англо-русский словарь > Chao Phraya

  • 6 Chao Phraya

    р. Менам-Чао-Прая (Таиланд)

    Англо-русский географический словарь > Chao Phraya

  • 7 salute

    /sə'lu:t/ * danh từ - sự chào; cách chào; lời chào - (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào) =a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào =the salute+ tư thế chào =to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...) * động từ - chào =to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười - (quân sự) chào (theo kiểu quân sự) =to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào - làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

    English-Vietnamese dictionary > salute

  • 8 bow

    /bou/ * danh từ - cái cung =ro draw (bend) the bow+ giương cung - vĩ (viôlông) - cầu vồng - cái nơ con bướm - cốt yên ngựa ((cũng) saddke) - (điện học) cần lấy điện (xe điện...) - (kiến trúc) vòm !to draw the long bow - (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại !to have two strings to one's bow - có phương sách dự phòng * ngoại động từ - (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông) * danh từ - sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu =to make one's bow+ cúi đầu chào =to return a bow+ chào lại * động từ - cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối) - cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối =to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già - nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi =to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi =never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù !to bow down - cúi đầu, cúi mình, cong xuống =to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ - uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy !to bow in - gật đầu bảo ra; chào mời ai !to bow oneself out - chào để đi ra !bowing acquaintance - (xem) accquaintance * danh từ - mũi tàu - người chèo mũi

    English-Vietnamese dictionary > bow

  • 9 greet

    /gri:t/ * ngoại động từ - chào, chào hỏi, đón chào =to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai - chào mừng, hoan hô =to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai =to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai - bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai) =a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi =to greet the ear+ rót vào tai * nội động từ - (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

    English-Vietnamese dictionary > greet

  • 10 floor

    [flo:] 1. noun
    1) (the surface in a room etc on which one stands or walks.) soalho
    2) (all the rooms on the same level in a building: My office is on the third floor.) andar
    2. verb
    1) (to make or cover a floor: We've floored the kitchen with plastic tiles.) pavimentar
    2) (to knock down: He floored him with a powerful blow.) deitar ao chão
    - - floored
    - floorboard
    - flooring
    * * *
    [flɔ:] n 1 soalho, assoalho, chão, piso, pavimento, eira. 2 andar, pavimento. 3 fundo (do navio, de mar, etc.). 4 tribuna, parte de uma assembléia onde estão os representantes e de onde falam os oradores. 5 coll mínimo de preço. 6 audiência, platéia. he held the floor / ele cativou a assembléia com seu discurso. 7 pista de dança. she took the floor / ela dançou, Amer ela entrou no palco. 8 plataforma de ponte, píer, etc. 9 direito à palavra em uma assembléia. • vt 1 pavimentar, assoalhar. 2 fig derrubar, deitar no chão. 3 coll vencer, derrubar. 4 coll confundir, desconcertar, embatucar, fazer calar, estar perplexo, derrotar discutindo, abater (o candidato) com perguntas de algibeira (num exame, gíria universitária). 5 sl dirigir em alta velocidade. basement floor subsolo. boarded floor assoalho de tábuas. first floor primeiro andar, Amer andar térreo, rés-do-chão. inlaid floor assoalho de tacos. to floor the paper responder a todas as perguntas (em exame). to have the floor ter o direito de falar. top floor último andar. to take the floor (Parlamento) tomar a palavra. to wipe the floor with derrotar completamente (numa luta, competição, debate).

    English-Portuguese dictionary > floor

  • 11 ave

    /'ɑ:vi/ * danh từ - lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt - (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary) * thán từ - chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!

    English-Vietnamese dictionary > ave

  • 12 cheerio

    /'tʃiəri'ou/ * thán từ - (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn! - chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

    English-Vietnamese dictionary > cheerio

  • 13 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 14 hallo

    /hə'lou/ Cách viết khác: (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/ * thán từ - chào anh!, chào chị! - này, này - ô này! (tỏ ý ngạc nhiên) * danh từ - tiếng chào - tiếng gọi "này, này" ! - tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên) * nội động từ - chào - gọi "này, này" - kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)

    English-Vietnamese dictionary > hallo

  • 15 halloa

    /hə'lou/ Cách viết khác: (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/ * thán từ - chào anh!, chào chị! - này, này - ô này! (tỏ ý ngạc nhiên) * danh từ - tiếng chào - tiếng gọi "này, này" ! - tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên) * nội động từ - chào - gọi "này, này" - kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)

