Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+ridge

  • 1 ridge-beam

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-beam

  • 2 ridge-piece

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-piece

  • 3 ridge-pole

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-pole

  • 4 ridge

    /ridʤ/ * danh từ - chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) - dây (đồi, gò) - lằn gợn (trên cát) - luống (đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền * ngoại động từ - vun (đất) thành luống - trồng (cây) thành luống - làm có lằn gợn (trên cát) * nội động từ - thành luống nhấp nhô - nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

    English-Vietnamese dictionary > ridge

  • 5 ridge-plough

    /'ridʤplau/ * danh từ - cái cày vun

    English-Vietnamese dictionary > ridge-plough

  • 6 ridge-tile

    /'ridʤtail/ * danh từ - ngói bò

    English-Vietnamese dictionary > ridge-tile

  • 7 der Wellenkamm

    - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wellenkamm

  • 8 der Bergrücken

    - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bergrücken

  • 9 die Furchen

    - {striae} vằn, sọc, đường khía = Furchen bilden {to ridge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furchen

  • 10 der Rücken

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, cạnh sắc = der Rücken (Berg,Welle) {crest}+ = Rücken- {dorsal}+ = Rücken an Rücken {back to back}+ = mit bloßem Rücken {barebacked}+ = nach dem Rücken zu {backward}+ = mein Rücken tut weh {my back aches}+ = im Rücken liegen von {to back}+ = im Rücken befindlich {backward}+ = auf dem Rücken tragen {to hump}+ = den Rücken bilden von {to back}+ = auf dem Rücken liegend {supine}+ = hinter jemandes Rücken {behind someone's back}+ = mit einem Rücken versehen {to back}+ = jemandem den Rücken kehren {to turn one's back upon something}+ = jemandem den Rücken decken {to back}+ = jemandem den Rücken zukehren {to turn one's back to someone}+ = jemandem in den Rücken fallen {to stab someone in the back}+ = mir lief es kalt den Rücken hinunter {I felt as though someone was walking over my grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücken

  • 11 sich gratartig erheben

    - {to ridge} vun thành luống, trồng thành luống, làm có lằn gợn, thành luống nhấp nhô, nổi sóng nhấp nhô, gợn lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich gratartig erheben

  • 12 die Untiefe

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {reef} đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng, mép buồm - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {shallow} chỗ nông, chỗ cạn - {shoal} bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untiefe

  • 13 das Riff

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {reef} vỉa quặng vàng, mép buồm - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, bãi cạn, thềm lục địa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Riff

  • 14 der Kamm

    - {cog} răng, vấu - {comb} cái lược, bàn chải len, lỗ tổ ong, mào, đỉnh, chóp, ngọn đầu, tính kiêu ngạo = der Kamm (Berg) {ridge}+ = der Kamm (Fleisch) {neck}+ = der Kamm (Zoologie) {crest}+ = einen Kamm bilden {to crest}+ = mit einem Kamm versehen {to crest}+ = alle über einen Kamm scheren {to measure everyone with one yardstick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamm

  • 15 der Grat

    - {grout} vữa lỏng - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, gáy, cạnh sắc = der Grat (Technik) {barb}+ = der Grat (Architektur) {groin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grat

  • 16 furchen

    - {to corrugate} gấp nếp, làm nhăn, nhăn lại - {to furrow} cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ - {to seam} động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu, có nhiều sẹo, khâu nối lại, máy nối lại = furchen (Acker) {to ridge}+ = furchen (Gesicht) {to plough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > furchen

См. также в других словарях:

  • Ridge Route — Ridge Route, Old U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Ridge Racer (серия игр) — Ridge Racer Жанр Аркадные автогонки Разработчик Namco Nintendo Software Technology Издатели Namco Nintendo Платформы Аркадный автомат PlayStation PlayStation 2 PlayStation 3 …   Википедия

  • Ridge Racer (serie) — Ridge Racer (série) Ridge Racer est une série de jeu vidéo de course automobile développée et éditée par Namco. Apparue en 1993, cette série de jeux d arcade a été adapté sur consoles de jeu. Bornes d arcade 1993 Ridge Racer (System 22) 1994… …   Wikipédia en Français

  • Ridge racer (série) — Ridge Racer est une série de jeu vidéo de course automobile développée et éditée par Namco. Apparue en 1993, cette série de jeux d arcade a été adapté sur consoles de jeu. Bornes d arcade 1993 Ridge Racer (System 22) 1994 Ridge Racer Full Scale… …   Wikipédia en Français

  • Ridge Racer (series) — Ridge Racer is a series of arcade racing games developed and published by Namco for both the arcade and various consoles. Ridge Racer uses tracks which take place in the fictional city of Ridge City. Ridge City contains varied landscapes such as… …   Wikipedia

  • Ridge Racer — ist der Name einer Serie von Video Rennspielen, die von Namco entwickelt und vertrieben wird. Die Serie debütierte im Jahre 1993 als Arcade Version und wurde später für verschiedene Konsolen umgesetzt. Inhaltsverzeichnis 1 Spielprinzip 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Ridge Racer (série) — Ridge Racer est une série de jeux vidéo de course automobile développée et éditée par Namco. Apparue en 1993, cette série de jeux d arcade a été adaptée sur consoles de jeu. Bornes d arcade 1993 Ridge Racer (System 22) 1994 Ridge Racer Full Scale …   Wikipédia en Français

  • Ridge Racer Unbounded — Разработчик Bugbear Entertainment Издатель Namco Bandai Games Локализатор Акелла Часть серии Ridge Racer Дата выпуска …   Википедия

  • Ridge Racer 7 — Éditeur Namco Bandai Games Développeur Namco …   Wikipédia en Français

  • Ridge Racer — Éditeur Namco, SCEE (Europe) Développeur Namco …   Wikipédia en Français

  • Ridge racer 7 — Éditeur Namco Bandai Games Développeur Namco …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»