Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+bully

  • 1 bully

    /'buli/ * danh từ - (thông tục) (như) bully_beef * danh từ - kẻ hay bắt nạt (ở trường học) =to play the bully+ bắt nạt - kẻ khoác lác - du côn đánh thuê, tên ác ôn - ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm * ngoại động từ - bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố =to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ * thán từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!

    English-Vietnamese dictionary > bully

  • 2 bully beef

    /'bulibi:f/ * danh từ - thịt bò ướp

    English-Vietnamese dictionary > bully beef

  • 3 prima

    - {bully} xuất sắc, cừ, bully for you! hoan hô! - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {first-rate} loại nhất, loại một, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, chiến lắm - {plummy} mận, có nhiều mậm, tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {smashing} - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa - {yummy} ngon tuyệt! = das ist prima! {that's something like it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prima

  • 4 das Büchsenfleisch

    - {bully beef} thịt bò ướp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büchsenfleisch

  • 5 lachen

    - {to laugh} cười, cười vui, cười cợt = lachen [über] {to laugh [at]}+ = laut lachen {to chortle; to guffaw; to roar with laughter}+ = leise lachen [über] {to chuckle [at]}+ = sich krumm lachen {to laugh oneself silly}+ = du hast gut lachen! {bully for you!}+ = er hat nichts zu lachen {he hasn't anything to laugh about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lachen

  • 6 tyrannisieren

    - {to bully} bắt nạt, trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to tyrannize} hành hạ, áp chế = jemanden tyrannisieren {to ride rough over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tyrannisieren

  • 7 ins Bockshorn jagen

    - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy = jemanden ins Bockshorn jagen {to bully someone; to put the wind up someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ins Bockshorn jagen

  • 8 der Zuhälter

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {bully} bully_beef, kẻ hay bắt nạt, kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô, lưu manh ăn bám gái điếm - {fancy man} người yêu, kẻ sống bám vào gái điếm - {pimp} kẻ mối lái - {ponce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuhälter

  • 9 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 10 das Hockeyspiel beginnen

    - {to bully off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hockeyspiel beginnen

  • 11 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 12 der Abschlag

    - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschlag

  • 13 in Büchsen einlegen

    - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết = in Büchsen verpacken {to box}+ = das Rindfleisch in Büchsen {bully beef}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Büchsen einlegen

  • 14 drangsalieren

    - {to bully} bắt nạt, trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối - {to persecute} ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, làm khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drangsalieren

  • 15 schikanieren

    - {to bully} bắt nạt, trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to chicane} dùng mánh khoé để kiện tụng, lừa, lừa gạt, cãi vặt về - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to hector} doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schikanieren

  • 16 einschüchtern

    - {to awe} làm sợ hãi, làm kinh sợ - {to browbeat} doạ nạt, nạt nộ, bắt nạt - {to bully} trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to cow} thị uy, làm cho sợ hãi - {to daunt} đe doạ, doạ dẫm, làm thoái chí, làm nản lòng, khuất phục, ấn vào thùng - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to hector} ăn hiếp, doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to intimidate} hăm doạ - {to overawe} quá sợ, quá kính nể - {to terrorize} làm khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschüchtern

См. также в других словарях:

  • Bully — Bully: Scholarship Edition Североамериканская обложка версии для PlayStation 2 Разработчик …   Википедия

  • Bully (Rhone) — Bully (Rhône) Pour les articles homonymes, voir Bully. Bully …   Wikipédia en Français

  • Bully — bezeichnet: eine Person, die mobbt, siehe Mobbing einen Einwurf beim Eishockey, siehe Bully (Eishockey) die Hunderasse Französische Bulldogge in der Informatik einen Auswahlalgorithmus, siehe Bullyalgorithmus Bully – Diese Kids schockten Amerika …   Deutsch Wikipedia

  • Bully Buhlan — Bully Buhlan, 1946 Chartplatzierungen Erklärung der Daten Single …   Deutsch Wikipedia

  • Bully Hill Vineyards — is a vineyard and winery based in the U.S. state of New York.HistoryGreyton H. Taylor and Walter S. Taylor established Bully Hill Farms in 1958. Walter represents the fourth generation of his family to be involved in grape growing and wine making …   Wikipedia

  • Bully — may refer to: *Bullying * Bully (film), a 2001 Larry Clark film * Bully (video game), a video game by Rockstar Vancouver * The Bully ( SpongeBob SquarePants episode) *Bully les Mines, Pas de Calais, France *Bully pulpit, a term created by… …   Wikipedia

  • Bully (Film) — Pour les articles homonymes, voir Bully. Bully Réalisation Larry Clark Acteurs principaux Brad Renfro Rachel Miner Bijou Phillips Nick Stahl Michael Pitt …   Wikipédia en Français

  • Bully — Saltar a navegación, búsqueda Bully puede referirse a : Canis Canem Edit, videojuego. Bully, película. Bullying es un anglicismo utilizado para referirse al acoso escolar.  Francia Bully, población de Loira (Francia). Bully, población… …   Wikipedia Español

  • Bully (película) — Saltar a navegación, búsqueda Bully Título Bully Ficha técnica Dirección Larry Clark Producción Chris Hanley Don Murphy Fernando Sulichin David McKenna …   Wikipedia Español

  • Bully Beef and Chips — were fictional characters who had their own strip in the UK comic The Dandy. It started in the 1960s and continued until 1997 . The strip told the story of two warring boys a tall, ugly thug called Bully Beef and a softer, more cunning lad called …   Wikipedia

  • Bully-les-Mines — Saltar a navegación, búsqueda Bully les Mines País …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»