Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+spit+(1)

  • 1 spit

    /spit/ * danh từ - cái xiên (nướng thịt trong lò quay) - mũi đất (nhô ra biển) - bờ ngầm * ngoại động từ - xiên (thịt để nướng trong lò quay) - đâm xuyên (nhô ra biển) - bờ ngầm * ngoại động từ - xiên (thịt để nướng trong lò quay) - đâm xuyên (bằng gươm) * danh từ - sự khạc, sự nhổ - sự phun phì phì (mèo) - nước bọt, nước dãi - cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn - trứng (sâu bọ) - (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt =he is the very spit of his father+ anh ta giống bố như hệt =the spit and image of somebody+ (thông tục) người giống hệt ai * nội động từ spat - khạc, nhổ nước bọt =to spit in someone's face+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai - phun phì phì (mèo) - làu bàu - mưa lún phún - bắn, toé (lửa); toé mực (bút) * ngoại động từ - khạc, nhổ (nước bọt) - thốt ra, phun ra, nói to =to spit an oath+ thốt ra một lời nguyền rủa !to spit at - phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác !to spit out - khạc ra - phun ra, nói hở ra (điều bí mật) !spit it out! - muốn nói gì thì nói nhanh lên! !to spit upon - (như) to spit at * danh từ - mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai) =to gig it two spits deep+ đào sâu hai mai

    English-Vietnamese dictionary > spit

  • 2 adder-spit

    /'ædəspit/ Cách viết khác: (adder's_tongue)/'ædəz'ʌɳ/ * danh từ - (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

    English-Vietnamese dictionary > adder-spit

  • 3 die Spucke

    - {spit} cái xiên, mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt - mai - {spittle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spucke

  • 4 spitchcock

    /'spitʃkɔk/ * danh từ - cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng * ngoại động từ - mổ và nướng (lươn, cá, chim...)

    English-Vietnamese dictionary > spitchcock

  • 5 spitdevil

    /'spit,devil/ * danh từ - pháo (để đốt) ((cũng) spitfire)

    English-Vietnamese dictionary > spitdevil

  • 6 spitter

    /'spitə/ * danh từ - người xiên thịt nướng - hươu (nai) non mới ra sừng - người hay khạc nhổ

    English-Vietnamese dictionary > spitter

  • 7 hospitalise

    /'hɔspitəlaiz/ Cách viết khác: (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/ * ngoại động từ - đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

    English-Vietnamese dictionary > hospitalise

  • 8 hospitalize

    /'hɔspitəlaiz/ Cách viết khác: (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/ * ngoại động từ - đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

    English-Vietnamese dictionary > hospitalize

  • 9 spucken

    - {to expectorate} khạc, nhổ, khạc đờm - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spucken

  • 10 das Putzen

    - {rubbing} = das Putzen (Militär) {spit and polish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Putzen

  • 11 spritzen

    - {to bespatter} rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to spatter} làm bắn, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to splutter} xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù - {to spray} bơm, phun - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc - {to sputter} - {to squirt} làm vọt ra, làm bắn ra, làm tia ra, tia ra, vọt ra = spritzen (Wal) {to blow up}+ = spritzen [mit] {to plash [with]}+ = spritzen [aus] {to spout [from]}+ = spritzen [über] {to splutter [over]}+ = spritzen (Feder) {to spit (spat,spat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spritzen

  • 12 ausspucken

    - {to disgorge} mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, nhả ra, trả lại, đổ ra - {to spew} thổ ra spue), chúc nòng spue) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausspucken

  • 13 heraussprudeln

    (Worte) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraussprudeln

  • 14 ausspeien

    (spie aus,ausgespieen) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausspeien

  • 15 anspeien

    - {to spit at}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspeien

  • 16 aufspießen

    - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to gore} húc, đâm thủng, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to lance} đâm bằng giáo, đâm bằng thương, mổ, trích - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào - chọc vào - {to pike} đâm bằng giáo mác, giết bằng giáo mác - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspießen

  • 17 die Landzunge

    - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = die Landzunge (Geographie) {spit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Landzunge

  • 18 der Bratspieß

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {spit} mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt, mai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bratspieß

  • 19 gleichen

    (glich,geglichen) - {to equal} bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp - {to peer} ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, ngang hàng, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra - {to resemble} giống với = jemandem völlig gleichen {to be the very spit of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichen

  • 20 die Nehrung

    (Geographie) - {spit} cái xiên, mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt - mai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nehrung

См. также в других словарях:

  • Spit it Out — «Spit it Out» Сингл Slipknot из альбома Slipknot Выпущен 20 сентября, 2000 Формат CD …   Википедия

  • Spit — may refer to: *Spitting, the act of forcibly expelling from the mouth ** Spit, another word for saliva *Spit (archaeology) an archaeological term for a unit of archaeological excavation *Spit (landform), a section of land that extends into a body …   Wikipedia

  • spit — Ⅰ. spit [1] ► VERB (spitting; past and past part. spat or spit) 1) eject saliva forcibly from one s mouth. 2) forcibly eject (food or liquid) from one s mouth. 3) say in a hostile way. 4) (o …   English terms dictionary

  • spit — spit1 [spit] n. [ME spite < OE spitu, akin to OHG spizzi, sharp: for IE base see SPIKE1] 1. a thin, pointed rod or bar on which meat is impaled for broiling or roasting over a fire or before other direct heat 2. a narrow point of land, or a… …   English World dictionary

  • Spit (album) — Spit Studio album by Kittie Released November 13, 1999 …   Wikipedia

  • Spit (álbum) — Spit Álbum de estudio de Kittie Publicación 11 de enero de 2000 Grabación 1999 en EMAC Recording Studios Género(s) …   Wikipedia Español

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spitted}; p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [From {Spit}, n.; cf. {Speet}.] 1. To thrust a spit through; to fix upon a spit; hence, to thrust through or impale; as, to spit a loin of veal. Infants spitted upon pikes. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit It Out — Сингл Slipknot» Выпущен 20 сентября, 2000 Формат CD Записан 1999 Жанр нью метал …   Википедия

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spit} ({Spat}, archaic); p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [AS. spittan; akin to G. sp[ u]tzen, Dan. spytte, Sw. spotta,Icel. sp?ta, and prob. E. spew. The past tense spat is due to AS. sp?tte, from sp?tan to spit. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spit} ({Spat}, archaic); p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [AS. spittan; akin to G. sp[ u]tzen, Dan. spytte, Sw. spotta,Icel. sp?ta, and prob. E. spew. The past tense spat is due to AS. sp?tte, from sp?tan to spit. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit — Студийный альбом Kittie …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»