Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

əˈɡraund

  • 1 around

    /ə'raund/ * phó từ - xung quanh - vòng quanh =the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét - đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi =to travel around+ đi du lịch đó đây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần =around here+ quanh đây =to hang around+ ở quanh gần đây =to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến * giới từ - xung quanh, vòng quanh =to walk around the house+ đi vòng quanh nhà - đó đây, khắp =to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ - khoảng chừng, gần =around a million+ khoảng chừng một triệu

    English-Vietnamese dictionary > around

  • 2 around-the-clock

    /ə'raundðə'klɔk/ * tính từ - suốt ngày đêm

    English-Vietnamese dictionary > around-the-clock

  • 3 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 4 round robin

    /'raund'rɔbin/ * danh từ - bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)

    English-Vietnamese dictionary > round robin

  • 5 round turn

    /'raund'tə:n/ * danh từ - (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...) !to bring up with a round_turn - chặn đứng lại

    English-Vietnamese dictionary > round turn

  • 6 round-shouldered

    /'raund'ʃouldəd/ * tính từ - gù

    English-Vietnamese dictionary > round-shouldered

  • 7 round-table

    /'raund'teibl/ * tính từ - bàn tròn =a round-table conference+ hội nghị bàn tròn

    English-Vietnamese dictionary > round-table

  • 8 round-trip

    /'raund'trip/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =round-trip ticket+ vé khứ hồi

    English-Vietnamese dictionary > round-trip

  • 9 round-up

    /'raundʌp/ * danh từ - sự chạy vòng quanh để dồn súc vật - cuộc vây bắt, cuộc bố ráp - sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...) =prerss round-up+ sự điểm báo - cuộc hội họp, cuộc họp mặt =a round-up of old friend+ cuộc họp mặt những người bạn cũ

    English-Vietnamese dictionary > round-up

  • 10 roundabout

    /'raundəbaut/ * tính từ - theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) =to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng - quanh co =a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì - đẫy đà, to bép, mập mạp * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle) - vòng ngựa gỗ - lời nói quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts - lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    English-Vietnamese dictionary > roundabout

  • 11 roundel

    /'raund/ * danh từ - vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...) - (như) rondeau

    English-Vietnamese dictionary > roundel

  • 12 rounders

    /'raundəz/ * danh từ số nhiều - (thể dục,thể thao) môn runđơ

    English-Vietnamese dictionary > rounders

  • 13 all-around

    /'ɔ:ləraund/ * tính từ - (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn

    English-Vietnamese dictionary > all-around

  • 14 all-round

    /'ɔ:l'raund/ * tính từ - toàn diện, toàn năng =all-round development+ sự phát triển toàn diện =an all-round man+ người toàn năng

    English-Vietnamese dictionary > all-round

  • 15 all-rounder

    /'ɔ:l'raundə/ * danh từ - người toàn diện, người toàn năng

    English-Vietnamese dictionary > all-rounder

  • 16 giddy-go-round

    /'gidigou,raund/ * danh từ - vòng quay ngựa g

    English-Vietnamese dictionary > giddy-go-round

  • 17 half-round

    /'hɑ:f'raund/ * danh từ - nửa vòng tròn bán nguyệt * tính từ - (hình) bán nguyệt

    English-Vietnamese dictionary > half-round

  • 18 merry-go-round

    /'merigou,raund/ * danh từ - vòng quay ngựa gỗ - chỗ ngã tư rẽ một chiều - cuộc vui miệt mài - hồi bận bịu tới tấp

    English-Vietnamese dictionary > merry-go-round

  • 19 surround

    /sə'raund/ * danh từ - tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường) * ngoại động từ - bao quanh, vây quanh - bao vây (quân địch)

    English-Vietnamese dictionary > surround

См. также в других словарях:

  • Raund — This interesting surname, with variant spellings Raund(s), Rands etc., has two distinct possible origins. Firstly, it may be a patronymic form of the medieval male given name Rand, itself a shortened form of any of the various Germanic personal… …   Surnames reference

  • ol-raund — ȏl ràund prid. DEFINICIJA v. all round …   Hrvatski jezični portal

  • Хамса (игра) — У этого термина существуют и другие значения, см. Хамса. Логотип проекта «Национальная интеллектуальная игра «Хамса»» «Хамса» (также называется Национальная интеллектуальная игра «Хамса» …   Википедия

  • round — round1 [ raund ] adjective *** 1. ) shaped like a circle or a ball: Don t worry if the balls of dough aren t perfectly round. A round table will seat more people than a square one. Which hairstyles would look good with a round face like mine? 2.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Round Rock — Original name in latin Round Rock Name in other language Raund Rok, Raund Rok, Round Rock, lang de luo ke, rand rak, tgzas, raundorokku, rawnd rwks, tksas, Раунд Рок, Раунд Рок State code US Continent/City America/Chicago longitude 30.50826… …   Cities with a population over 1000 database

  • roundabout — round|a|bout1 [ raundə,baut ] adjective usually before noun not direct, simple, or short: a roundabout route He always says things in a roundabout way. roundabout round|a|bout 2 [ raundə,baut ] noun count BRITISH 1. ) a TRAFFIC CIRCLE or ROTARY 2 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • surround — sur|round1 [ sə raund ] verb transitive often passive *** 1. ) to be all around or on all sides of someone or something: Can you name the states that surround Colorado? He found himself surrounded by an admiring crowd. surround something with… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • wraparound — wrap|a|round1 [ ræpə,raund ] adjective 1. ) wrapped around your body and tied instead of being fastened with buttons, etc.: wraparound skirts 2. ) wraparound objects curve around the sides of whatever they are fitted to: wraparound sunglasses… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • background — /bekˈɡraund, ingl. ˈbækˌɡraund/ [vc. ingl., letteralmente «retrofondo», comp. di back «dietro» e ground «fondo»] s. m. inv. retroterra, sostrato, preparazione, fondo, sfondo, sottofondo, humus, retroscena □ (di una persona) storia, esperienze,… …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • underground — /anderˈɡraund, ingl. ˈʌndəɡraund/ [vc. ingl., letteralmente «sotterraneo», da under «sotto» e ground «fondo»] A agg. inv. 1. segreto, clandestino, alla macchia CONTR. pubblico, aperto 2. (di musica, di arte, di letteratura) alternativo,… …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • ХИНДЕМИТ Пауль — ( 16 XI 1895, Ханау 28 XII 1963, Франкфурт на Майне) Удел наш музыке людских творений И музыке миров внимать безмолвно. Сзывать умы далеких поколений Для братской трапезы духовной. Г. Гессе П. Хиндемит крупнейший немецкий композитор, один из… …   Музыкальный словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»