Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chúi

  • 81 confusion

    /kən'fju:ʤn/ * danh từ - sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn =everything was in confusion+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn =to throw the enemy into confusion+ làm cho quân địch rối loạn - sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa) - sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn =confusion of something with another+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác - sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ =to make confusion more confounded+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm - nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! !confusion worse confounded - tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn !to drink confusion to somebody - vừa uống rượu vừa chửi đổng ai

    English-Vietnamese dictionary > confusion

  • 82 conjure

    /'kʌndʤə/ * động từ - làm trò ảo thuật =to conjure a rabbit out of an hat+ làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra - làm phép phù thuỷ - gọi hồn, làm hiện hồn =to conjure up the spirits of the dead+ gọi hồn người chết - gợi lên =to conjure up visions of the past+ gợi lên những hình ảnh của quá khứ - trịnh trọng kêu gọi !conjure man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ !conjure woman - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ !a name of conjure with - người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

    English-Vietnamese dictionary > conjure

  • 83 cussed

    /'kʌsid/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa - ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ

    English-Vietnamese dictionary > cussed

  • 84 damnation

    /dæm'neiʃn/ * danh từ - sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích - sự chê bai, sự la ó (một vở kịch) - tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày - sự nguyền rủa, sự chửi rủa =may damnation take him!+ nó thật đáng nguyền rủa * thán từ - đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

    English-Vietnamese dictionary > damnation

  • 85 darn

    /dɑ:n/ * danh từ - sự mạng - chỗ mạng * ngoại động từ - mạng (quần áo, bít tất...) * ngoại động từ - (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)

    English-Vietnamese dictionary > darn

  • 86 declaim

    /di'kleim/ * ngoại động từ - bình, ngâm (thơ...) * nội động từ - nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn - (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới =to declaim agianst somebody+ thoá mạ ai

    English-Vietnamese dictionary > declaim

  • 87 desman

    /'desmən/ * danh từ - chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi)

    English-Vietnamese dictionary > desman

  • 88 dirt

    /də:t/ * ngoại động từ - đâm bằng dao găm * danh từ - đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy - bùn nhão; ghét =hands igrained with dirt+ tay cáu ghét - đất - vật rác rưởi, vật vô giá trị - lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục =to talk dirt+ nói tục tĩu !to eat dirt - nuốt nhục !to fling (throw, cast) dirt at somebody - chửi rủa ai - bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai !yellow dirt - vàng

    English-Vietnamese dictionary > dirt

  • 89 dissemble

    /di'sembl/ * ngoại động từ - che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...) - không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...) * nội động từ - che giấu động cơ, giấu giếm ý định - giả vờ, giả trá, giả đạo đức

    English-Vietnamese dictionary > dissemble

  • 90 dive

    /daiv/ * danh từ - sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn - (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay) - (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm) - sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi - sự thọc tay vào túi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...) - chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh - cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt) =an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm * nội động từ - nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn - (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay) - (hàng hải) lặn (tàu ngầm) - lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất =to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm - (+ into) thọc tay vào (túi, nước...) =to dive into one's pocket+ thọc tay vào túi - (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > dive

  • 91 doormat

    /'dɔ:mæt/ * danh từ - thảm chùi chân (để ở cửa)

    English-Vietnamese dictionary > doormat

  • 92 durn

    /'də:n/ * ngoại động từ - (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

    English-Vietnamese dictionary > durn

  • 93 dust

    /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket

    English-Vietnamese dictionary > dust

  • 94 earth

    /ə:θ/ * danh từ - đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất - (hoá học) đất =rare earths+ đất hiếm - hang (cáo, chồn...) =to go to earth+ chui vào tận hang - trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục) !to come back to earth - thôi mơ tưởng mà trở về thực tế !to move heaven and earth - (xem) move * ngoại động từ - vun (cây); lấp đất (hạt giống) - đuổi (cáo...) vào hang * nội động từ - chạy vào hang (cáo...) - điện đặt dây đất, nối với đất

    English-Vietnamese dictionary > earth

  • 95 execrate

    /'eksikreit/ * ngoại động từ - ghét cay ghét đắng, ghét độc địa * nội động từ - chửi rủa, nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > execrate

  • 96 execration

    /,eksi'kreiʃn/ * danh từ - sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa - lời chửi rủa - người (vật) bị ghét cay ghét đắng

    English-Vietnamese dictionary > execration

  • 97 execratory

    /'eksikreitəri/ * tính từ - (như) execrative - để chửi rủa, để nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > execratory

  • 98 fart

    /fɑ:t/ * danh từ - đùi 0 rắm * nội động từ - chùi gháu !['fɑ:ðə] * tính từ (cấp so sánh của far) - xa hơn; thêm hơn, hơn nữa =have you anything fart to say?+ anh còn có gì nói thêm không? * phó từ - xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa - ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further) !I'll see you fart first - (thông tục) đừng hòng * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further

    English-Vietnamese dictionary > fart

  • 99 financier

    /fai'nænsiə/ * danh từ - chuyên gia tài chính - nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt - người xuất vốn, người bỏ vốn * nội động từ - (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ - cung cấp tiền cho - quản lý tài chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt =to financier money away+ lừa tiền =to financier someone out of something+ lừa ai lấy cái gì

    English-Vietnamese dictionary > financier

  • 100 flea-bag

    /flea-bag/ * danh từ - (từ lóng) chăn chui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác

    English-Vietnamese dictionary > flea-bag

См. также в других словарях:

  • Chuí — Au bout du Brésil... Blason de Chuí …   Wikipédia en Français

  • Chui — may refer to: Places In Kyrgyzstan: Chui Province Chui River In South America: Chuí, Rio Grande do Sul Chui Stream, on the Brazil Uruguay border In Swahili Chui means Leopard Other Chúi a Chinese weapon …   Wikipedia

  • Chúi — (simplified Chinese: 锤; traditional Chinese: 錘; literally Hammer ) is a Chinese mêlée weapon that consists of a large, solid metal sphere on the end of a medium long handle. This weapon was traditionally used with brute force, as the strength… …   Wikipedia

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Wikipedia Español

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Enciclopedia Universal

  • chui — |úi| s. m. Policial …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Chuí — This article is about the Brazilian city. For the homonymous river (Arroio Chuí or Arroyo Chuy), where Brazil s southernmost point is located, see Chuí River. For the twin Uruguayan city, see Chuy. Municipality of Chuí …   Wikipedia

  • Chuí — 33.695 53.45888888888922 Koordinaten: 33° 42′ S, 53° 28′ W Chuí …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Namen von Chui Eigenname …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Admin ASC 2 Code Orig. name Chuí Country and Admin Code BR.23.4305439 BR …   World countries Adminstrative division ASC I-II

  • Chui-Pyramide — Daten Ort Dara Erbauer …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»