-
1 pupilise
/'pju:pilaiz/ Cách viết khác: (pupillise) /'pju:pilaiz/ (pupilize) /'pju:pilaiz/ (pupillize) /'pju:pilaiz/ * ngoại động từ - dạy, kèm (học sinh) * nội động từ - nhận học sinh -
2 pupilize
/'pju:pilaiz/ Cách viết khác: (pupillise) /'pju:pilaiz/ (pupilize) /'pju:pilaiz/ (pupillize) /'pju:pilaiz/ * ngoại động từ - dạy, kèm (học sinh) * nội động từ - nhận học sinh -
3 pew-rent
/'pju:idʤ/ Cách viết khác: (pew-rent) /'pju:rent/ -rent) /'pju:rent/ * danh từ - tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ) -
4 pewage
/'pju:idʤ/ Cách viết khác: (pew-rent) /'pju:rent/ -rent) /'pju:rent/ * danh từ - tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ) -
5 pudenda
/pju:'dendəm/ * danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/ - âm hộ - ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà) -
6 pudendum
/pju:'dendəm/ * danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/ - âm hộ - ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà) -
7 punitive
/'pju:nitiv/ Cách viết khác: (punitory) /'pju:nitəri/ * tính từ - phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị -
8 punitory
/'pju:nitiv/ Cách viết khác: (punitory) /'pju:nitəri/ * tính từ - phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị -
9 pupa
/'pju:pə/ * danh từ, số nhiều pupae /'pju:pi:/ - (động vật học) con nhộng -
10 pupae
/'pju:pə/ * danh từ, số nhiều pupae /'pju:pi:/ - (động vật học) con nhộng -
11 pupilage
/'pju:pilidʤ/ Cách viết khác: (pupillage) /'pju:pilidʤ/ * danh từ - (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên - thời kỳ học sinh; tư cách học sinh -
12 pupilarity
/,pju:pi'læriti/ Cách viết khác: (pupillarity) /,pju:pi'læriti/ * danh từ - (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên -
13 pupilary
/'pju:piləri/ Cách viết khác: (pupillary) /'pju:piləri/ * tính từ - (thuộc) học sinh - (thuộc) trẻ em được giám hộ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt) -
14 pupillage
/'pju:pilidʤ/ Cách viết khác: (pupillage) /'pju:pilidʤ/ * danh từ - (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên - thời kỳ học sinh; tư cách học sinh -
15 pupillarity
/,pju:pi'læriti/ Cách viết khác: (pupillarity) /,pju:pi'læriti/ * danh từ - (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên -
16 pupillary
/'pju:piləri/ Cách viết khác: (pupillary) /'pju:piləri/ * tính từ - (thuộc) học sinh - (thuộc) trẻ em được giám hộ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt) -
17 puristic
/pjuə'ristik/ Cách viết khác: (puristical) /pjuə'ristikəl/ * tính từ - (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa -
18 puristical
/pjuə'ristik/ Cách viết khác: (puristical) /pjuə'ristikəl/ * tính từ - (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa -
19 puritanic
/,pjuəri'tænik/ Cách viết khác: (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/ * tính từ - đạo đức chủ nghĩa -
20 puritanical
/,pjuəri'tænik/ Cách viết khác: (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/ * tính từ - đạo đức chủ nghĩa
См. также в других словарях:
PJU — Physique & Jogging in Ulster (Community » Sports) * PANAMERICAN Judo Union (Community » Sports) … Abbreviations dictionary
PJU — abbr. Panamericana Union de Judo … Dictionary of abbreviations
Apartment Pju I — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опис … Каталог отелей
Apartment Pju II — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опи … Каталог отелей
Apartment Pju III — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Оп … Каталог отелей
pjūklas — sm. (1) 1. Lex45, CI846, R324, N, K, J dantytas pjovimo įrankis: Skersinis pjūklas Als. Apvalusis, arba apvalinis, pjūklas NdŽ. Vientraukis pjūklẽlis Vvr. Vienrankis pjūkliùkas Škn. Dvirankis pjūklas BŽ112. Iškirto pjūklui naujus dantis,… … Dictionary of the Lithuanian Language
pjuvenos — pjùvenos sf. pl. (1), pjūvenos (1) 1. Nm smulkios dalelės, susidarančios apdorojant medžiagą pjūklu ar dilde, pjaulai: Pjùvenos reikalingos rūkyti mėsai Plk. Užpilk čia biskį pjūvenų ir iššluok, ir bus sausa Mrj. Duonos esu su pjùvenums valgęs … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūtė — pjū̃tė sf. (2) žr. pjūtis: 1. H, N, K Liepos mėnesė[je] sunkiausis darbas – rugių pjū̃tė Gd. Rugiai užaugo geresni kaip kitų, laike pjūtės užėjo ledai – sumaišė su žeme BsMtl19. Šiemet bloga pjū̃tė – rugiai išgulę Vrnv. Ateina iš pjū̃tės vyrai Ob … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūkliškas — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūkliška — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūdyti — pjūdyti, o, ė tr. varginti: Pjūdo mumis gaspadinė su sena meisa Šts. Pjūdo su mašinavotu pienu, užtai šeimynos ir nepalaiko Užv … Dictionary of the Lithuanian Language