Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

łup

  • 1 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 2 das Elendsviertel

    - {shantytown} khu nhà lụp xụp tồi tàn, những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Elendsviertel

  • 3 die Hütte

    - {barrack} số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều - {chalet} nhà ván, nhà gỗ, biệt thự nhỏ, nhà vệ sinh công cộng - {cot} giường nhỏ, giường cũi, võng, của cotangent, lều, lán, nhà tranh - {cottage} nhà riêng ở nông thôn - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {hovel} mái che, căn nhà tồi tàn - {hut} nhà gỗ tạm thời cho binh lính - {lodge} nhà nghỉ, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {shanty} chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Hütte (Industrie) {ironworks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hütte

  • 4 shantytown

    /'ʃæntitaun/ * danh từ - khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố) - những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn

    English-Vietnamese dictionary > shantytown

  • 5 die Behausung

    - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, vải phủ lưng ngựa = die elende Behausung {hole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behausung

  • 6 die Baracke

    - {barrack} số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí - {shanty} lều, lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò = die Baracke (Militär) {hut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Baracke

  • 7 die Lupe

    - {magnifier} kính lúp, máy phóng = etwas unter die Lupe nehmen {to examine something closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lupe

  • 8 das Lager

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lager

  • 9 das Objektiv

    - {lens} thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, ống kính - {objective} mục tiêu, mục đích, cách mục đích = das telezentrische Objektiv {telecentric lenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Objektiv

  • 10 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 11 das Vergrößerungsglas

    - {magnifier} kính lúp, máy phóng - {magnifying glass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergrößerungsglas

  • 12 die Klause

    - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {hermitage} viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klause

  • 13 der Schuppen

    - {hovel} mái che, túp lều, căn nhà tồi tàn - {shanty} lều, lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} chuồng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = die Schuppen {pl.} {shedding}+ = der offen Schuppen {penthouse}+ = die Schuppen {pl.} (Kopf) {dandruff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuppen

  • 14 die Schaluppe

    (Marine) - {shallop} tàu sà lúp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaluppe

  • 15 die Höhle

    - {burrow} hang - {cave} - {cavern} hang lớn, động - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {excavation} sự đào, hố đào, sự khai quật - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = die Höhle (Anatomie) {socket; ventricle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhle

  • 16 die Linse

    (Physik) - {lens} thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, ống kính = die Linse (Botanik) {lentil}+ = die konvex-konkave Linse {meniscus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linse

  • 17 die Brutstätte

    - {hotbed} luống đất bón phân tươi, ổ, lò - {hothouse} nhà kính, phòng sấy, trồng ở nhà kính - {rookery} lùm cây có nhiều tổ quạ, bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển, bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo, xóm nhà chen chúc lụp xụp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brutstätte

  • 18 den

    /den/ * danh từ - hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp) - căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu - (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

    English-Vietnamese dictionary > den

  • 19 handglass

    /'hændglɑ:s/ * danh từ - gương nhỏ (có tay cầm) - lúp cầm tay

    English-Vietnamese dictionary > handglass

  • 20 lens

    /lenz/ * danh từ - thấu kính =positive lens+ thấu kính hội tụ =negative lens+ thấu kính phân kỳ - kính lúp; kính hiển vi - ống kính (máy ảnh) * ngoại động từ - chụp ảnh; quay thành phim

    English-Vietnamese dictionary > lens

См. также в других словарях:

  • lup — LUP, lupi, s.m. 1. Mamifer carnivor din familia canidelor, cu corpul de circa 150 cm lungime, acoperit cu blană sură, cu gâtul gros, cu capul mare, cu botul şi urechile ascuţite şi cu coada stufoasă (Canis lupus). ♢ expr. Lup îmbrăcat în piele de …   Dicționar Român

  • łup — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. łuppie {{/stl 8}}{{stl 7}} rzeczy zagrabione, zdobyte podczas rabunku, kradzieży : {{/stl 7}}{{stl 10}}Łupy wojenne. Cenne, bogate łupy. Zdobyć łupy. Podzielić się łupami.{{/stl 10}}{{stl 18}}ZOB. {{/stl …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • LUP — may refer to:* Lift Upgrading Programme, a Singapore Housing and Development Board (HDB) project * Lead units of pressure, a measurement for the estimation of chamber pressures in firearms * Kalaupapa Airport, Hawaii (IATA Code: LUP) * LUP… …   Wikipedia

  • Lup — bzw. LuP ist die Abkürzung vom Wolf (Sternbild) (lat.: lupus) von Lenßen und Partner, einer deutschen Fernsehserie Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter …   Deutsch Wikipedia

  • lup — sb., pen, per, perne …   Dansk ordbog

  • lup — fe·lup; gal·lup; gal·lup·tious; kel·lup·weed; puy·al·lup; vo·lup·tu·ate; vo·lup·tu·os·i·ty; vo·lup·tu·ous; vo·lup·tu·ous·ly; vo·lup·tu·ous·ness; vo·lup·tu·ary; ga·lup·tious; …   English syllables

  • lup — lùp interj. 1. lap (nerangiam bėgimui žymėti): Lùp, lùp galvijai tekini bėga prie lovio J. 2. plast (sparnų plumpsėjimui reikšti): Sušvokštė sušlamėjo giria. Tik lup lup lup viršum jų galvų (du kėkštu atskrido) Š(Vaižg). Kol Aleksys… …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Lup — Loup (constellation) Pour les articles homonymes, voir Loup (homonymie). Loup …   Wikipédia en Français

  • LUP — • Kalaupapa Molokai, HI, USA internationale Flughafen Kennung • Lup Lupus Wolf Sternbild in der südl. Halbkugel Astronomie …   Acronyms

  • lüp — is., argo 1) Emek vermeden ele geçirilen şey Lüpe bayılır. Lüp buldu mu dayanamaz. 2) Büyükçe bir şeyin birdenbire ve kolaylıkla yutulmasını anlatan ses …   Çağatay Osmanlı Sözlük

  • łup — Wydać kogoś, coś na łup kogoś, czegoś, komuś, czemuś zob. wydać 2 …   Słownik frazeologiczny

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»