Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

approach

  • 1 approach

    /ə'proutʃ/ * danh từ - sự đến gần, sự lại gần =easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người) =difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người) - sự gần như, sự gần giống như =some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý - đường đi đến, lối vào =the approach to a city+ lối vào thành phố - (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch - sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng =approach velocity+ vận tốc gần đúng - sự gạ gẫm (đàn bà) * động từ - đến gần, lại gần, tới gần =winter is approaching+ mùa đông đang đến - gần như =his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên - thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề =to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì - bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - gạ gẫm (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > approach

  • 2 counter-approach

    /'kauntərə,proutʃ/ * danh từ, (thường) số nhiều - (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào)

    English-Vietnamese dictionary > counter-approach

  • 3 avenue

    /'ævinju:/ * danh từ - đại lộ - con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại) - (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới =the avenue to success+ con đường đề bạt tới thành công - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn - (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút) =avenue of approach+ con đường để tiến đến gần =to cut off all avenues of retreat+ cắt đứt mọi con đường rút quân

    English-Vietnamese dictionary > avenue

  • 4 ramp

    /ræmp/ * danh từ - dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải =approach ramp of a bridge+ dốc lên cầu - (hàng không) thang lên máy bay - bệ tên lửa * nội động từ - dốc thoai thoải - chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) -(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên * ngoại động từ - (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường) * danh từ - (từ lóng) sự lừa đảo - sự tăng giá cao quá cao * nội động từ - lừa đảo - tăng giá quá cao

    English-Vietnamese dictionary > ramp

  • 5 sideling

    /'saidliɳ/ * tính từ - nghiêng, xiên về một bên - không thẳng thắn, lén lút =a sideling approach+ sự lén lút đến gần

    English-Vietnamese dictionary > sideling

См. также в других словарях:

  • approach — vb 1 Approach, near, approximate mean to come or draw close (to). Approach is by far the widest in its range of application. Very often it implies a coming close in space {he left the group and appro ache dus} {the storm was approaching} Often… …   New Dictionary of Synonyms

  • approach — I verb accedere, accost, advance, adventare, appropinquare, be in proximity, be in sight of, be in the neighborhood of, be in the vicinity of, be near, come forward, come near, confront, converge upon, draw near, edge close to, get near, go near …   Law dictionary

  • approach — UK US /əˈprəʊtʃ/ noun [C] ► a way of doing something: an approach to sth »Their positive approach to absence management played a large part in helping the organization return to profitability. a cautious/hands on/practical approach »He is… …   Financial and business terms

  • approach — [n1] way, means of arriving access, accession, advance, advent, avenue, coming, drawing near, entrance, gate, landing, nearing, passage, path, reaching, road, way; concepts 159,501 Ant. departure, distancing, leaving approach [n2] request,… …   New thesaurus

  • Approach — Ap*proach , n. [Cf. F. approche. See {Approach}, v. i.] 1. The act of drawing near; a coming or advancing near. The approach of summer. Horsley. [1913 Webster] A nearer approach to the human type. Owen. [1913 Webster] 2. A access, or opportunity… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Approach — Ap*proach , v. t. 1. To bring near; to cause to draw near; to advance. [Archaic] Boyle. [1913 Webster] 2. To come near to in place, time, or character; to draw nearer to; as, to approach the city; to approach my cabin; he approached the age of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Approach — »Art der Annäherung an ein Problem, besonders wirksame Werbezeile«: Das Fremdwort wurde in der 2. Hälfte des 20. Jh.s aus gleichbed. engl. approach übernommen, einer Substantivierung des Verbs to approach »sich nähern«, das über frz. approcher… …   Das Herkunftswörterbuch

  • approach — [ə prōch′] vi. [ME aprochen < OFr aprochier < LL(Ec) appropiare < L ad , to + propius, compar. of prope, near] to come closer or draw nearer vt. 1. to come near or nearer to 2. to be like or similar to; approximate 3. to make advances, a …   English World dictionary

  • Approach — Ap*proach , v. i. [imp. & p. p. {Approached}; p. pr. & vb. n. {Approaching}.] [OE. approchen, aprochen, OF. approcher, LL. appropriare, fr. L. ad + propiare to draw near, prope near.] 1. To come or go near, in place or time; to draw nigh; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • approach — ► VERB 1) come near to in distance, time, or standard. 2) go to (someone) with a proposal or request. 3) start to deal with in a certain way. ► NOUN 1) a way of dealing with something. 2) an initial proposal or request. 3) the …   English terms dictionary

  • approach — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 way of dealing with sb/sth ADJECTIVE ▪ conventional, orthodox, traditional ▪ alternate (AmE), alternative, different, fresh, new …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»