-
61 purebred
/'pjuəbred/ * tính từ - không lai, thuần chủng * danh từ - (động vật học) súc vật thuần chủng - (thực vật học) cây thuần chủng -
62 purely
/'pjuəli/ * phó từ - hoàn toàn, chỉ là - trong, trong sạch; trong trắng -
63 pureness
/'pjuənis/ * danh từ - sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết - sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng -
64 purée
/'pjuərei/ * danh từ - món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...) -
65 purification
/,pjuərifi'keiʃn/ * danh từ - sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế - (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) !The Purification [of the Virgin Mary] - lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri -
66 purificatory
/'pjuərifikeitəri/ * tính từ - làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế -
67 purifier
/'pjuərifaiə/ * danh từ - người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế -
68 purify
/'pjuərifai/ * ngoại động từ - làm sạch, lọc trong, tinh chế - rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng - (tôn giáo) tẩy uế -
69 purism
/'pjuərizm/ * danh từ - (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý -
70 purist
/'pjuərist/ * danh từ - (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý -
71 puritan
/'pjuəritən/ * danh từ - (tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo - người đạo đức chủ nghĩa * tính từ - (thuộc) thanh giáo -
72 puritanism
/'pjuəritənizm/ * danh từ - (Puritanism) Thanh giáo - chủ nghĩa đạo đức -
73 purity
/'pjuəriti/ * danh từ - sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất - sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng - sự trong sáng (ngôn ngữ...) -
74 purulent
/'pjuərulənt/ * tính từ - (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ -
75 pusillanimity
/,pju:silə'nimiti/ * danh từ - sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn -
76 pusillanimous
/,pju:si'læniməs/ * tính từ - nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn -
77 putative
/'pju:tətiv/ * tính từ - giả định là, được cho là, được coi là =his putative father+ người mà người ta cho là bố hắn -
78 putrefaction
/,pju:tri'fækʃn/ * danh từ - sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa - sự đồi bại, sự sa đoạ -
79 putrefactive
/,pju:tri'fæktiv/ * tính từ - làm thối rữa; thối rữa -
80 putrefy
/'pju:trifai/ * nội động từ - thối rữa - đồi bại, sa đoạ * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa
См. также в других словарях:
PJU — Physique & Jogging in Ulster (Community » Sports) * PANAMERICAN Judo Union (Community » Sports) … Abbreviations dictionary
PJU — abbr. Panamericana Union de Judo … Dictionary of abbreviations
Apartment Pju I — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опис … Каталог отелей
Apartment Pju II — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опи … Каталог отелей
Apartment Pju III — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Оп … Каталог отелей
pjūklas — sm. (1) 1. Lex45, CI846, R324, N, K, J dantytas pjovimo įrankis: Skersinis pjūklas Als. Apvalusis, arba apvalinis, pjūklas NdŽ. Vientraukis pjūklẽlis Vvr. Vienrankis pjūkliùkas Škn. Dvirankis pjūklas BŽ112. Iškirto pjūklui naujus dantis,… … Dictionary of the Lithuanian Language
pjuvenos — pjùvenos sf. pl. (1), pjūvenos (1) 1. Nm smulkios dalelės, susidarančios apdorojant medžiagą pjūklu ar dilde, pjaulai: Pjùvenos reikalingos rūkyti mėsai Plk. Užpilk čia biskį pjūvenų ir iššluok, ir bus sausa Mrj. Duonos esu su pjùvenums valgęs … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūtė — pjū̃tė sf. (2) žr. pjūtis: 1. H, N, K Liepos mėnesė[je] sunkiausis darbas – rugių pjū̃tė Gd. Rugiai užaugo geresni kaip kitų, laike pjūtės užėjo ledai – sumaišė su žeme BsMtl19. Šiemet bloga pjū̃tė – rugiai išgulę Vrnv. Ateina iš pjū̃tės vyrai Ob … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūkliškas — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūkliška — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūdyti — pjūdyti, o, ė tr. varginti: Pjūdo mumis gaspadinė su sena meisa Šts. Pjūdo su mašinavotu pienu, užtai šeimynos ir nepalaiko Užv … Dictionary of the Lithuanian Language