Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+spit+(1)

  • 21 nieseln

    - {to drizzle} mưa phùn, mưa bụi - {to mizzle} rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nieseln

  • 22 der Hochglanz

    - {high polish} = der Hochglanz (Militär) {spit and polish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochglanz

  • 23 tröpfeln

    - {to dribble} chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, rê bóng, từ từ lăn xuống lỗ, để chảy nhỏ giọt, đẩy nhẹ từ từ lăn xuống lỗ - {to drip} + with) ướt sũng, ướt đẫm, làm nhỏ giọt - {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi - chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tröpfeln

  • 24 der Speichel

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {saliva} nước bọt, nước dãi - {slaver} tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, sự ton hót, sự bợ đỡ, lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy - {slobber} chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị - {spit} cái xiên, mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt, mai - {spittle} = Speichel absondern {to salivate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speichel

  • 25 speien

    (spie,gespieen) - {to belch} ợ, phun ra - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > speien

  • 26 das Ebenbild

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {similar} vật giống, vật tương tự, những vật giống nhau = das Ebenbild (Person) {counterpart}+ = das Ebenbild sein von {to be the spitting image of}+ = das genaue Ebenbild von {the very spit of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ebenbild

  • 27 die Sprache

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, tin đồn, lời đồn - {tongue} cái lưỡi, miệng lưỡi, vật hình lưỡi, kim, ngọn, doi, ghi, lưỡi gà - {voice} tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die irische Sprache {Irish}+ = die deutsche Sprache {German; German language}+ = die gälische Sprache {Gaelic}+ = die monotone Sprache {drone}+ = die ugrische Sprache {Ugrian}+ = die gotische Sprache {Gothic}+ = die bildliche Sprache {imagery}+ = die spanische Sprache {Spanish}+ = die englische Sprache {English}+ = die türkische Sprache {Turkish}+ = die arabische Sprache {Arabic}+ = die polnische Sprache {Polish}+ = die lappische Sprache {Lapp}+ = die sorbische Sprache {Sorbian}+ = die finnische Sprache {Finnish}+ = die slawische Sprache {Slavonic language}+ = zur Sprache kommen {to come up}+ = die tatarische Sprache {Tartar; Tatar}+ = die ägyptische Sprache {Egyptian}+ = die malaiische Sprache {Malay}+ = die semitische Sprache {Semitic}+ = die hebräische Sprache {Hebrew}+ = die tibetische Sprache {Tibetan}+ = die romanische Sprache {Romance; Romanic}+ = zur Sprache bringen {to air; to bring on; to bring up; to introduce}+ = die bulgarische Sprache {Bulgarian}+ = die slowenische Sprache {Slovenian}+ = die slowakische Sprache {Slovak}+ = die schwedische Sprache {Swedish}+ = die chinesische Sprache {Chinese}+ = die altsyrische Sprache {Syriac}+ = die isländische Sprache {Icelandic}+ = die bretonische Sprache {Breton}+ = die bengalische Sprache {Bengali}+ = zur Sprache bringen (Problem) {to ventilate}+ = die tschechische Sprache {Czech}+ = die Sprache wiederfinden {to find one's tongue}+ = die nepalesische Sprache {Nepali}+ = die turkmenische Sprache {Turkmen}+ = die scheinheilige Sprache {cant}+ = Heraus mit der Sprache! {Spit it out!}+ = die unverständliche Sprache {Hebrew; lingo}+ = das Thema kam nie zur Sprache. {the subject never came up.}+ = mit der Sprache herausrücken {to speak out freely}+ = ein Thema zur Sprache bringen {to raise an issue}+ = fließend in Schrift und Sprache {fluent in writing and speech}+ = er ist mit der englischen Sprache vertraut {he is familiar with the English language}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprache

  • 28 fauchen

    (Katze) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to = fauchen (Person) {to hiss}+ = fauchen (Maschine) {to puff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fauchen

  • 29 adder's tongue

    /'ædəspit/ Cách viết khác: (adder's_tongue)/'ædəz'ʌɳ/ * danh từ - (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

    English-Vietnamese dictionary > adder's tongue

  • 30 hospitable

    /'hɔspitəbl/ * tính từ - mến khách

    English-Vietnamese dictionary > hospitable

  • 31 hospitalization

    /,hɔspitəlai'zeiʃn/ * danh từ - sự đưa vào bệnh viện - sự nằm bệnh viện - thời kỳ nằm bệnh viện