    English-Vietnamese dictionary > halloa

  • 16 hello

    /hə'lou/ Cách viết khác: (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/ * thán từ - chào anh!, chào chị! - này, này - ô này! (tỏ ý ngạc nhiên) * danh từ - tiếng chào - tiếng gọi "này, này" ! - tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên) * nội động từ - chào - gọi "này, này" - kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)

    English-Vietnamese dictionary > hello

  • 17 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

  • 18 tout

    /taut/ * danh từ+ Cách viết khác: (touter) /'tautə/ - người chào khách; người chào hàng - người chuyên rình dò mách nước cá ngựa * nội động từ - chào khách; chào hàng - rình, dò (ngựa đua để đánh cá) =to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì

    English-Vietnamese dictionary > tout

  • 19 touter

    /taut/ * danh từ+ Cách viết khác: (touter) /'tautə/ - người chào khách; người chào hàng - người chuyên rình dò mách nước cá ngựa * nội động từ - chào khách; chào hàng - rình, dò (ngựa đua để đánh cá) =to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì

    English-Vietnamese dictionary > touter

  • 20 bye

    bye interj ¡adiós! / ¡hasta luego!
    tr[baɪ]
    1 familiar ¡adiós!, ¡hasta luego!

    I baɪ

    by the bye: he mentioned it by the bye — lo mencionó de pasada


    II
    AmE 'bye baɪ interjection (colloq) adiós!, chao or chau! (esp AmL fam)

    I
    * [baɪ]
    EXCL (=goodbye) adiós, hasta luego, chao or chau (esp LAm)

    bye for now! — ¡hasta luego!


    II
    [baɪ]
    N
    1) (Sport) bye m
    2)

    by the bye — por cierto, a propósito

    * * *

    I [baɪ]

    by the bye: he mentioned it by the bye — lo mencionó de pasada


    II
    AmE 'bye [baɪ] interjection (colloq) adiós!, chao or chau! (esp AmL fam)

    English-spanish dictionary > bye

См. также в других словарях:

  • Chao — or similar sounding câo, cháo, cháo, čhao, chau, ciao, jao, may refer to: Contents 1 Cambodia 2 China 3 Italy 4 Spain and Latin America 5 …   Wikipedia

  • Cháo — Chao Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cet article possède un paronyme, voir : Chaos. Personnalités …   Wikipédia en Français

  • Chao — ist der Familienname folgender Personen: Chung Yao Chao (1902–1998), chinesischer Physiker Elaine Chao (* 1953), amerikanische Politikerin Manu Chao (* 1961), französischer Sänger und Gitarrist Mey Lan Chao (* 1970), chinesische Schauspielerin… …   Deutsch Wikipedia

  • CHAO — CHAO, the most important family of the former Jewish community of kaifeng in China. Among the earliest members mentioned is Chao Liang ching, great grandfather of Chao Ying ch eng (see below), who is listed in the Kaifeng memorial book as Son of… …   Encyclopedia of Judaism

  • Chao — «Chao» puede hacer referencia a : chao o chau (del saludo de bienvenida italiano ciao o /chao/), saludo coloquial en español que ―según los países― se usa como bienvenida o despedida. Chao, las criaturas del mundo de Sonic the Hedgedog. Chao …   Wikipedia Español

  • Chao Hu — Bild gesucht  BW Geographische Lage Provinz Anhui, Volksrepublik China Stä …   Deutsch Wikipedia

  • Chao Na — (born 1980) is a Chinese swimmer and Olympic medalist. She participated at the 1996 Summer Olympics in Atlanta, winning a silver medal in 4 x 100 metre freestyle relay.[1] References ^ Chao Na . Sports Reference …   Wikipedia

  • Chao — chao. (Del it. ciao). interj. coloq. adiós (ǁ para despedirse). || 2. coloq. hasta ahora. * * * (as used in expressions) Anu, Chao …   Enciclopedia Universal

  • Chao — (Утрехт,Нидерланды) Категория отеля: Адрес: Oude Pijlsweerdstraat 72, 3513 GL Утрехт, Нидерлан …   Каталог отелей

  • Chão — Pour les articles homonymes, voir Chao. L île de Chão est l une des îles qui fait partie de l archipel des Désertes au large de Madère Liens externes (en) Desertas boat connection en anglais …   Wikipédia en Français

  • Chao Wu — Illustration manquante : importez la Contexte général Sport pratiqué …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»