-
1 Kolumnenmaß
Kolumnenmaß n полигр. полосна́я ме́рка -
2 Kolumnenmaß
n полигр. -
3 Kolumnenmaß
n полигр. -
4 Kolumnenmaß
сущ.полигр. масштаб колонки, мерка для полос, полосная мерка -
5 Kolumnenmaß
n масштаб м. колонки граф.; мерка ж. для полос полигр.Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Kolumnenmaß
-
6 das Kolumnenmaß
(Typographie) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió -
7 Kolumnen
Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Kolumnen
-
8 Maß
n критерий м.; мера ж.; размер м.→ Maßband→ Maßbild→ ME→ Maßglied→ Maßkette→ Maßlänge→ Maßlehre→ Maßnorm→ Maßpfeil→ Maßreihe→ Maßstab→ Maßwerk→ Maßwert→ Maßzahl→ Augenmaß→ Außenmaß→ Bandmaß→ Baumaß→ Bogenmaß→ Eichmaß→ Endmaß→ Feldmaß→ Fixmaß→ Freimaß→ Fußmaß→ Gehrmaß→ Gleitmaß→ Gradmaß→ Grenzmaß→ Großmaß→ Grundmaß→ Gutmaß→ Haftmaß→ Hohlmaß→ Innenmaß→ Istmaß→ Lademaß→ Längsmaß→ Lichtmaß→ Lochmaß→ Metermaß→ Nennmaß→ Normmaß→ Paßmaß→ Prüfmaß→ Raummaß→ Richtmaß→ Rohmaß→ Sollmaß→ Spurmaß→ Stichmaß→ Übermaß→ Untermaß
См. также в других словарях:
Kolumnenmaß — Ko|lụm|nen|maß, das … Die deutsche Rechtschreibung