    English-Vietnamese dictionary > hospitalization

  • 32 inhospitable

    /in'hɔspitəbl/ * tính từ - không mến khách - không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

    English-Vietnamese dictionary > inhospitable

  • 33 inhospitableness

    /in'hɔspitəblnis/ Cách viết khác: (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/ * danh từ - tính không mến khách - tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

    English-Vietnamese dictionary > inhospitableness

  • 34 inhospitality

    /in'hɔspitəblnis/ Cách viết khác: (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/ * danh từ - tính không mến khách - tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

    English-Vietnamese dictionary > inhospitality

  • 35 spat

    /spæt/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit * danh từ - trứng (sò, trai...) * nội động từ - đẻ, sinh sản (sò, trai...) * danh từ ((thường) số nhiều) - ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ - cuộc cãi (nhau) vặt * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ

    English-Vietnamese dictionary > spat

  • 36 split

    /split/ * tính từ - nứt, nẻ, chia ra, tách ra * ngoại động từ split - ghẻ, bửa, tách - chia ra từng phần =to split the job+ chia việc =to split a sum of money+ chia một số tiền - chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) - (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) * nội động từ - nứt, vỡ, nẻ - chia rẽ, phân hoá, không nhất trí =to split on a question+ không nhất trí về một vấn đề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau !to spit off (up) - làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra !to split the difference - lấy số trung bình - thoả hiệp !to split hairs - chẻ sợi tóc làm tư !to split one's sides - cười vỡ bụng !to spilt on someone - (từ lóng) tố cáo ai; phản ai !to split one's vote - bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập !head is splitting - đầu nhức như búa bổ

    English-Vietnamese dictionary > split

  • 37 unhospitable

    /'ʌn'hɔspitəbl/ * tính từ - không mến khách

    English-Vietnamese dictionary > unhospitable

См. также в других словарях:

  • Spit it Out — «Spit it Out» Сингл Slipknot из альбома Slipknot Выпущен 20 сентября, 2000 Формат CD …   Википедия

  • Spit — may refer to: *Spitting, the act of forcibly expelling from the mouth ** Spit, another word for saliva *Spit (archaeology) an archaeological term for a unit of archaeological excavation *Spit (landform), a section of land that extends into a body …   Wikipedia

  • spit — Ⅰ. spit [1] ► VERB (spitting; past and past part. spat or spit) 1) eject saliva forcibly from one s mouth. 2) forcibly eject (food or liquid) from one s mouth. 3) say in a hostile way. 4) (o …   English terms dictionary

  • spit — spit1 [spit] n. [ME spite < OE spitu, akin to OHG spizzi, sharp: for IE base see SPIKE1] 1. a thin, pointed rod or bar on which meat is impaled for broiling or roasting over a fire or before other direct heat 2. a narrow point of land, or a… …   English World dictionary

  • Spit (album) — Spit Studio album by Kittie Released November 13, 1999 …   Wikipedia

  • Spit (álbum) — Spit Álbum de estudio de Kittie Publicación 11 de enero de 2000 Grabación 1999 en EMAC Recording Studios Género(s) …   Wikipedia Español

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spitted}; p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [From {Spit}, n.; cf. {Speet}.] 1. To thrust a spit through; to fix upon a spit; hence, to thrust through or impale; as, to spit a loin of veal. Infants spitted upon pikes. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit It Out — Сингл Slipknot» Выпущен 20 сентября, 2000 Формат CD Записан 1999 Жанр нью метал …   Википедия

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spit} ({Spat}, archaic); p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [AS. spittan; akin to G. sp[ u]tzen, Dan. spytte, Sw. spotta,Icel. sp?ta, and prob. E. spew. The past tense spat is due to AS. sp?tte, from sp?tan to spit. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit — Spit, v. t. [imp. & p. p. {Spit} ({Spat}, archaic); p. pr. & vb. n. {Spitting}.] [AS. spittan; akin to G. sp[ u]tzen, Dan. spytte, Sw. spotta,Icel. sp?ta, and prob. E. spew. The past tense spat is due to AS. sp?tte, from sp?tan to spit. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spit — Студийный альбом Kittie …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»