Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chúi

  • 41 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

  • 42 scour

    /'skauə/ * danh từ - sự lau chùi, sự cọ - sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...) - thuốc tẩy vải - bệnh ỉa chảy (của động vật) * ngoại động từ - lau, chùi cọ - xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...) - tẩy, gột (quần áo) - tẩy (ruột) * động từ - sục vội sục vàng, sục tìm =to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển - đi lướt qua, đi lướt qua

    English-Vietnamese dictionary > scour

  • 43 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 44 slip-on

    /'slip,ɔn/ Cách viết khác: (slipover) /'slip,ouvə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - dễ mặc, dễ cởi (quần áo) - mặc chui qua đầu (áo) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - áo dễ mặc, áo dễ cởi - áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > slip-on

  • 45 slipover

    /'slip,ɔn/ Cách viết khác: (slipover) /'slip,ouvə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - dễ mặc, dễ cởi (quần áo) - mặc chui qua đầu (áo) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - áo dễ mặc, áo dễ cởi - áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > slipover

  • 46 sponge

    /spʌndʤ/ * danh từ - bọt biển - cao su xốp (để tắm...) - vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc - người uống rượu như uống nước lã - người ăn bám, người ăn chực !to pass the sponge over - bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm) !to throw up the sponge - (xem) throw * ngoại động từ - lau, chùi, cọ (bằng bọt biển) - ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...) - hút nước (bằng bọt biển) - bòn rút (bằng cách nịnh nọt) * nội động từ - vớt bọt biển - (+ on, upon) ăn bám, ăn chực =to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai - hút nước (như bọt biển) !to sponge down - xát, cọ (bằng bọt biển) !to sponge off - lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển) !to sponge up - hút, thấm (bằng bọt biển)

    English-Vietnamese dictionary > sponge

  • 47 swear

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > swear

  • 48 swore

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > swore

  • 49 sworn

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > sworn

  • 50 tirade

    /tai'reid/ * danh từ - tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích =tirade of invectives+ một tràng chửi rủa

    English-Vietnamese dictionary > tirade

  • 51 trooper

    /'tru:pə/ * danh từ - kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp - công an đi ngựa - ngựa của kỵ binh - tàu chở lính !to swear like a trooper - mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

    English-Vietnamese dictionary > trooper

  • 52 wigging

    /'wigi / * danh từ - (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ =to give someone a good wigging+ chửi mắng ai thậm tệ

    English-Vietnamese dictionary > wigging

  • 53 worm

    /wə:m/ * danh từ - (động vật học) giun; sâu, trùng - (kỹ thuật) đường ren (của vít) - (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế !I am a worm today - hôm nay tôi không được khoẻ !even a worm will turn - con giun xéo lắm cũng quằn !the worm of conscience - sự cắn rứt của lương tâm * nội động từ - bò - (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào * ngoại động từ - tẩy giun sán cho - bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...) - bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm =to worm oneself into+ lần vào =to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai - (kỹ thuật) ren (một vít) - (nghĩa bóng) moi =to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật

    English-Vietnamese dictionary > worm

  • 54 cop

    [kop]
    (a slang abbreviation of copper II.) chui
    * * *
    cop1
    [kɔp] n 1 sl cume, cimo. 2 sl crista. 3 Weav canilha, maçaroca: rolo cônico de fio formado no fuso de um tear.
    ————————
    cop2
    [kɔp] n coll tira, policial. • vt sl 1 prender, pegar. 2 ganhar, obter. a fair cop uma prisão justa. not much cop não é grande coisa. to cop a plea a) admitir uma culpa menor para escapar de uma pena maior. b) admitir culpa e pedir clemência. to cop it apanhar, ficar em apuros. to cop out esquivar-se de responsabilidades.

    English-Portuguese dictionary > cop

  • 55 copper

    I 1. ['kopə] noun
    1) (an element, a metal of a brownish-red colour: This pipe is made of copper.) cobre
    2) ((a piece of) money made of copper or a substitute: Have you any coppers in your change?) trocado
    2. adjective
    1) (made of copper: a copper pipe.) de cobre
    2) ((also copper-coloured) of the colour of copper.) acobreado
    II ['kopə] noun
    (a British nickname for a policeman: Run - there's a copper after you!) chui
    * * *
    cop.per1
    [k'ɔpə] n 1 cobre. 2 utensílio de cobre. 3 caldeira de cobre. 4 Amer moeda de cobre. 5 coppers níqueis, moedas de cobre. 6 vermelho, cor de cobre. • vt cobrear, revestir de cobre. • adj 1 de cobre. 2 vermelho, da cor de cobre. hot coppers garganta seca, ressaca. to cool one’s coppers coll tomar um trago.
    ————————
    cop.per2
    [k'ɔpə] n sl policial, tira.

