Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chúi

  • 121 interchange

    /'intə'tʃeindʤ/ * danh từ - sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau - sự đổi chỗ cho nhau - sự xen kẽ nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui * ngoại động từ - trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau - đổi chỗ cho nhau - xen kẽ nhau =to interchange work with amusement+ xen kẽ làm việc với giải trí * nội động từ - xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ - thay thế nhau - đổi chỗ cho nhau

    English-Vietnamese dictionary > interchange

  • 122 jumper

    /'dʤʌmpə/ * danh từ - người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...) - dây néo cột buồm - choòng (đục đá) * danh từ - áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ) - áo va rơi (của thuỷ thủ) - (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

    English-Vietnamese dictionary > jumper

  • 123 keelhaul

    /'ki:lhɔ:l/ * ngoại động từ - bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu - (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ

    English-Vietnamese dictionary > keelhaul

  • 124 kennel

    /'kenl/ * danh từ - cống rãnh * danh từ - cũi chó - nhà ở tồi tàn * nội động từ - ở trong cũi (chó) - chui vào cũi (chó)

    English-Vietnamese dictionary > kennel

  • 125 kick

    /kik/ * danh từ - trôn chai (chỗ lõm ở đít chai) * danh từ - cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa) - sự giật (của súng, khi bắn) - tay đá bóng, cầu thủ - (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại =to have no kick left+ không còn hơi sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối - (thông tục) sự thích thú, sự thú vị =to get a kick out of something+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ !to get the kick - bị đá bị đuổi, bị sa thải !more kicks than half-pence - bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú * nội động từ - đá, đá hậu (ngựa) - giật (súng) - (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với * ngoại động từ - đá - sút ghi (bàn thắng) (bóng đá) =to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng !to kick about (around) - đá vung, đá lung tung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về !to kick back - đánh ngược trở lại (maniven ô tô) - đá lại; đá (quả bóng) trả lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...) !to kick in - đá bung (cửa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết !to kick off - đá bật đi =to kick off one's shoes+ đá bật giày ra - (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá !to kick out - đá ra; tống cổ ra !to kick up - đá tung lên =to kick up dust+ đá tung bụi lên - gây nên =to kick up a noise+ làm ồn lên !to kick against the pricks - (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân !to kick the bucket - (xem) bucket !to kick one's heels - (xem) heel !to kick over the traces - kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép !to kick somebody upstairs -(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi !to kick up one's heels - (xem) heel

    English-Vietnamese dictionary > kick

  • 126 knife-polish

    /'naif,pɔliʃ/ * danh từ - phấn chùi dao

    English-Vietnamese dictionary > knife-polish

  • 127 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 128 lion

    /'laiən/ * danh từ - con sư tử - (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử - (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm =to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) - người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc - người gan dạ - (Lion) quốc huy nước Anh =the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá !lion in the path (way) - vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng !lion's share - phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh !lion's skin - sự can đảm ngoài mặt !lion of the day - người mà thiên hạ đều chú ý !to rush into the lion's mouth !to put (run) one's head into the lion's mouth - lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết !to twist the lion's tail - chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > lion

См. также в других словарях:

  • Chuí — Au bout du Brésil... Blason de Chuí …   Wikipédia en Français

  • Chui — may refer to: Places In Kyrgyzstan: Chui Province Chui River In South America: Chuí, Rio Grande do Sul Chui Stream, on the Brazil Uruguay border In Swahili Chui means Leopard Other Chúi a Chinese weapon …   Wikipedia

  • Chúi — (simplified Chinese: 锤; traditional Chinese: 錘; literally Hammer ) is a Chinese mêlée weapon that consists of a large, solid metal sphere on the end of a medium long handle. This weapon was traditionally used with brute force, as the strength… …   Wikipedia

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Wikipedia Español

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Enciclopedia Universal

  • chui — |úi| s. m. Policial …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Chuí — This article is about the Brazilian city. For the homonymous river (Arroio Chuí or Arroyo Chuy), where Brazil s southernmost point is located, see Chuí River. For the twin Uruguayan city, see Chuy. Municipality of Chuí …   Wikipedia

  • Chuí — 33.695 53.45888888888922 Koordinaten: 33° 42′ S, 53° 28′ W Chuí …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Namen von Chui Eigenname …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Admin ASC 2 Code Orig. name Chuí Country and Admin Code BR.23.4305439 BR …   World countries Adminstrative division ASC I-II

  • Chui-Pyramide — Daten Ort Dara Erbauer …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»