-
41 pugilist
/'pju:dʤilist/ * danh từ - võ sĩ quyền Anh; võ sĩ - (nghĩa bóng) người thích tranh luận -
42 pugilistic
/,pju:dʤi'listik/ * tính từ - (thuộc) quyền Anh; (thuộc) võ sĩ quyền Anh -
43 puisne
/'pju:ni/ * tính từ - (pháp lý) cấp dưới =puisne judge+ quan toà cấp dưới * danh từ - (pháp lý) quan toà cấp dưới -
44 puissant
/'pju:isnt/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường -
45 puke
/pju:k/ * danh từ - sự nôn mửa * động từ - nôn mửa -
46 pule
/pju:l/ * nội động từ - khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...) -
47 pulingly
/'pju:liɳli/ * phó từ - khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo -
48 puma
/'pju:mə/ * danh từ - (động vật học) báo sư tử - bộ lông báo sư tử -
49 pumiceous
/pju:'miʃəs/ * tính từ - (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
50 puny
/'pju:ni/ * tính từ - nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối -
51 pupal
/'pju:pəl/ * tính từ - (động vật học) (thuộc) con nhộng =pupal chamber+ kén -
52 pupate
/'pju:peit/ * nội động từ - (động vật học) thành nhộng -
53 pupation
/pju:'peit/ * danh từ - (động vật học) sự thành nhộng -
54 pupil
/'pju:pl/ * danh từ - học trò, học sinh - (pháp lý) trẻ em được giám hộ * danh từ - (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt) -
55 pupillize
/'pju:plʃip/ * danh từ - tư cách học sinh, thâu nhận học sinh -
56 pupilship
/'pju:plʃip/ * danh từ - tư cách học sinh, thâu nhận học sinh -
57 pupiparous
/pju:'pipərəs/ * tính từ - đẻ ấu trùng (sâu bọ) -
58 pure
/pjuə/ * tính từ - trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết =pure air+ không khí trong sạch =pure water+ nước trong =pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn) =pure gold+ vàng nguyên chất - không lai, thuần chủng (ngựa...) - trong sáng (âm thanh, hành văn...) - thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch =pure conscience+ lương tâm trong trắng =a pure girl+ một cô gái trinh bạch - thuần tuý =pure mathematics+ toán học thuần tuý =pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành) - hoàn toàn, chỉ là =it's pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả =pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên - (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm) -
59 pure-blooded
/'pjuə'blʌdid/ * tính từ - (động vật học) thuần chủng -
60 pure-minded
/'pjuə'maindid/ * tính từ - có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng
См. также в других словарях:
PJU — Physique & Jogging in Ulster (Community » Sports) * PANAMERICAN Judo Union (Community » Sports) … Abbreviations dictionary
PJU — abbr. Panamericana Union de Judo … Dictionary of abbreviations
Apartment Pju I — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опис … Каталог отелей
Apartment Pju II — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опи … Каталог отелей
Apartment Pju III — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Оп … Каталог отелей
pjūklas — sm. (1) 1. Lex45, CI846, R324, N, K, J dantytas pjovimo įrankis: Skersinis pjūklas Als. Apvalusis, arba apvalinis, pjūklas NdŽ. Vientraukis pjūklẽlis Vvr. Vienrankis pjūkliùkas Škn. Dvirankis pjūklas BŽ112. Iškirto pjūklui naujus dantis,… … Dictionary of the Lithuanian Language
pjuvenos — pjùvenos sf. pl. (1), pjūvenos (1) 1. Nm smulkios dalelės, susidarančios apdorojant medžiagą pjūklu ar dilde, pjaulai: Pjùvenos reikalingos rūkyti mėsai Plk. Užpilk čia biskį pjūvenų ir iššluok, ir bus sausa Mrj. Duonos esu su pjùvenums valgęs … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūtė — pjū̃tė sf. (2) žr. pjūtis: 1. H, N, K Liepos mėnesė[je] sunkiausis darbas – rugių pjū̃tė Gd. Rugiai užaugo geresni kaip kitų, laike pjūtės užėjo ledai – sumaišė su žeme BsMtl19. Šiemet bloga pjū̃tė – rugiai išgulę Vrnv. Ateina iš pjū̃tės vyrai Ob … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūkliškas — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūkliška — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūdyti — pjūdyti, o, ė tr. varginti: Pjūdo mumis gaspadinė su sena meisa Šts. Pjūdo su mašinavotu pienu, užtai šeimynos ir nepalaiko Užv … Dictionary of the Lithuanian Language