    English-Portuguese dictionary > copper

  • 56 spot

    ------------------------------------------------------------
    [English Word] beauty spot
    [English Plural] beauty spots
    [Swahili Word] kirembo
    [Swahili Plural] virembo
    [Part of Speech] noun
    [Class] 7/8
    [Related Words] -remba, mrembo
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] on the spot
    [Swahili Word] sawia
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] Arabic
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] athari
    [Swahili Plural] athari
    [Part of Speech] noun
    [Class] 9/10
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] baka
    [Swahili Plural] mabaka
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] doa
    [Swahili Plural] madoa
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    [Swahili Definition] k.m. hui ana madoa
    [Swahili Example] Chui wana madoa lakini simba hawana madoa [Masomo 29]; Hyde Park ilikuwa ni doa moja kubwa jeusi chini ya miguu yake [Ya]
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] dosari
    [Swahili Plural] dosari
    [Part of Speech] noun
    [Class] 9/10
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] dutu
    [Swahili Plural] dutu
    [Part of Speech] noun
    [Class] 9/10
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] ibura
    [Swahili Plural] ibura
    [Part of Speech] noun
    [Class] 9/10
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] kidudusi
    [Swahili Plural] vidudusi
    [Part of Speech] noun
    [Class] 7/8
    [Related Words] -duduka
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] madoadoa
    [Swahili Plural] madoadoa
    [Part of Speech] noun
    [Class] 6/6
    [Derived Word] doa
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] marakaraka
    [Part of Speech] noun
    [Class] 6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] dutu
    [Swahili Plural] madutu
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot (large)
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] raka
    [Swahili Plural] maraka
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot (of color)
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] waa
    [Swahili Plural] mawaa
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot (on animals)
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] batobato
    [Swahili Plural] mabatobato
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot (on playing-cards)
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] ng'anda
    [Swahili Plural] ng'anda
    [Part of Speech] noun
    [Class] 9/10
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot (on the skin)
    [English Plural] spots
    [Swahili Word] bato
    [Swahili Plural] mabato
    [Part of Speech] noun
    [Class] 5/6
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot of color
    [English Plural] spots of color
    [Swahili Word] kipaku
    [Swahili Plural] vipaku
    [Part of Speech] noun
    [Class] 7/8
    [Related Words] -paka
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] spot of color
    [English Plural] spots of color
    [Swahili Word] kiraka
    [Swahili Plural] viraka
    [Part of Speech] noun
    [Class] 7/8
    [Related Words] marakaraka
    ------------------------------------------------------------

    English-Swahili dictionary > spot

  • 57 suddenly

    ------------------------------------------------------------
    [English Word] move suddenly
    [Swahili Word] -shtua
    [Part of Speech] verb
    [Related Words] shtuko, mshtuko, mshtuo
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] ghafla
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] ghafilika v
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] ghafula
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] ghafilika v
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] kufumba na kufumbua
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] fumba V, fumbua V
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] kutahamaki
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] Arabic
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] mara
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] Arabic
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] muda si muda
    [Part of Speech] adverb
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] taghafali
    [Part of Speech] adverb
    [Derived Word] Arabic
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] tahamaki
    [Part of Speech] adverb
    [English Example] as we went on the way, a lion suddenly appeared
    [Swahili Example] tulipokwenda njiani, tahamaki akatokea chui
    ------------------------------------------------------------
    [English Word] suddenly
    [Swahili Word] -hamaki
    [Part of Speech] verb
    ------------------------------------------------------------

    English-Swahili dictionary > suddenly

  • 58 abuser

    /ə'bju:zə/ * danh từ - người lạm dụng - người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa - người nói xấu, kẻ gièm pha - người đánh lừa, người lừa gạt

    English-Vietnamese dictionary > abuser

  • 59 abusive

    /ə'bju:siv/ * tính từ - lạm dụng - lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa =abusive words+ những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục - lừa dối, lừa gạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ

    English-Vietnamese dictionary > abusive

  • 60 abusiveness

    /ə'bju:sivnis/ * danh từ - sự lạm dụng - sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ - sự lừa dối, sự lừa gạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ

    English-Vietnamese dictionary > abusiveness

См. также в других словарях:

  • Chuí — Au bout du Brésil... Blason de Chuí …   Wikipédia en Français

  • Chui — may refer to: Places In Kyrgyzstan: Chui Province Chui River In South America: Chuí, Rio Grande do Sul Chui Stream, on the Brazil Uruguay border In Swahili Chui means Leopard Other Chúi a Chinese weapon …   Wikipedia

  • Chúi — (simplified Chinese: 锤; traditional Chinese: 錘; literally Hammer ) is a Chinese mêlée weapon that consists of a large, solid metal sphere on the end of a medium long handle. This weapon was traditionally used with brute force, as the strength… …   Wikipedia

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Wikipedia Español

  • Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era …   Enciclopedia Universal

  • chui — |úi| s. m. Policial …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Chuí — This article is about the Brazilian city. For the homonymous river (Arroio Chuí or Arroyo Chuy), where Brazil s southernmost point is located, see Chuí River. For the twin Uruguayan city, see Chuy. Municipality of Chuí …   Wikipedia

  • Chuí — 33.695 53.45888888888922 Koordinaten: 33° 42′ S, 53° 28′ W Chuí …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Namen von Chui Eigenname …   Deutsch Wikipedia

  • Chui — Admin ASC 2 Code Orig. name Chuí Country and Admin Code BR.23.4305439 BR …   World countries Adminstrative division ASC I-II

  • Chui-Pyramide — Daten Ort Dara Erbauer …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»